<p>Hãy lập các phương trình hoá học theo sơ đồ sau đây:</p>
<p>a) O<sub>2</sub> + 2Mn → 2MnO</p>
<p>b) Fe<sub>2</sub>O<sub>3</sub> + CO → Fe + CO<sub>2</sub></p>
<p>c) O<sub>2</sub> + Si → SiO<sub>2</sub></p>
<p>d) O<sub>2</sub> + S → SO<sub>2</sub></p>
<p>Cho biết phản ứng nào xảy ra trong quá trình luyện gang, phản ứng nào xảy ra trong quá trình luyện thép, chất nào là chất oxi hoá, chất nào là chất khử?</p>
<p><span style="text-decoration: underline;">Hướng dẫn</span></p>
<p>a) O<sub>2</sub> + 2Mn → 2MnO</p>
<p>b) Fe<sub>2</sub>O<sub>3</sub> + 3CO → 2Fe + 3CO<sub>2</sub></p>
<p>c) O<sub>2</sub> + Si → SiO<sub>2</sub></p>
<p>d) O<sub>2</sub> + S → SO<sub>2</sub></p>
<p>Phản ứng xảy ra trong quá trình luyện gang là (b), phản ứng xảy ra trong luyện thép là (a), (c), (d).</p>
<p>Chất oxi hóa là O<sub>2</sub>, Fe<sub>2</sub>O<sub>3</sub>; chất khử là Mn, CO, Si, S.</p>