Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Chọn lớp
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng ký
Đăng nhập
Trang chủ
Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Trang chủ
/
Giải bài tập
/ Lớp 7 / Tiếng Anh /
1. Từ vựng - Unit 9
1. Từ vựng - Unit 9
Phần Từ vựng - Vocabulary - Unit 9: Festivals around the world
<p style="text-align: center;"><strong>Phần Từ vựng - Vocabulary - Unit 9: Festivals around the world</strong></p> <p style="text-align: center;"><strong>(Các lễ hội trên khắp thế giới)</strong></p> <p style="text-align: left;"> </p> <p class="block-vocabulary"><strong>Getting Started</strong></p> <p class="block-vocabulary">1. <strong>cozy</strong> /ˈkəʊzi/ (adj): ấm áp</p> <p class="block-vocabulary">2. <strong>take the photos </strong>/teɪk ðə ˈfəʊtəʊz/ (v.phr) Chụp hình</p> <p class="block-vocabulary">3. <strong>tulip festival</strong> / ˈtjuːlɪp ˈfɛstəvəl/ (n. phr) Lễ hội hoa tulip</p> <p class="block-vocabulary">4. <strong>Dutch folk dances</strong> /dʌʧ fəʊk ˈdɑːnsɪz/ (n. phr) Điệu nhảy dân gian người Hà Lan</p> <p class="block-vocabulary">5. <strong>traditional costumes</strong> /trəˈdɪʃənl ˈkɒstjuːmz/ (n.phr) Trang phục truyền thống</p> <p class="block-vocabulary">6. <strong>delicious</strong> /dɪˈlɪʃəs/<span class="speaker-img"> </span>(adj): Ngon</p> <p class="block-vocabulary">7. <strong>parade</strong> /pəˈreɪd/ (n) Diễu hành</p> <p class="block-vocabulary">8. <strong>hold</strong> /həʊld/ (v) Tổ chức</p> <p class="block-vocabulary">9. <strong>try</strong> /traɪ (v) Thử</p> <p class="block-vocabulary">10. <strong>fireworks display</strong> /ˈfaɪəwɜːks dɪsˈpleɪ/ (n.phr) Pháo hoa</p> <p class="block-vocabulary">11. <strong>feast</strong> /fiːst/ (n) Tiệc</p> <p class="block-vocabulary">12. <strong>float</strong> /fləʊt/ (v) Nối lên</p> <p class="block-vocabulary">13. <strong>carry</strong> /ˈkæri/ (v) Mang theo</p> <p class="block-vocabulary">14. <strong>moon cakes</strong> / muːn keɪks/ (n.phr) Bánh trung thu</p> <p class="block-vocabulary">15. <strong>throw tomatoes</strong> / θrəʊ təˈmɑːtəʊz/ (v.phr) Chọi cà chua</p> <p class="block-vocabulary">16. <strong>decorate</strong> /ˈdekəreɪt/ (v) Trang trí</p> <p class="block-vocabulary">17. <strong>Cheese rolling</strong> /ʧiːz ˈrəʊlɪŋ/ (n.phr) Vồ Phô mai</p> <p class="block-vocabulary">18. <strong>Christmas</strong> /ˈkrɪsməs/ (n) Giáng sinh</p> <p class="block-vocabulary">19. <strong>chase</strong> /tʃeɪs/ (v): Đuổi theo</p> <p class="block-vocabulary">20. <strong>Mid – Autumn Festival</strong> /mɪd ˈɔːtəm ˈfɛstəvə/ (n) Trung Thu</p> <p class="block-vocabulary"> </p> <div class="voca-left"> <p class="block-vocabulary"><strong>A Closer Look 1</strong></p> <p class="block-vocabulary">21. <strong>Cannes Film Festival</strong> /kæn fɪlm ˈfɛstəvəl / (n.phr) Liên hoan phim Cannes</p> <p class="block-vocabulary">22. <strong>Halloween</strong> / ˌhæləʊˈiːn / (n) Lễ hội hóa trang</p> <p class="block-vocabulary">23. <strong>Thanksgiving</strong> /ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/ (n) Lễ Tạ Ơn</p> <p class="block-vocabulary">24. <strong>Easter</strong> /ˈiːstə(r)/ (n) Lễ phục sinh</p> <p class="block-vocabulary">25. <strong>candy apples</strong> /ˈkændi/ /ˈæplz/<span class="speaker-img"> </span>(n) Kẹo táo</p> <p class="block-vocabulary">26. <strong>turkey</strong> /ˈtɜːki/ (n) Gà tây</p> <p class="block-vocabulary">27. <strong>chocolate eggs</strong> /ˈʧɒkəlɪt/ /ɛgz/ (n.phr) Trứng socola</p> <p class="block-vocabulary">28. <strong>carve pumpkin</strong> /kɑːv ˈpʌmpkɪn/ (v.phr) Khắc bí đỏ</p> <p class="block-vocabulary">29. <strong>perform a lion dance</strong> /pəˈfɔːm/ /ə/ /ˈlaɪən/ /dɑːns/ (v.phr) Múa lân</p> <p class="block-vocabulary">30. <strong>decide</strong> /dɪˈsaɪd/ (v) Quyết định</p> <p class="block-vocabulary">31. <strong>discuss</strong> /dɪˈskʌs/<span class="speaker-img"> </span>(v) Thảo luận</p> <p class="block-vocabulary">32. <strong>prepare</strong> /prɪˈpeə(r)/<span class="speaker-img"> </span>(v) Chuẩn bị</p> <p class="block-vocabulary">33. <strong>attend</strong> /əˈtend/ (v) Tham dự</p> <p class="block-vocabulary">34. <strong>present</strong> /ˈprizent/<span class="speaker-img"> </span>(n) Món quà</p> <p class="block-vocabulary">35. <strong>clever and patient</strong> ˈklɛvər ænd ˈpeɪʃənt<span class="speaker-img"> / </span>(adj) Thông minh và kiên nhẫn</p> <p class="block-vocabulary"> </p> <p class="block-vocabulary"><strong>A Closer Look 2</strong></p> <p class="block-vocabulary">36. <strong>excited about</strong> / kˈsaɪtɪd əˈbaʊt/ (adj) Hứng khởi vể</p> <p class="block-vocabulary">37. <strong>come back home</strong> /kʌm/ /bæk/ /həʊm/ (v.phr) Quay về nhà</p> <p class="block-vocabulary">38. <strong>make a costume</strong> /meɪk ə ˈkɒstjuːm/<span class="speaker-img"> </span>(v.phr) May trang phục</p> <p class="block-vocabulary">39. <strong>bake a birthday cake</strong> /beɪk ə ˈbɜːθdeɪ keɪ/ (v.phr) Nướng bánh sinh nhật</p> <p class="block-vocabulary">40. <strong>celebrate</strong> /ˈselɪbreɪt/<span class="speaker-img"> </span>(v) Tổ chức</p> <p class="block-vocabulary">41. <strong>come over</strong> /kʌm ˈəʊvə/ (phr.v) Ghé chơi</p> <p class="block-vocabulary">42. <strong>autumn fruits</strong> / ˈɔːtəm fruːts/ (v.phr) Trái cây mùa thu</p> <p class="block-vocabulary">43. <strong>make lanterns</strong> /meɪk ˈlæntənz/ (v.phr) Làm đèn lồng</p> <p class="block-vocabulary">44. <strong>join</strong> /dʒɔɪn/ (v) Tham gia</p> <p class="block-vocabulary"> </p> <p class="block-vocabulary"><strong>Communication</strong></p> <p class="block-vocabulary">45. <strong>disappointment</strong> /ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/ (n) Sự thất vọng</p> <p class="block-vocabulary">46. <strong>band</strong> /bænd/ (n) Băng nhạc</p> <p class="block-vocabulary">47. <strong>teenager</strong> /ˈtiːneɪdʒə(r)/ (n) Thanh thiếu niên</p> <p class="block-vocabulary">48. <strong>prosperity</strong> /prɒˈsperəti/ (n) Thịnh vượng</p> <p class="block-vocabulary">49. <strong>Santa Claus </strong>/ˈsæntə klɔːz/ (n) Ông già Noel</p> <div class="voca-left"> <p>50. <strong>winner’s prize</strong> /ˈwɪnəz praɪz/ (n.phr) Giải thưởng cho người chiến thắng</p> <p> </p> <p class="block-vocabulary"><strong>Skills 1</strong></p> <p class="block-vocabulary">51. <strong>twin</strong> /twɪn/ (n) Sinh đôi</p> <p class="block-vocabulary" dir="ltr">52. <strong>uniform</strong> /ˈjuːnɪfɔːm/ (n) Đồng phục</p> <p class="block-vocabulary">53. <strong>get sleepy</strong> /gɛt ˈsliːpi/ (v.phr) Buồn ngủ</p> <p class="block-vocabulary">54. <strong>play drums</strong> /pleɪ drʌmz/ (v.phr) Chơi trống</p> <p class="block-vocabulary">55. <strong>crop</strong> /krɒp/(n) (n) Vụ mùa</p> <p class="block-vocabulary">56. <strong>gather</strong> /ˈɡæðə(r)/ (v) Tập hợp</p> <div class="voca-left"> <p class="block-vocabulary"><strong>Skills 2</strong></p> <p class="block-vocabulary">57. <strong>cornbread</strong> /ˈkɔːnbred/ (n) Bánh mì ngô</p> <p class="block-vocabulary">58. <strong>play board games</strong> /pleɪ/ /bɔːd/ /geɪmz/ (v.phr) Trò chơi bàn cờ</p> <p class="block-vocabulary">59. <strong>Celebrate</strong> /ˈselɪbreɪt/ (v) Tổ chức</p> <div class="voca-left"> <p class="block-vocabulary"><strong>Looking back</strong></p> <p class="block-vocabulary">60. <strong>actress</strong> /ˈæktrəs/ (n) Nữ diễn viên</p> <p class="block-vocabulary">61. <strong>sweet potatoes</strong> /swiːt pəˈteɪtəʊz / (n) khoai lang</p> <div class="voca-left"> </div> <div class="voca-right"> <p class="block-vocabulary"><strong>Project</strong></p> <p class="block-vocabulary">62. <strong>express</strong> /ɪkˈspres/ (v) Diễn tả</p> <p class="block-vocabulary">63. <strong>describe</strong> /dɪˈskraɪb/ (v) Mô tả</p> </div> </div> </div> </div> </div>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài