Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Chọn lớp
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng ký
Đăng nhập
Trang chủ
Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Trang chủ
/
Giải bài tập
/ Lớp 7 / Tiếng Anh /
1. Từ vựng - Unit 1
1. Từ vựng - Unit 1
Phần Từ vựng - Vocabulary - Unit 1: Hobbies
<p class="block-vocabulary" style="text-align: center;"><strong>Phần Từ vựng - Vocabulary - Unit 1: Hobbies</strong></p> <p class="block-vocabulary" style="text-align: center;"><strong>(Những Sở thích)</strong></p> <p class="block-vocabulary" style="text-align: left;"><strong>Getting Started</strong></p> <p class="block-vocabulary">1. <strong>amazing </strong>/əˈmeɪzɪŋ/ (adj): tuyệt vời</p> <p class="block-vocabulary">2. <strong>make it yourself</strong> /meɪk ɪt jɔːˈself/ (v.phr): tự làm lấy</p> <p class="block-vocabulary">3. <strong>building dollhouses </strong>/ˈbɪl.dɪŋ ˈdɒlˌhaʊsiz/ (n.phr): xây nhà búp bê</p> <p class="block-vocabulary">4. <strong>cardboard</strong> /ˈkɑːdbɔːd/ (n): bìa cứng, các-tông</p> <p class="block-vocabulary">5. <strong>creativity </strong>/ˌkriːeɪˈtɪvəti/<span class="speaker-img"> </span>(n): sự sáng tạo</p> <div class="voca-left"> <p>6. <strong>horse-riding </strong>/ˈhɔːs raɪdɪŋ/ (n): cưỡi ngựa</p> </div> <p class="block-vocabulary">7. <strong>common</strong> /ˈkɒmən/ (adj): phổ biến, thịnh hành</p> <p class="block-vocabulary">8. <strong>collecting teddy bears </strong>/kəˈlektɪŋ ˈted.i /berz/ <span class="speaker-img"> </span>(n.phr): sưu tầm gấu bông</p> <p class="block-vocabulary">9. <strong>make model </strong>/meɪk ˈmɒdl / (v.phr): làm mô hình</p> <p class="block-vocabulary">10. <strong>collecting coins </strong>/kəˈlektɪŋ kɔɪnz/ <span class="speaker-img"> </span>(n.phr): sưu tầm đồng xu</p> <p class="block-vocabulary">11. <strong>gardening</strong> /ˈɡɑːdnɪŋ/ (n): việc làm vườn</p> <p class="block-vocabulary">12. <strong>learn how to do something </strong>/lɜrn haʊ tu du ˈsʌmθɪŋ/ (v.phr): học cách làm việc gì</p> <p class="block-vocabulary">13. <strong>go to the club </strong>/goʊ tu ðə klʌb/ <span class="speaker-img"> </span>(v.phr): đi câu lạc bộ</p> <p class="block-vocabulary" style="text-align: left;"><strong>A Closer Look 1</strong></p> <p class="block-vocabulary">14. <strong>go jogging </strong>/goʊ ˈʤɑ:gɪŋ/ (v.phr): chạy bộ</p> <div class="voca-left"> <p>15. <strong>do yoga </strong>/duːˈjoʊgə/ (v.phr): tập yoga</p> </div> <p class="block-vocabulary">16. <strong>do judo</strong> /du ˈʤuˌdoʊ/<span class="speaker-img"> </span>(v.phr): tập võ judo</p> <p class="block-vocabulary">17. <strong>go camping </strong>/goʊ ˈkæmpɪŋ/ (v.phr): cắm trại</p> <p class="block-vocabulary">18. <strong>keep fit</strong> /kip fɪt/ (v.phr): giữ dáng</p> <p class="block-vocabulary">19. <strong>surf </strong>/sɜːf/ (v): lướt sóng</p> <p class="block-vocabulary">20. <strong>play the violin</strong> /pleɪ ðə vaɪəˈlɪn / (v.phr): chơi đàn vĩ cầm</p> <div class="voca-left"> </div> <p class="block-vocabulary"><strong>A Closer Look 2</strong></p> <p class="block-vocabulary">21. <strong>rise </strong>/raɪz/ (v): mọc, nhô lên (mặt trời)</p> <p class="block-vocabulary">22. <strong>leave</strong> /liːv/ (v): rời khỏi</p> <p class="block-vocabulary">23. <strong>flow through </strong>/floʊ θru/<span class="speaker-img"> </span>(phr.v): chảy qua</p> <p class="block-vocabulary">24. <strong>timetable</strong> /ˈtaɪmteɪbl/ (n): thời khóa biểu</p> <p class="block-vocabulary">25. <strong>drawing class </strong>/ˈdrɔɪŋ klæs/ (n): lớp học vẽ</p> <p class="block-vocabulary">26. <strong>set </strong>/set/ (v): lặn (mặt trời)</p> <p class="block-vocabulary">27. <strong>play basketball </strong>/pleɪ ˈbæskətˌbɔl/<span class="speaker-img"> </span>(v.phr): chơi bóng rổ</p> <p class="block-vocabulary">28. <strong>arrive </strong>/əˈraɪv/ (v): đến</p> <p class="block-vocabulary">29. <strong>start</strong> /stɑːt/ = begin /bɪˈɡɪn/ (v): bắt đầu</p> <div class="voca-left"> </div> <p class="block-vocabulary"><strong>Communication</strong></p> <p class="block-vocabulary">30. <strong>be interested in something </strong>/bi ˈɪntrəstəd ɪn/<span class="speaker-img"> </span>(phr): hứng thú về việc gì</p> <p class="block-vocabulary">31. <strong>read books </strong>/ri:d bʊks/ (v.phr): đọc sách</p> <p class="block-vocabulary">32. <strong>listen to music </strong>/ˈlɪsn/ /tuː/ /ˈmjuːzɪk/ (v.phr): nghe nhạc</p> <p class="block-vocabulary">33. <strong>exercise </strong>/ˈeksəsaɪz/ (v): tập thể dục</p> <p class="block-vocabulary"> </p> <p class="block-vocabulary"><strong>Skills 1</strong></p> <p class="block-vocabulary">34. <strong>belong to</strong> /bɪˈlɔŋ tu / <span class="speaker-img"> </span>(phr.v): thuộc về</p> <p class="block-vocabulary">35. <strong>insect and bug </strong>/ˈɪnˌsɛkt ænd bʌg/ <span class="speaker-img"> </span>(n): côn trùng và bọ</p> <p class="block-vocabulary">36. <strong>outdoor activity </strong>/ˈaʊtdɔːr/ /ækˈtɪvɪti/ (n.phr): hoạt động ngoài trời</p> <p class="block-vocabulary">37. <strong>develop creativity </strong>/dɪˈvɛləp ˌkrieɪˈtɪvəti/ (v.phr): phát triển khả năng sáng tạo</p> <p class="block-vocabulary">38. <strong>reduce stress </strong>/rɪˈdjuːs strɛs/ <span class="speaker-img"> </span>(v.phr): giảm căng thẳng</p> <p class="block-vocabulary">39. <strong>patient </strong>/ˈpeɪʃnt/ (adj): kiên nhẫn</p> <p class="block-vocabulary">40. <strong>take on responsibility </strong>/teɪk ɒn rɪsˌpɒnsəˈbɪlɪti/ <span class="speaker-img"> </span>(v.phr): chịu trách nhiệm</p> <p class="block-vocabulary">41. <strong>join in </strong>/ʤɔɪn ɪn/ <span class="speaker-img"> </span>(phr.v): tham gia</p> <p class="block-vocabulary">42. <strong>maturity</strong> /məˈtʃʊərəti/ (n): sự trưởng thành</p> <p class="block-vocabulary">43. <strong>make someone happy </strong>/meɪk ˈsʌmwʌn ˈhæpi/ (v.phr): làm ai đó vui vẻ</p> <p class="block-vocabulary">44. <strong>spend time together </strong>/spɛnd taɪm təˈgɛðə/ <span class="speaker-img"> </span>(v.phr): dành thời gian cho nhau</p> <p class="block-vocabulary">45. <strong>valuable lesson </strong>/ˈvæljʊəbl ˈlɛsn/ (n.phr): bài học giá trị</p> <p class="block-vocabulary">46. <strong>water plants</strong> /ˈwɔːtə plɑːnts/ (v.phr): tưới cây</p> <p class="block-vocabulary"> </p> <p class="block-vocabulary"><strong>Skills 2</strong></p> <p class="block-vocabulary">47.<strong>benefit</strong> /ˈbenɪfɪt/ (n): lợi ích</p> <p class="block-vocabulary">48. <strong>duty </strong>/ˈdjuːti/ (n): nghĩa vụ, bổn phận</p> <p class="block-vocabulary">49. <strong>share</strong> /ʃeə(r) (v,n): chia sẻ</p> <div class="voca-right"> </div> <p class="block-vocabulary"><strong>Looking back</strong></p> <p class="block-vocabulary">50. <strong>footballer</strong> /ˈfʊtbɔːlə(r)/ (n): cầu thủ đá bóng</p> <p class="block-vocabulary">51. <strong>play sport </strong>/pleɪ spɔːt / (v.phr): chơi thể thao</p> <p class="block-vocabulary">52. <strong>run through</strong> /rʌn θruː/ (phr.v): chảy qua</p> <p class="block-vocabulary">53. <strong>divide into </strong>/dɪˈvaɪd ˈɪn.tuː/ (v.phr): chia thành</p> <div class="voca-left"> <p> </p> </div> <p class="block-vocabulary"><strong>Project</strong></p> <p class="block-vocabulary">54. <strong>brainstorm</strong> /ˈbreɪnstɔːm/<span class="speaker-img"> </span>(v): động não</p> <p class="block-vocabulary">55. <strong>take it up</strong> /teɪk ɪt ʌp/ (phr.v): bắt đầu một thói quen, sở thích</p> <p class="block-vocabulary">56. <strong>discuss</strong> /dɪˈskʌs/ (v): thảo luận</p> <div class="voca-right"> </div>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài