Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Chọn lớp
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng ký
Đăng nhập
Trang chủ
Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Trang chủ
/
Giải bài tập
/ Lớp 7 / Tiếng Anh /
1. Từ vựng - Unit 8
1. Từ vựng - Unit 8
Phần Từ vựng - Vocabulary - Unit 8: Films
<p style="text-align: center;"><strong>Phần Từ vựng - Vocabulary - Unit 8: Films</strong></p> <p style="text-align: center;"><strong>(Phim)</strong></p> <p class="block-vocabulary"><strong>Getting Started</strong></p> <p class="block-vocabulary">1. <strong>go to the cinema</strong> /gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/ (v.phr) xem phim rạp</p> <p class="block-vocabulary">2. <strong>fantasy</strong> /ˈfæntəsi/ (n) phim viễn tưởng</p> <p class="block-vocabulary">3. <strong>horror film</strong> /ˈhɒrə/ /fɪlm/ (n.phr) phim kinh dị</p> <p class="block-vocabulary">4. <strong>scary</strong> /ˈskeəri/ (adj) đáng sợ</p> <p class="block-vocabulary">5. <strong>documentary</strong> /ˌdɒkjuˈmentri/ (n.) phim tài liệu</p> <p class="block-vocabulary">6. <strong>boring</strong> /ˈbɔːrɪŋ/ (adj) chán</p> <p class="block-vocabulary">7. <strong>exchange</strong> /ɪksˈtʃeɪndʒ (v) trao đổi</p> <p class="block-vocabulary">8. <strong>review</strong> /rɪˈvjuː/ (n) bình luận</p> <p class="block-vocabulary">9. <strong>silly</strong> /ˈsɪli/ (adj) ngớ ngẩn</p> <p class="block-vocabulary">10. <strong>comedy</strong> /ˈkɒmədi/ (n) phim hài</p> <p class="block-vocabulary">11. <strong>science fiction</strong> /ˈsaɪəns/ /ˈfɪkʃən/ (n) khoa học viễn tưởng</p> <p class="block-vocabulary">12. <strong>cartoon</strong> /kɑːˈtuːn/ (n) phim hoạt hình</p> <p class="block-vocabulary">13. <strong>frightening</strong> /ˈfraɪtnɪŋ/ (adj) sợ</p> <p class="block-vocabulary">14. <strong>moving</strong> /ˈmuːvɪŋ/ (adj) xúc động</p> <p class="block-vocabulary">15. <strong>fall asleep</strong> /fɔːl/ /əˈsliːp/<span class="speaker-img"> </span>(v.phr) buồn ngủ</p> <p class="block-vocabulary"> </p> <p class="block-vocabulary"><strong>A Closer Look 1</strong></p> <p class="block-vocabulary">16. <strong>dull</strong> /dʌl/ (adj) ngu ngốc</p> <p class="block-vocabulary">17. <strong>violent</strong> /ˈvaɪələnt/ (adj) bạo lực</p> <p class="block-vocabulary">18. <strong>confusing</strong> /kənˈfjuːzɪŋ/ (adj) khó hiểu</p> <p class="block-vocabulary">19. <strong>shocking</strong> /ˈʃɒkɪŋ/ (adj) ngạc nhiên</p> <p class="block-vocabulary">20. <strong>enjoyable </strong>/ɪnˈdʒɔɪəbl/ (adj) thích thú</p> <p class="block-vocabulary">21. <strong>nightmare</strong> /ˈnaɪtmeə(r)/ (n) ác mộng</p> <p class="block-vocabulary">22. <strong>fear</strong> /fɪə(r)/ (n) nỗi sợ hãi</p> <p class="block-vocabulary">23. <strong>share</strong> /ʃeə(r)/ (v) Chia sẻ</p> <p class="block-vocabulary">24. <strong>pier</strong> /pɪə(r)/ (n) Đê, đập</p> <p class="block-vocabulary">25. <strong>earphones</strong> /ˈɪəfəʊnz/ (n) Tai nghe</p> <p class="block-vocabulary">25. <strong>aeroplane</strong> /ˈeərəpleɪn/ (n) Phi cơ</p> <p class="block-vocabulary"> </p> <p class="block-vocabulary"><strong>A Closer Look 2</strong></p> <p class="block-vocabulary">27. <strong>amateur actor</strong> /ˈæmətə(ː)r/ /ˈæktə/ (n.phr) diễn viên nghiệp dư</p> <p class="block-vocabulary">28. <strong>difficult</strong> /ˈdɪfɪkəlt/ (adj) Khó</p> <p class="block-vocabulary">29. <strong>solve</strong> /sɒlv/ (v) Giải quyết</p> <p class="block-vocabulary">30. <strong>play a leading role in a film</strong> /pleɪ/ /ə/ /ˈliːdɪŋ/ /rəʊl/ /ɪn/ /ə/ /fɪlm/ (v.phr) Đóng vai chính</p> <p class="block-vocabulary">31. <strong>win</strong> /wɪn/ (v) Chiến thắng</p> <p class="block-vocabulary">32. <strong>contrast</strong> /ˈkɒntrɑːst/ (v) (v) Đối chiếu</p> <p class="block-vocabulary">33. <strong>fail</strong> /feɪl/ (v) Rớt</p> <p class="block-vocabulary">34. <strong>native language</strong> /ˈneɪtɪv/ /ˈlæŋgwɪʤ/ (n.phr) Ngôn ngữ bản địa</p> <p class="block-vocabulary">35. <strong>success</strong> /səkˈses/ (n) Sự thành công</p> <p class="block-vocabulary">36. <strong>terrible</strong> /ˈterəbl/ (adj) Kinh khủng</p> <p class="block-vocabulary">37. <strong>tired</strong> /ˈtaɪəd/ (adj) Mệt mỏi</p> <p class="block-vocabulary">38. <strong>oversleep</strong> /ˌəʊvəˈsliːp/ (v) Ngủ quên</p> <p class="block-vocabulary">39. <strong>shine</strong> /ʃaɪn/ (v) Chiếu sáng</p> <p class="block-vocabulary">40. <strong>run</strong> /rʌn/ (v) Chạy</p> <p class="block-vocabulary">41. <strong>exciting</strong> /ɪkˈsaɪtɪŋ/ (adj) Thú vị</p> <p class="block-vocabulary"> </p> <p class="block-vocabulary"><strong>Communication</strong></p> <p class="block-vocabulary">42. <strong>accept</strong> /əkˈsept (v) Chấp nhận</p> <p class="block-vocabulary">43. <strong>decline</strong> /dɪˈklaɪn/ (v) từ chối</p> <p class="block-vocabulary">44. <strong>suggest</strong> /səˈdʒest/ (v) Đề nghị</p> <p class="block-vocabulary">45. <strong>survey</strong> /ˈsɜːveɪ/ (n) Cuộc khảo sát</p> <p class="block-vocabulary">46. <strong>go ahead</strong> /gəʊ/ /əˈhɛd/ (phr.v) Tiến về phía trước</p> <p class="block-vocabulary">47. <strong>director</strong> /dəˈrektə(r)/ (n) Giám đốc</p> <p class="block-vocabulary"> </p> <div class="voca-left"> <p class="block-vocabulary"><strong>Skills 1</strong></p> <p class="block-vocabulary">48. <strong>film series</strong> / fɪlm ˈsɪəriːz / (n.phr): Loạt phim</p> <p class="block-vocabulary">49. <strong>wizard</strong> /ˈwɪzəd/ (n): Phù thủy</p> <p class="block-vocabulary">50. <strong>must-see</strong> /mʌst-siː/ (n): Phải xem</p> <div class="voca-left"> <p>51. <strong>gripping</strong> /ˈɡrɪpɪŋ/ (adj): Hấp dẫn</p> </div> <p class="block-vocabulary">52. <strong>full of action </strong>/fʊl/ /ɒv/ /ˈækʃ(ə)n/<span class="speaker-img"> </span>(n.phr): Nhiều cảnh hành động</p> <p class="block-vocabulary">53. <strong>interview</strong> /ˈɪntəvjuː/ (v): Phỏng vấn</p> <p class="block-vocabulary">54. <strong>magical powers</strong> /ˈmæʤɪkəl ˈpaʊəz/ (n.phr): Năng lượng ma thuật</p> <p class="block-vocabulary">55. <strong>kind</strong> /kaɪnd/ (n): loại</p> <p class="block-vocabulary"> </p> <p class="block-vocabulary"><strong>Skills 2</strong></p> <p class="block-vocabulary">56. <strong>dislike</strong> /dɪsˈlaɪk/ (v) Không thích</p> <p class="block-vocabulary">57. <strong>feature</strong> /ˈfiːtʃə(r)/ (n) Đặc điểm</p> <p class="block-vocabulary">58. <strong>actor</strong> /ˈæktə(r)/ (n) Nam diễn viên</p> <p class="block-vocabulary">59. <strong>actress</strong> /ˈæktrəs/ (n) Nữ diễn viên</p> <p class="block-vocabulary">60. <strong>twin</strong> /twɪn/ (n) Sinh đôi</p> <p class="block-vocabulary"> </p> <div class="voca-left"> <p class="block-vocabulary"><strong>Looking back</strong></p> <p class="block-vocabulary">61. <strong>afraid</strong> /əˈfreɪd/ (adj) Sợ hãi</p> <p class="block-vocabulary">62. <strong>get lost</strong> /gɛt/ /lɒst/ (v.phr) Bị lạc</p> <p class="block-vocabulary">63. <strong>supernatural</strong> /ˌsuːpəˈnætʃrəl/ (adj) Siêu nhiên</p> <p class="block-vocabulary">64. <strong>robot</strong> /ˈrəʊbɒt/ (n) Người máy</p> <p class="block-vocabulary">65. <strong>popcorn</strong> /ˈpɒpkɔːn/ (n) Bắp rang</p> <p class="block-vocabulary">66. <strong>cinema ticket</strong> /ˈsɪnəmə/ /ˈtɪkɪt/ (n.phr) Vé xem phim</p> <p class="block-vocabulary"> </p> <div class="voca-left"> <p class="block-vocabulary"><strong>Project</strong></p> <p class="block-vocabulary">67. <strong>exhibition</strong> /ˌeksɪˈbɪʃn/ (n) Cuộc triễn lãm</p> <p class="block-vocabulary">68.<strong>poster</strong> /ˈpəʊstə(r)/ (n) Áp phích</p> </div> </div> </div>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài