Hỏi gia sư
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Chọn lớp
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng ký
Đăng nhập
Trang chủ
Hỏi gia sư
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Trang chủ
/
Giải bài tập
/ Lớp 7 / Tiếng Anh /
5. A Closer Look 1 - Unit 1
5. A Closer Look 1 - Unit 1
Hướng dẫn giải Bài 1 (Trang 10 SGK Tiếng Anh 7 Global Success)
<p><strong>Bài 1 (Trang 10 SGK Tiếng Anh 7 Global Success):</strong></p> <p><strong>Complete the words webs below with the words from the box.</strong></p> <p><em>(Hoàn thành mạng lưới từ dưới đây với từ trong hộp.)</em></p> <table style="border-collapse: collapse; width: 99.9981%;" border="1"> <tbody> <tr> <td style="width: 15.3973%;">dolls</td> <td style="width: 15.3973%;">jogging</td> <td style="width: 15.3973%;">coins</td> <td style="width: 15.3973%;">judo</td> <td style="width: 15.3973%;">swimming</td> <td style="width: 15.3973%;">yoga</td> </tr> </tbody> </table> <table style="border-collapse: collapse; width: 50%;" border="1"> <tbody> <tr> <td style="width: 13.8681%;" rowspan="2"><strong>go</strong></td> <td style="width: 86.1281%;"> </td> </tr> <tr> <td style="width: 86.1281%;"> </td> </tr> <tr> <td style="width: 13.8681%;" rowspan="2"><strong>do</strong></td> <td style="width: 86.1281%;"> </td> </tr> <tr> <td style="width: 86.1281%;"> </td> </tr> <tr> <td style="width: 13.8681%;" rowspan="2"><strong>collect</strong></td> <td style="width: 86.1281%;"> </td> </tr> <tr> <td style="width: 86.1281%;"> </td> </tr> </tbody> </table> <p><strong>Can you add more words? </strong><em>(Bạn có thể thêm từ nào không?)</em></p> <p><strong>Từ vựng:</strong></p> <p>- dolls (n): <em>búp bê</em></p> <p>- judo (n): <em>võ judo</em></p> <p>- jogging (n): <em>môn chạy bộ</em></p> <p>- swimming (n):<em> bơi lội</em></p> <p>- coins (n): <em>đồng xu</em></p> <p>- yoga (n): <em>môn yoga</em></p> <p> </p> <p><em><span style="text-decoration: underline;"><strong>Hướng dẫn trả lời:</strong></span></em></p> <p><strong>1. go:</strong> jogging, swimming <em>(đi chạy bộ</em>, <em>đi bơi)</em></p> <p><strong>2. do: </strong>judo, yoga <em>(tập judo, tập yoga)</em></p> <p><strong>3. collect:</strong> dolls, coins <em>(thu thập búp bê, thu thập đồng xu)</em></p> <p><strong>More words:</strong><em> (Thêm từ)</em></p> <p>- do housework <em>(làm việc nhà)</em>, do homework <em>(làm bài tập về nhà)</em>,...</p> <p>- go fishing<em> (đi câu cá)</em>, go shopping <em>(đi mua sắm)</em>,...</p> <p>- collect comic books <em>(sưu tầm truyện tranh)</em>, collect greeting cards <em>(sưu tầm thiệp mừng)</em>,... </p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài
Hướng dẫn giải Bài 2 (Trang 10 SGK Tiếng Anh 7 Global Success)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 3 (Trang 10 SGK Tiếng Anh 7 Global Success)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 4 (Trang 11 SGK Tiếng Anh 7 Global Success)
Xem lời giải
Hướng dẫn giải Bài 5 (Trang 11 SGK Tiếng Anh 7 Global Success)
Xem lời giải