Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Chọn lớp
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng ký
Đăng nhập
Trang chủ
Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Trang chủ
/
Giải bài tập
/ Lớp 7 / Tiếng Anh /
1. Từ vựng - Unit 2
1. Từ vựng - Unit 2
Phần Từ vựng - Vocabulary - Unit 2: Healthy Living
<p class="block-vocabulary" style="text-align: center;"><strong>Vocabulary - Unit 2: Healthy Living</strong></p> <p class="block-vocabulary" style="text-align: center;"><strong>(Lối sống lành mạnh)</strong></p> <p class="block-vocabulary" style="text-align: center;"> </p> <p class="block-vocabulary"><strong>Getting Started</strong></p> <p class="block-vocabulary">1. <strong>boat</strong> /bəʊt/ (v): chèo thuyền</p> <p class="block-vocabulary">2. <strong>exercise </strong>/ˈeksəsaɪz/ (v): tập thể dục</p> <div class="voca-left"> <p>3. <strong>popular</strong> /ˈpɒpjələ(r)/ (adj): phổ biến</p> </div> <p class="block-vocabulary">4. <strong>outdoor activity</strong> /ˈaʊtdɔːr/ /ækˈtɪvɪti/<span class="speaker-img"> </span>(n): hoạt động ngoài trời</p> <p class="block-vocabulary">5. <strong>go cycling</strong> /gəʊ ˈsaɪklɪŋ/ (v.phr): đạp xe</p> <p class="block-vocabulary">6. <strong>quiet</strong> /ˈkwaɪət/<span class="speaker-img"> </span>(adj): yên tĩnh</p> <div class="voca-left"> <p>7. <strong>interesting </strong>/ˈɪntrəstɪŋ/ (adj): thú vị</p> </div> <p class="block-vocabulary">8. <strong>lunchbox</strong> /ˈlʌnʧbɒks/ (n): hộp đựng đố ăn trưa</p> <p class="block-vocabulary">9. <strong>sunscreen</strong> /ˈsʌnskriːn/ (n): kem chống nắng</p> <p class="block-vocabulary">10. <strong>get sunburn </strong>/gɛt ˈsʌnbɜːn / (v.phr): bị cháy nắng</p> <p class="block-vocabulary">11. <strong>run</strong> /rʌn/<span class="speaker-img"> (</span>v): chạy bộ</p> <p class="block-vocabulary">12. <strong>walk</strong> /wɔːk/ (v): đi bộ</p> <div class="voca-left"> <p>13. <strong>eat breakfast</strong> /iːt ˈbrɛkfəst/ (v.phr): ăn sáng</p> </div> <p class="block-vocabulary">14. <strong>be good / bad for health</strong> /biː gʊd / bæd fɔː hɛlθ / (v.phr): tốt/ xấu cho sức khỏe</p> <div class="voca-left"> <p class="block-vocabulary"><strong>A Closer Look 1</strong></p> <p class="block-vocabulary">15. <strong>dim light</strong> /dɪm laɪt/ (n.phr): ánh sáng mờ</p> <p class="block-vocabulary">16. <strong>lip balm</strong> /lɪp bɑːm/ (n.): son dưỡng môi</p> <p class="block-vocabulary">17. <strong>chapped lips</strong> /ʧæpt lɪps/ (n.phr): môi bị nứt</p> <p class="block-vocabulary">18. <strong>coloured vegetables </strong>/ˈkʌləd ˈvɛʤtəb(ə)lz / (n.phr): rau màu</p> <p class="block-vocabulary">19. <strong>red spots</strong> /rɛd spɒts/ (n.phr): những đốm đỏ</p> <p class="block-vocabulary">20. <strong>wash your hands </strong>/wɒʃ jɔː hændz/ (v.phr): rửa tay</p> <p class="block-vocabulary">21. <strong>tofu</strong> /ˈtəʊfuː/ (n): đậu hủ</p> <p class="block-vocabulary">22. <strong>brush your teeth</strong> /brʌʃ jɔː tiːθ/ (v.phr): chải răng</p> <p class="block-vocabulary">23. <strong>touch your face</strong> /tʌʧ jɔː feɪs/ (v.phr): chạm lên mặt</p> <p class="block-vocabulary">24. <strong>skin condition</strong> /skɪn kənˈdɪʃən/ (n): tình trạng da</p> <p class="block-vocabulary">25. <strong>soft drinks</strong> /sɒft drɪŋks/ (n): nước ngọt</p> <p class="block-vocabulary">26. <strong>keep fit</strong> /kip fɪt/ (v.phr): giữ dáng</p> <p class="block-vocabulary">27. <strong>vitamin</strong> /ˈvɪtəmɪn/ (n): vitamin</p> <p class="block-vocabulary">28. <strong>avoid</strong> /əˈvɔɪd/ (v): tránh khỏi</p> <p class="block-vocabulary">29. <strong>affect</strong> /əˈfekt/ (v): gây hại</p> <p class="block-vocabulary"><strong>A Closer Look 2</strong></p> <p class="block-vocabulary">30. <strong>acne</strong> /ˈækni/ (n): mụn trứng cá</p> <p class="block-vocabulary">31. <strong>fast food</strong> /fɑːst/ /fuːd/ (n): thức ăn nhanh</p> <p class="block-vocabulary">32. <strong>vegetarian </strong>/ˌvedʒəˈteəriən/ (n): người ăn chay</p> <p class="block-vocabulary">33. <strong>healthy </strong>/ˈhelθi/ (adj): khỏe mạnh</p> <p class="block-vocabulary">34. <strong>pimple </strong>/ˈpɪmpl/ (n): mụn nhọt</p> <p class="block-vocabulary">35. <strong>sports centre</strong> /spɔːts ˈsɛntə <span class="speaker-img"> </span>(n.phr): trung tâm thể thao</p> <p class="block-vocabulary">36. <strong>cheesecake</strong> /ˈtʃiːzkeɪk/ (n): bánh phô mát</p> <p class="block-vocabulary">37. <strong>clean up</strong> / kli:n ʌp / (phr.v): dọn dẹp</p> <p class="block-vocabulary">38. <strong>sweetened food</strong> /ˈswiːtnd fuːd/ (n): đồ ngọt</p> <p class="block-vocabulary">39. <strong>soybean</strong> / ˈsɔɪbiːn/ (n): đậu nành</p> <p class="block-vocabulary"><strong>Communication</strong></p> <p class="block-vocabulary">40. <strong>protein </strong>/ˈprəʊtiːn/ (n): đạm</p> <p class="block-vocabulary">41 .<strong>fat</strong> /fæt/ (n): chất béo</p> <p class="block-vocabulary">42. <strong>diet</strong> /ˈdaɪət/ (n): chế độ ăn uống</p> <p class="block-vocabulary">43. <strong>cooking oil</strong> /ˈkʊkɪŋ ɔɪl/ (n: dầu ăn</p> <p class="block-vocabulary">44. <strong>eyedrops</strong> /aɪ drɒps/<span class="speaker-img"> </span>(n): thuốc nhỏ mắt</p> <div class="voca-right"> <p class="block-vocabulary"><strong>Skills 1</strong></p> <p class="block-vocabulary">45. <strong>special soap</strong> /ˈspɛʃəl səʊp/ (n.phr): xà phòng đặc biệt</p> <p class="block-vocabulary">46. <strong>pop</strong> /pɒp/ (v): bóp, nặn</p> <p class="block-vocabulary">47. <strong>cause</strong> /kɔːz/ (v): gây nên</p> <p class="block-vocabulary">48. <strong>get serious</strong> /gɛt ˈsɪərɪəs/<span class="speaker-img"> </span>(v.phr): trở nên nghiêm trọng</p> <p class="block-vocabulary">49. <strong>disease</strong> /dɪˈziːz/ (n): bệnh</p> <p class="block-vocabulary">50. <strong>take care of</strong> /teɪk keər ɒv/<span class="speaker-img"> </span>(v.phr): chăm sóc</p> <p class="block-vocabulary">51. <strong>put on weight </strong>/pʊt ɒn weɪt/<span class="speaker-img"> </span>(v.phr): lên cân</p> <p class="block-vocabulary">52 .<strong>flu</strong> /fluː/ (n): cúm</p> <p class="block-vocabulary"><strong>Skills 1</strong></p> <p class="block-vocabulary">45. <strong>special soap</strong> /ˈspɛʃəl səʊp/ (n.phr): xà phòng đặc biệt</p> <p class="block-vocabulary">46. <strong>pop</strong> /pɒp/ (v): bóp, nặn</p> <p class="block-vocabulary">47. <strong>cause</strong> /kɔːz/ (v): gây nên</p> <p class="block-vocabulary">48. <strong>get serious</strong> /gɛt ˈsɪərɪəs/<span class="speaker-img"> </span>(v.phr): trở nên nghiêm trọng</p> <p class="block-vocabulary">49. <strong>disease</strong> /dɪˈziːz/ (n): bệnh</p> <p class="block-vocabulary">50. <strong>take care of</strong> /teɪk keər ɒv/<span class="speaker-img"> </span>(v.phr): chăm sóc</p> <p class="block-vocabulary">51. <strong>put on weight </strong>/pʊt ɒn weɪt/<span class="speaker-img"> </span>(v.phr): lên cân</p> <p class="block-vocabulary">52 .<strong>flu</strong> /fluː/ (n): cúm</p> <p class="block-vocabulary"><strong>Skills 2</strong></p> <p class="block-vocabulary">53. <strong>wear a mask</strong> /weər ə mɑːsk/ (v.phr): đeo khẩu trang</p> <p class="block-vocabulary">54. <strong>keep your surroundings clean</strong> /kiːp jɔː səˈraʊndɪŋz kliːn/ (v.phr): giữ khu vực xung quanh sạch sẽ</p> <p class="block-vocabulary"><strong>Looking back </strong></p> <p class="block-vocabulary">55. <strong>harmful</strong> /ˈhɑːmfl/<span class="speaker-img"> </span>(adj): có hại</p> <p class="block-vocabulary">56. <strong>hard-working people</strong> /ˈhɑːdˌwɜːkɪŋ ˈpiːpl/ (n): người khỏe mạnh</p> <p class="block-vocabulary">57. <strong>Physical activity</strong> /ˈfɪzɪkl ækˈtɪvəti/ (n): hoạt động thể chất</p> <p class="block-vocabulary">58. <strong>tidy</strong> /ˈtaɪdi (adj): gọn gàng</p> <div class="voca-left"> <p class="block-vocabulary"><strong>Looking back</strong></p> <p class="block-vocabulary">59. <strong>campaign</strong> /kæmˈpeɪn/ (n): chiến dịch</p> <div class="voca-left"> <p class="voca-word">60.<strong> bad habits</strong> /bæd ˈhæbɪts/ (n.phr): thói quen xấu</p> </div> <p class="block-vocabulary">61. <strong>illustrate </strong>/ˈɪləstreɪt/ (v): minh họa</p> <p class="block-vocabulary">62. <strong>advice </strong>/ədˈvaɪs/<span class="speaker-img"> </span>(n): lời khuyên</p> </div> </div> </div>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài