Vocabulary - Từ vựng - Unit 2
Phần từ vựng - Vocabulary Unit 2 - City Life
<p align="center"><strong>PHẦN TỪ VỰNG - UNIT 2. CITY LIFE</strong> <!-- Quick Adsense WordPress Plugin: http://quickadsense.com/ --></p>
<p align="center"><strong>(Cuộc sống thành thị)</strong></p>
<p style="text-align: justify;">1. <strong>fabulous</strong> (adj) /ˈfæbjələs/: tuyệt vời, tuyệt diệu</p>
<p style="text-align: justify;">2. <strong>reliable</strong> (adj) /rɪˈlaɪəbl/: đáng tin cậy</p>
<p style="text-align: justify;">3. <strong>metropolitan</strong> (adj) /ˌmetrəˈpɒlɪtən/: (thuộc về) đô thị, thu phu</p>
<p style="text-align: justify;">4. <strong>multicultural</strong> (adj) /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/: đa văn hóa</p>
<p style="text-align: justify;">5. <strong>variety</strong> (n) /vəˈraɪəti/: sự phong phu, đa dạng</p>
<p style="text-align: justify;">6. <strong>grow</strong> up (ph.v) /ɡrəʊ ʌp/: lớn lên, trưởng thành</p>
<p style="text-align: justify;">7. <strong>packed</strong> (adj) /pækt/: chật ních người</p>
<p style="text-align: justify;">8. <strong>urban</strong> (adj) /ˈɜːbən/: (thuộc) đô thị, thành thị</p>
<p style="text-align: justify;">9. <strong>oceania</strong> (n) /ˌəʊsiˈɑːniə/: châu Đại Dương</p>
<p style="text-align: justify;">10. <strong>medium-sized</strong> (adj) /ˈmiːdiəm-saɪzd/: cỡ vừa, cỡ trung</p>
<p style="text-align: justify;">11. <strong>forbidden</strong> (adj) /fəˈbɪdn/: bị cấm</p>
<p style="text-align: justify;">12. <strong>easy-going</strong> (adj) /ˈiːzi-ˈɡəʊɪŋ/: thoải mái, dễ tính</p>
<p style="text-align: justify;">13. <strong>downtown</strong> (adj) /ˌdaʊnˈtaʊn/: (thuộc) trung tâm thành phố, khu thương mại <!-- Quick Adsense WordPress Plugin: http://quickadsense.com/ --></p>
<p style="text-align: justify;">14. <strong>skyscraper</strong> (n) /ˈskaɪskreɪpə/: nhà cao chọc trời</p>
<p style="text-align: justify;">15. <strong>stuck</strong> (adj) /stʌk/: mắc ket, không di chuyển đươc</p>
<p style="text-align: justify;">16. <strong>wander</strong> (v) /ˈwɒndə/: đi lang thang</p>
<p style="text-align: justify;">17. <strong>affordable</strong> (adj) /əˈfɔːdəbl/: (giá cả) phải chăng</p>
<p style="text-align: justify;">18. <strong>conduct</strong> (v) /kənˈdʌkt/: thực hiện</p>
<p style="text-align: justify;">19. <strong>determine</strong> (v) /dɪˈtɜːmɪn/: xác định</p>
<p style="text-align: justify;">20. <strong>factor</strong> (n) /ˈfæktə/: yếu tố</p>
<p style="text-align: justify;">21. <strong>confl ict</strong> (n) /ˈkɒnfl ɪkt/: xung đột</p>
<p style="text-align: justify;">22. <strong>indicator</strong> (n) /ˈɪndɪkeɪtə/: chỉ số</p>
<p style="text-align: justify;">23. <strong>asset</strong> (n) /ˈæset/: tài sản</p>
<p style="text-align: justify;">24. <strong>urban sprawl</strong> /ˈɜːbən sprɔːl/: sự đô thị hóa</p>
<p style="text-align: justify;">25. <strong>index</strong> (n) /ˈɪndeks/: chỉ số</p>
<p style="text-align: justify;">26. <strong>metro</strong> (n) /ˈmetrəʊ/: tàu điện ngầm</p>
<p style="text-align: justify;">27. <strong>dweller</strong> (n) /ˈdwelə/: cư dân</p>
<p style="text-align: justify;">28. <strong>negative</strong> (adj) /ˈneɡətɪv/: tiêu cực</p>
<p style="text-align: justify;">29. <strong>for the time being</strong> /fə(r) ðə taɪm ˈbiːɪŋ/: hiện thời, trong lúc này</p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài