Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 5
Phần Từ vựng - Vocabulary - Unit 5: Being part of Asean
<p style="text-align: center;"><strong>PHẦN TỪ VỰNG - VOCABULARY - UNIT 5: BEING PART OF ASEAN</strong></p>
<p style="text-align: center;"><strong>(Trở thành một phần của ASEAN)</strong></p>
<p>1. <strong>assistance</strong> /əˈsɪstəns/(n): sự giúp đỡ</p>
<p>2. <strong>association</strong> /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/(n): hội, hiệp hội</p>
<p>3. <strong>behaviour</strong> /bɪˈheɪvjə(r)/ (n): tư cách đạo đức, hành vi, cách cư xử</p>
<p>4. <strong>bend</strong> /bend/ (v): uốn cong</p>
<p>5. <strong>benefit</strong> /ˈbenɪfɪt/(n): lợi ích</p>
<p>6. <strong>block</strong> /blɒk/ (n): khối</p>
<p>7. <strong>brochure</strong> /ˈbrəʊʃə(r)/(n): sách mỏng ( thông tin/ quảng cáo về cái gì)</p>
<p>8. <strong>charm</strong> /tʃɑːm/(n): sự quyến rũ</p>
<p>9. <strong>charter</strong> /ˈtʃɑːtə(r)/(n): hiến chương</p>
<p>10. <strong>constitution</strong> /ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/ (n): hiếp pháp</p>
<p>11. <strong>delicate</strong> /ˈdelɪkət/(a): mềm mại, thanh nhã</p>
<p>12. <strong>digest</strong> /daɪˈdʒest/ (v): tiêu hóa</p>
<p>13. <strong>economy</strong> /ɪˈkɒnəmi/(n): nền kinh tế</p>
<p> + <strong>economic</strong> /ˌiːkəˈnɒmɪk/(a): thuộc về kinh tế</p>
<p>14. <strong>elongated</strong> /ˈiːlɒŋɡeɪtɪd/ (a): thon dài</p>
<p>15. <strong>external</strong> /ɪkˈstɜːnl/(a): ở ngoài, bên ngoài</p>
<p>16. <strong>govern</strong> /ˈɡʌvn/ (v): cai trị, nắm quyền</p>
<p>17. <strong>graceful</strong> /ˈɡreɪsfl/(a): duyên dáng</p>
<p>18. <strong>identity</strong> /aɪˈdentəti/ (n): bản sắc</p>
<p>19. <strong>in accordance with </strong>/əˈkɔːdns/: phù hợp với</p>
<p>20. <strong>infectious</strong> /ɪnˈfekʃəs/ (a): lây nhiễm</p>
<p>21. <strong>inner</strong> /ˈɪnə(r)/(a): bên trong</p>
<p>22. <strong>interference</strong> /ˌɪntəˈfɪərəns/(n): sự can thiệp</p>
<p>23. <strong>legal</strong> /ˈliːɡl/(a): (thuộc) pháp lý, hợp pháp</p>
<p>24. <strong>maintain</strong> /meɪnˈteɪn/(v): duy trì</p>
<p>25. <strong>motto</strong> /ˈmɒtəʊ/ (n): phương châm, khẩu hiệu</p>
<p>26. <strong>official</strong> /əˈfɪʃl/(a): chính thức</p>
<p>27. <strong>outer</strong> /ˈaʊtə(r)/(a): bên ngoài</p>
<p>28. <strong>progress</strong> /ˈprəʊɡres/ (n): sự tiến bộ</p>
<p>29. <strong>rank</strong> /ræŋk/ (n): thứ hạn</p>
<p>30. <strong>stability</strong> /stəˈbɪləti/(n): sự ổn định </p>
<p>31. <strong>theory</strong> /ˈθɪəri/ (n): học thuyết, lý thuyết </p>
<p>32. <strong>vision</strong> /ˈvɪʒn/ (n): tầm nhìn </p>
<p>33. <strong>project</strong> /ˈprɒdʒekt/(n): đề án, dự án, kế hoạch </p>
<p>34. <strong>quiz</strong> /kwɪz/(v): kiểm tra, đố </p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài