Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 2
Phần Từ vựng - Vocabulary - Unit 2: Relationships
<p style="text-align: center;"><strong>PHẦN TỪ VỰNG - VOCABULARY - UNIT 2: RELATIONSHIPS</strong></p> <p style="text-align: center;"><strong>(Những mối quan hệ)</strong></p> <p style="text-align: left;">&nbsp;</p> <p>1. <strong>argument</strong> /ˈɑːɡjumənt/ (n): tranh c&atilde;i</p> <p>2. <strong>be in relationship</strong> /rɪˈleɪʃnʃɪp/: đang c&oacute; quan hệ t&igrave;nh cảm</p> <p>3. <strong>be reconciled</strong> /ˈrekənsaɪld/ (with someone) : l&agrave;m l&agrave;nh, l&agrave;m h&ograve;a</p> <p>4. <strong>break up</strong> (with somebody) : chia tay, kết th&uacute;c mối quan hệ</p> <p>5. <strong>counsellor</strong> /ˈkaʊnsələ(r)/(n): người tư vấn</p> <p>6. <strong>date</strong> /deɪt/(n): cuộc hẹn h&ograve;</p> <p>7. <strong>lend an ear</strong>: lắng nghe</p> <p>8. <strong>romantic relationship</strong> /rəʊˈm&aelig;ntɪk/ (n): mối quan hệ t&igrave;nh cảm l&atilde;ng mạn &nbsp;</p> <p>9. <strong>sympathetic</strong> /ˌsɪmpəˈ&theta;etɪk/ (a):cảm th&ocirc;ng</p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài