Hỏi gia sư
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Chọn lớp
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng ký
Đăng nhập
Trang chủ
Hỏi gia sư
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Trang chủ
/
Giải bài tập
/ Lớp 11 / Tiếng Anh /
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10
Phần Từ vựng - Vocabulary - Unit 10: Healthy lifestyle and longevity
<p style="text-align: center;"><strong>PHẦN TỪ VỰNG - VOCABULARY - UNIT 10: HEALTHY LIFESTYLE AND LONGEVITY</strong></p> <p style="text-align: center;"><strong>(Lối sống lành mạnh và tuổi thọ)</strong></p> <p style="text-align: left;"> </p> <p>1. <strong>be attributed</strong> to/əˈtrɪbjuːtɪd/ : quy cho</p> <p>2. <strong>boost</strong> /buːst/ (v): đẩy mạnh, nâng lên</p> <p>3. <strong>dietary</strong> /ˈdaɪətəri/(adj): thuộc về chế độ ăn uống</p> <p>4. <strong>immune system</strong> /ɪˈmjuːn sɪstəm/ (n) : hệ miễn dịch</p> <p>5. <strong>life expectancy</strong> /ˈlaɪf ɪkspektənsi/(n): tuổi thọ</p> <p>6. <strong>meditation</strong> /ˌmedɪˈteɪʃn/ (n):thiền định</p> <p>7. <strong>natural remedy</strong> /ˌnætʃrəlˈremədi/ (n.p): phương pháp trị liệu dựa vào thiên nhiên</p> <p>8. <strong>nutrition</strong> /njuˈtrɪʃn/(n): sự dinh dưỡng</p> <p>+ <strong>nutritious</strong> /njuˈtrɪʃəs/ (a): bổ dưỡng, có chất dinh dưỡng</p> <p>9. <strong>prescription medicine</strong> /prɪˈskrɪpʃn - ˈmedsn/ (n): thuốc do bác sĩ kê đơn</p> <p>10. <strong>stress-free</strong> /stres - friː/(adj):không bị căng thẳng</p> <p>11. <strong>workout</strong> /ˈwɜːkaʊt/(n): luyện tập thể lực</p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài