9. Skills 2 - Unit 3
Hướng dẫn giải Bài 3 (Trang 35 SGK Tiếng Anh 7 Global Success)
<p><strong>3. Listen again and fill in each blank with no more than two words.&nbsp;</strong></p> <p><em>(Nghe lại v&agrave; điền v&agrave;o mỗi chỗ trống kh&ocirc;ng qu&aacute; hai từ.)</em></p> <p><em><audio src="https://img.loigiaihay.com/picture/2022/0705/019.mp3" preload="none" controls="controls" data-mce-fragment="1"></audio><br /></em></p> <table border="1" cellspacing="0" cellpadding="0"> <tbody> <tr> <td colspan="2" valign="top" width="623"> <p><strong>The benefits of volunteer activities</strong></p> <p><em>(Lợi &iacute;ch của c&aacute;c hoạt động t&igrave;nh nguyện)</em></p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="312"> <p>For Linda and her friends</p> <p><em>(Cho Linda v&agrave; c&aacute;c c&aacute;c bạn của c&ocirc; ấy)</em></p> </td> <td valign="top" width="312"> <p>- having a lot of (1) _________</p> <p>- feeling useful</p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="312"> <p>For Tom and his friends</p> <p><em>(Cho Tom v&agrave; c&aacute;c c&aacute;c bạn của cậu ấy)</em></p> </td> <td valign="top" width="312"> <p>- having a (2) _________</p> <p>- working and playing together</p> <p>- learning some (3) _________</p> </td> </tr> </tbody> </table> <p><em>&nbsp;</em></p> <p><strong><span style="text-decoration: underline;"><em>Hướng dẫn giải</em></span></strong></p> <table style="border-collapse: collapse; width: 87.0633%;"> <tbody> <tr> <td style="width: 24.2279%;">1. fun</td> <td style="width: 34.9422%;">2. good time</td> <td style="width: 40.8303%;">3. skills</td> </tr> </tbody> </table> <p>&nbsp;</p> <table border="1" cellspacing="0" cellpadding="0"> <tbody> <tr> <td colspan="2" valign="top" width="623"> <p><strong>The benefits of volunteer activities</strong></p> <p><em>(Lợi &iacute;ch của c&aacute;c hoạt động t&igrave;nh nguyện)</em></p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="312"> <p><strong>For Linda and her friends</strong></p> <p><em>(Cho Linda v&agrave; c&aacute;c c&aacute;c bạn của c&ocirc; ấy)</em></p> </td> <td valign="top" width="312"> <p>- having a lot of (1)&nbsp;<strong>fun&nbsp;</strong><em>(c&oacute; nhiều niềm vui)</em></p> <p>- feeling useful&nbsp;<em>(thấy c&oacute; &iacute;ch cho mọi người)</em></p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="312"> <p><strong>For Tom and his friends</strong></p> <p><em>(Cho Tom v&agrave; c&aacute;c c&aacute;c bạn của cậu ấy)</em></p> </td> <td valign="top" width="312"> <p>- having a (2)&nbsp;<strong>good time&nbsp;</strong><em>(c&oacute; khoảng thời gian vui vẻ)</em></p> <p>- working and playing together&nbsp;<em>(l&agrave;m việc v&agrave; chơi c&ugrave;ng nhau)</em></p> <p>- learning some (3)&nbsp;<strong>skills</strong><em>&nbsp;(học một v&agrave;i kĩ năng)</em></p> </td> </tr> </tbody> </table>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài