A closer look 2 - Unit 7
Hướng dẫn giải Bài 2 (Trang 11 SGK Tiếng Anh 9 Mới, Tập 2)
<p><strong>B&agrave;i 2</strong></p> <div> <p class="Bodytext80"><strong>2 .&nbsp;Match the food quantifiers with the nouns. Some quantifiers can go with more than one noun.</strong></p> <p class="Bodytext80"><em>(Nối lượng thức ăn với danh từ. Một v&agrave;i lượng c&oacute; thể đi với nhiều hơn 1 danh từ.)&nbsp;</em></p> <table border="1" cellspacing="0" cellpadding="0"> <tbody> <tr> <td valign="top" width="312"> <p>a. milk</p> <p>b. garlic</p> <p>c. celery</p> <p>d. cabbage</p> <p>e. salami</p> <p>f. beef</p> <p>g. sugar</p> <p>h. grapes</p> </td> <td valign="top" width="312"> <p>1. a teaspoon of</p> <p>2. a bottle of</p> <p>3. 300 grams of</p> <p>4. a stick of</p> <p>5. a bunch of</p> <p>6. a head of</p> <p>7. a slice of</p> <p>8. a clove of</p> </td> </tr> </tbody> </table> </div> <p>&nbsp;</p> <p><em><span style="text-decoration: underline;"><strong>Hướng dẫn giải</strong></span></em></p> <div> <table style="border-collapse: collapse; width: 100%;" cellspacing="0" cellpadding="0"> <tbody> <tr> <td valign="top"> <p>1. a, g</p> </td> <td valign="top"> <p>2. a</p> </td> <td valign="top"> <p>3. f, g</p> </td> <td valign="top"> <p>4. c</p> </td> </tr> <tr> <td valign="top"> <p>5. h</p> </td> <td valign="top"> <p>6. b, d</p> </td> <td valign="top"> <p>7. e, f</p> </td> <td valign="top"> <p>8. b</p> </td> </tr> </tbody> </table> <p><strong>1.</strong>&nbsp;A teaspoon of&nbsp;<strong>milk</strong><strong>/sugar</strong>&nbsp;<em>(1 th&igrave;a s&uacute;p/ 1 muỗng canh sữa/ đường)</em></p> <p><strong>2.</strong>&nbsp;A bottle of<strong>&nbsp;milk</strong>&nbsp;<em>(1 chai sữa)</em></p> <p><strong>3.</strong>&nbsp;300 grams of&nbsp;<strong>beef/sugar</strong><em>&nbsp;(300 gam thịt b&ograve;/ đường)</em></p> <p><strong>4.</strong>&nbsp;A stick of&nbsp;<strong>celery</strong><em>&nbsp;(một cọng cần t&acirc;y)</em></p> <p><strong>5.</strong>&nbsp;A bunch of&nbsp;<strong>grapes</strong>&nbsp;<em>(1 ch&ugrave;m nho)</em></p> <p><strong>6.</strong>&nbsp;A head of&nbsp;<strong>garlic/cabbage</strong>&nbsp;<em>(1 đầu bắp cải/ 1 đầu củ tỏi)</em></p> <p><strong>7.</strong>&nbsp;A slice of&nbsp;<strong>salami/beef</strong>&nbsp;<em>(1 l&aacute;t&nbsp;</em><em>x&uacute;c x&iacute;ch/ thịt b&ograve;</em><em>)</em></p> <p><strong>8.</strong>&nbsp;A clove of&nbsp;<strong>garlic</strong>&nbsp;<em>(1 nh&aacute;nh tỏi)</em></p> </div>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài