<div data-v-ee090d5c=""><span data-v-ee090d5c="">Grammar: Non-defining Relative Clause - Unit 11</span></div>
Phần Ngữ pháp - Grammar - Unit 11: Non-defining relative clause
<p style="text-align: center;"><strong>NON-DEFINING RELATIVE CLAUSE</strong></p>
<p style="text-align: center;"><strong>(Mệnh đề quan hệ không xác định)</strong></p>
<p style="text-align: center;"> </p>
<h2><strong>I. Định nghĩa mệnh đề quan hệ không xác định</strong></h2>
<p>Mệnh đề quan hệ không xác định là mệnh đề cung cấp thêm thông tin cho chủ ngữ và nếu bỏ mệnh đề này đi thì câu vẫn có nghĩa.</p>
<p>Dấu hiệu nhận biết: Mệnh đề quan hệ không xác định có dấu hiệu nhận biết là dấu phẩy “,”.</p>
<p>Thông thường đại từ quan hệ sẽ thay thế cho những danh từ, cụm từ cụ thể, đã được xác định rõ ràng.</p>
<p><strong>Ví dụ:</strong></p>
<p>- Taylor Swift<strong><em>, who</em></strong> is famous all round the world, is a singer. </p>
<p> (Taylor Swift là một ca sĩ nổi tiếng khắp thế giới.)</p>
<p>- Hanoi<strong><em>, which</em></strong> is the capital of Vietnam, has been developing rapidly in recent years.</p>
<p>(Hà Nội, thủ đô của Việt Nam, đã phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây.)</p>
<h2><strong>II. Đại từ quan hệ</strong></h2>
<p>- Nhìn chung, mệnh đề quan hệ không xác định cũng sử dụng các đại từ quan hệ giống như mệnh đề quan hệ xác định.</p>
<p>- Trong mệnh đề quan hệ không xác định, ta KHÔNG được dùng đại từ quan hệ <em>THAT.</em></p>
<table style="border-collapse: collapse; width: 99.9613%;" border="1">
<tbody>
<tr>
<td style="width: 22.3793%;"><strong>Đại từ quan hệ</strong></td>
<td style="width: 36.9383%;"><strong>Cách dùng</strong></td>
<td style="width: 40.6821%;"><strong>Ví dụ</strong></td>
</tr>
<tr>
<td style="width: 22.3793%;">who</td>
<td style="width: 36.9383%;">Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ người.</td>
<td style="width: 40.6821%;">My sister<strong><em>, who</em></strong> loves animals, wants to be a veterinarian in the future (Em gái tôi, một người yêu động vật, muốn trở thành một bác sĩ thú y trong tương lai)</td>
</tr>
<tr>
<td style="width: 22.3793%;">whom</td>
<td style="width: 36.9383%;">Làm tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ người.</td>
<td style="width: 40.6821%;">Do you know Lan<strong><em>, whom</em></strong> my dad is talking to? (Bạn có biết Lan, người mà bố tôi đang nói chuyện với?)</td>
</tr>
<tr>
<td style="width: 22.3793%;">which</td>
<td style="width: 36.9383%;">Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ vật.</td>
<td style="width: 40.6821%;">I really want to travel to Korea<strong><em>, which</em></strong> has a lot of delicious street food. (Tôi rất muốn đi du lịch Hàn Quốc, nơi có rất nhiều món ăn đường phố ngon)</td>
</tr>
<tr>
<td style="width: 22.3793%;">whose</td>
<td style="width: 36.9383%;">Chỉ sự sở hữu của người hoặc vật.</td>
<td style="width: 40.6821%;">Mr. Holland<strong><em>, whose</em></strong> son has received a scholarship, is very proud. (Ông Holland, con trai của ông nhận học bổng, điều đó rất đáng tự hào)</td>
</tr>
</tbody>
</table>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài