Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 11
Phần Từ vựng - Vocabulary - Unit 11: Changing roles in Society
<p align="center"><strong>PHẦN TỪ VỰNG - UNIT 11. CHANGING ROLES IN SOCIETY</strong> <!-- Quick Adsense WordPress Plugin: http://quickadsense.com/ --></p> <p align="center"><strong>(Thay đổi vai tr&ograve; trong x&atilde; hội)</strong></p> <p style="text-align: justify;"><strong>1. application</strong> (n) /ˌ&aelig;plɪˈkeɪʃn/: việc &aacute;p dụng, ứng dụng</p> <p style="text-align: justify;"><strong>2. attendance</strong> (n) /əˈtendəns/: sự tham gia</p> <p style="text-align: justify;"><strong>3. breadwinner</strong> (n) /ˈbredwɪnə(r)/: trụ cột gia đ&igrave;nh</p> <p style="text-align: justify;"><strong>4. burden</strong> (n) /ˈbɜːdn/: g&aacute;nh nặng</p> <p style="text-align: justify;"><strong>5. consequently</strong> (adj) /ˈkɒnsɪkwəntli/: v&igrave; vậy</p> <p style="text-align: justify;"><strong>6. content</strong> (adj) /kənˈtent/: h&agrave;i l&ograve;ng</p> <p style="text-align: justify;"><strong>7. externally</strong> (v) /ɪkˈstɜːnəli/: b&ecirc;n ngo&agrave;i</p> <p style="text-align: justify;"><strong>8. facilitate</strong> (v) /fəˈsɪlɪteɪt/: tạo điều kiện dễ d&agrave;ng; điều phối</p> <p style="text-align: justify;"><strong>9. financial</strong> (adj) /faɪˈn&aelig;nʃl/: (thuộc về) t&agrave;i ch&iacute;nh</p> <p style="text-align: justify;"><strong>10. hands-on</strong> (adj) /h&aelig;ndz-ɒn/: thực h&agrave;nh, thực tế, ngay tại chỗ <!-- Quick Adsense WordPress Plugin: http://quickadsense.com/ --></p> <p style="text-align: justify;"><strong>11. individually-oriented</strong> (adj) /ˌɪndɪˈvɪdʒuəli- ˈɔːrientɪd/: c&oacute; xu hướng c&aacute; nh&acirc;n</p> <p style="text-align: justify;"><strong>12. leave</strong> (n) /liːv/: nghỉ ph&eacute;p</p> <p style="text-align: justify;"><strong>13. male-dominated</strong> (adj) /meɪl-ˈdɒmɪneɪtɪd/: do nam giới &aacute;p đảo</p> <p style="text-align: justify;"><strong>14. real-life</strong> (adj) /rɪəl-laɪf/: cuộc sống thực</p> <p style="text-align: justify;"><strong>15. responsive</strong> (to) (adj) /rɪˈspɒnsɪv/: phản ứng nhanh nhạy</p> <p style="text-align: justify;"><strong>16. role</strong> (n) /rəʊl/: vai tr&ograve;</p> <p style="text-align: justify;"><strong>17. sector</strong> (n) /ˈsektə(r)/: mảng, lĩnh vực</p> <p style="text-align: justify;"><strong>18. sense</strong> (of) (n) /sens/; t&iacute;nh</p> <p style="text-align: justify;"><strong>19. sole</strong> (adj) /səʊl/: độc nhất</p> <p style="text-align: justify;"><strong>20. tailor</strong> (v) /ˈteɪlə(r)/: biến đổi theo nhu cầu</p> <p style="text-align: justify;"><strong>21. virtual</strong> (adj) /ˈvɜːtʃuəl/: ảo</p> <p style="text-align: justify;"><strong>22. vision</strong> (n) /ˈvɪʒn/: tầm nh&igrave;n</p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài