<div id="box-content">
<h2><strong>1. Định nghĩa câu đơn</strong></h2>
<p>- Câu đơn là câu chỉ có một mệnh đề độc lập và thể hiện 1 ý chính.</p>
<p><strong>Ví dụ: </strong></p>
<p>She rides a bike. <em>(Cô ấy đi xe đạp.)</em></p>
<p>They are playing tennis. <em>(Họ đang chơi quần vợt.)</em></p>
<p>- Một câu đơn có thể có nhiều hơn một chủ ngữ hoặc nhiều hơn một động từ.</p>
<p><strong>Ví dụ:</strong></p>
<p>Nam and Ba are good friends. <em>(Nam và Ba là những người bạn tốt.)</em></p>
<p>John turned off the light and went to bed. <em>(John đã tắt đèn và đi ngủ.)</em></p>
<h2><strong>II. Các cấu trúc của câu đơn</strong></h2>
<p>- Một số câu đơn có một chủ ngữ và một động từ: <strong>S + V</strong></p>
<p><em><strong>Ví dụ:</strong></em> <u>I</u> <u>read</u>. <em>(Tôi đọc.)</em></p>
<p> S V</p>
<p>- Một số câu đơn cũng có một tân ngữ: <strong>S + V + O</strong></p>
<p><strong><em>Ví dụ:</em></strong> <u>I</u> <u>read</u> <u>science books</u>. <em>(Tôi đọc sách khoa học.)</em></p>
<p> S V O</p>
<p>- Một số câu đơn cũng có một trạng từ: <strong>S + V + O + adv</strong></p>
<p><strong><em>Ví dụ:</em> </strong><u>I</u> <u>read</u> <u>science books</u> <u>every weekend</u>. <em>(Tôi đọc sách khoa học mỗi cuối tuần.)</em></p>
<p> S V O adv</p>
<p><strong>Chú thích:</strong></p>
<p>S = subject: <em>chủ ngữ</em></p>
<p>V = verb: <em>động từ</em></p>
<p>O = object: <em>tân ngữ</em></p>
<p>adv = adverb: <em>trạng từ</em></p>
</div>