Bài 43. Địa lí tỉnh thành phố (tiếp theo)
Kinh tế (tiếp theo)
<p style="text-align: justify;">2. Các ngành kinh tế <!-- Quick Adsense WordPress Plugin: http://quickadsense.com/ --> </p> <p style="text-align: justify;">a) Công nghiệp (kể cả tiểu, thủ công nghiệp) </p><p style="text-align: justify;">– Vị trí của ngành công nghiệp trong nền kinh tế của tỉnh (thành phố). </p><p style="text-align: justify;">– Cơ cấu ngành công nghiệp: </p><p style="text-align: justify;">+ Cơ cấu theo hình thức sở hữu. </p><p style="text-align: justify;">+ Cơ cấu theo ngành (chú ý tới các ngành công nghiệp then chốt). </p><p style="text-align: justify;">– Phân bố công nghiệp (chú ý tới các khu công nghiệp tập trung). </p><p style="text-align: justify;">– Các sản phẩm công nghiệp chủ yếu. </p><p style="text-align: justify;">– Phương hướng phát triển công nghiệp. </p><p style="text-align: justify;">b) Nông nghiệp (gồm lâm nghiệp và ngư nghiệp) </p><p style="text-align: justify;">– Vị trí của ngành nông nghiệp trong nền kinh tế của tỉnh (thành phố). </p><p style="text-align: justify;">– Cơ cấu ngành nông nghiệp. </p><p style="text-align: justify;">+ Ngành trồng trọt </p><p style="text-align: justify;">Tỉ trọng của ngành trồng trọt trong cơ cấu ngành nông nghiệp. </p><p style="text-align: justify;">Phát triển và phân bố của các loại cây trồng chính. <!-- Quick Adsense WordPress Plugin: http://quickadsense.com/ --> </p> <p style="text-align: justify;">+ Ngành chăn nuôi</p> <p style="text-align: justify;">Phát triển và phân bố của ngành chăn nuôi. </p><p style="text-align: justify;">+ Ngành thuỷ sản </p><p style="text-align: justify;">Đánh bắt và nuôi trồng thuỷ sản (sản phẩm, phân bố,…). </p><p style="text-align: justify;">+ Ngành lâm nghiệp Khai thác lâm sản. </p><p style="text-align: justify;">Bảo vệ rừng và trồng rừng. </p><p style="text-align: justify;">– Phương hướng phát triển nông nghiệp. </p><p style="text-align: justify;">c) Dịch vụ </p><p style="text-align: justify;">– Vị trí của dịch vụ trong nền kinh tế của tỉnh (thành phố). </p><p style="text-align: justify;">– Giao thông vận tải: Các loại hình vận tải. Các tuyến đường giao thông chính. Phát triển giao thông vận tải. </p><p style="text-align: justify;">– Bưu chính viễn thông. </p><p style="text-align: justify;">– Thương mại: Nội thương. Hoạt động xuất – nhập khẩu. </p><p style="text-align: justify;">– Du lịch: Các trung tâm du lịch. Sự phát triển của ngành du lịch. </p><p style="text-align: justify;">– Hoạt động đầu tư của nước ngoài. </p><p style="text-align: justify;">3. Sự phân hoá kinh tế theo lãnh thổ </p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài