Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Chọn lớp
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng ký
Đăng nhập
Trang chủ
Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Trang chủ
/
Giải bài tập
/ Lớp 9 / Tiếng Anh /
Skills 2 - Unit 7
Skills 2 - Unit 7
Hướng dẫn giải Bài 3 (Trang 15 SGK Tiếng Anh 9 Mới, Tập 2)
<p><strong>Bài 3</strong></p> <div> <p><strong>3. Listen again and complete the table. Use no more than three words for each blank.</strong></p> <p><em>(Nghe lại lần nữa và hoàn thành bảng. Sử dụng không nhiều hơn 3 từ cho mỗi chõ trống.)</em></p> <table border="1" cellspacing="0" cellpadding="0"> <tbody> <tr> <td valign="top" width="66"> <p align="center"><strong>Name</strong></p> </td> <td valign="top" width="222"> <p align="center"><strong>Breakfast</strong></p> </td> <td valign="top" width="228"> <p align="center"><strong>Lunch</strong></p> </td> <td valign="top" width="204"> <p align="center"><strong>Dinner</strong></p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="66"> <p>Nicolas</p> </td> <td valign="top" width="222"> <p>some (1) ______</p> </td> <td valign="top" width="228"> <p>buys at school canteen</p> <p>- a (2) ______</p> <p>- a packet of (3) ______</p> <p>- a cola</p> </td> <td valign="top" width="204"> <p>- (4) ______</p> <p>- noodles</p> <p>- eggs</p> <p>- few (5) ______</p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="66"> <p>Maya</p> </td> <td valign="top" width="222"> <p>- a bowl of (6) </p> <p>- a glass of milk</p> <p>- (7) ________</p> </td> <td valign="top" width="228"> <p>brings lunch box</p> <p>- (8) _______ two</p> <p>- (9) _________</p> <p>- salad</p> <p>- sometimes sushi</p> </td> <td valign="top" width="204"> <p>favourite:</p> <p>- (10) _______</p> <p>- lean grilled chicken</p> <p> </p> </td> </tr> </tbody> </table> </div> <p> </p> <p><em><span style="text-decoration: underline;"><strong>Hướng dẫn giải</strong></span></em></p> <div> <table style="border-collapse: collapse;" cellspacing="0" cellpadding="0"> <tbody> <tr> <td valign="top" width="144"> <p>1. biscuits</p> </td> <td valign="top" width="144"> <p>2. hamburger</p> </td> <td valign="top" width="144"> <p>3. crisps</p> </td> <td valign="top" width="144"> <p>4. fried beef</p> </td> <td valign="top" width="144"> <p>5. vegetables</p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="144"> <p>6. cereal</p> </td> <td valign="top" width="144"> <p>7. a banana</p> </td> <td valign="top" width="144"> <p>8. slices of bread</p> </td> <td valign="top" width="144"> <p>9. boiled egg</p> </td> <td valign="top" width="144"> <p>10. steamed fish</p> </td> </tr> </tbody> </table> <p> </p> <table border="1" cellspacing="0" cellpadding="0"> <tbody> <tr> <td valign="top" width="66"> <p align="center"><strong>Name</strong></p> <p align="center"><em>(Tên)</em></p> </td> <td valign="top" width="222"> <p align="center"><strong>Breakfast</strong></p> <p align="center"><em>(Bữa sáng)</em></p> </td> <td valign="top" width="228"> <p align="center"><strong>Lunch</strong></p> <p align="center"><em>(Bữa trưa)</em></p> </td> <td valign="top" width="204"> <p align="center"><strong>Dinner</strong></p> <p align="center"><em>(Bữa tối)</em></p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="66"> <p>Nicolas</p> </td> <td valign="top" width="222"> <p>some <strong> (1) biscuits</strong></p> <p><em>(một chút bánh quy)</em></p> </td> <td valign="top" width="228"> <p>buys at school canteen</p> <p><em>(mua ở căng-tin nhà trường)</em></p> <p>- a <strong>(2) hamburger</strong></p> <p><em>(bánh hă,m-bơ-gơ)</em></p> <p>- a packet of<strong> (3) crisps</strong></p> <p><em>(1 gói khoai tây chiên)</em></p> <p>- a cola</p> <p><em>(1 lon nước ngọt)</em></p> </td> <td valign="top" width="204"> <p>- <strong>(4) fried beef</strong></p> <p><em>(thịt bò chiên/ rán)</em></p> <p>- noodles <em>(mì)</em></p> <p>- eggs <em>(trứng)</em></p> <p>- few <strong>(5) vegetables</strong></p> <p><em>(một chút rau củ)</em></p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="66"> <p>Maya</p> </td> <td valign="top" width="222"> <p>- a bowl of <strong>(6) cereal</strong></p> <p><em>(1 bát ngũ cốc)</em></p> <p>- a glass of milk </p> <p><em>(1 ly sữa)</em></p> <p>- <strong>(7) a banana</strong></p> <p><em>(1 quả chuối)</em></p> </td> <td valign="top" width="228"> <p>brings lunch box</p> <p><em>(mang theo hộp thức ăn trưa)</em></p> <p>- <strong>(8) slices of bread</strong> two</p> <p><em>(2 lát bánh mi)</em></p> <p>- <strong>(9) boiled egg</strong></p> <p><em>(trứng luộc)</em></p> <p>- salad </p> <p>- sometimes sushi </p> <p><em>(thỉnh thoảng là sushi)</em></p> </td> <td valign="top" width="204"> <p>favourite: </p> <p><em>(món yêu thích)</em></p> <p>- <strong>(10) steamed fish</strong></p> <p><em>(cá hấp)</em></p> <p>- lean grilled chicken</p> <p><em>(gà nướng xiên)</em></p> </td> </tr> </tbody> </table> <br /><br /></div> <div> </div>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài
Hướng dẫn giải Bài 1 (Trang 15 SGK Tiếng Anh 9 Mới, Tập 2)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 2 (Trang 15 SGK Tiếng Anh 9 Mới, Tập 2)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 4 (Trang 15 SGK Tiếng Anh 9 Mới, Tập 2)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 5 (Trang 15 SGK Tiếng Anh 9 Mới, Tập 2)
Xem lời giải