Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Chọn lớp
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng ký
Đăng nhập
Trang chủ
Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Trang chủ
/
Giải bài tập
/ Lớp 6 / Tiếng Anh /
Từ vựng - Unit 9
Từ vựng - Unit 9
Phần Từ vựng - Vocabulary - Unit 9: Houses in the future
<p><strong>LESSON 1</strong></p> <p class="block-vocabulary">1. <strong>apartment</strong> /əˈpɑːtmənt/ (n) chung cư</p> <p class="block-vocabulary">2. <strong>house</strong> /haʊs/ (n) ngôi nhà</p> <p class="block-vocabulary">3. <strong>environment</strong> /ɪnˈvaɪrənmənt/ (n) môi trường</p> <p class="block-vocabulary">4. <strong>smart</strong> /smɑːt/ (adj) thông minh</p> <p class="block-vocabulary">5. <strong>technology</strong> /tekˈnɒlədʒi/ (n) công nghệ</p> <p class="block-vocabulary">6. <strong>quiet</strong> /ˈkwaɪət/ (adj) yên tĩnh</p> <p class="block-vocabulary">7. <strong>theater</strong> /ˈθiː.ə.t̬ɚ/ (n) rạp</p> <p class="block-vocabulary">8. <strong>megacity</strong> /ˈmeɡəsɪti/ (n) siêu đô thị</p> <p class="block-vocabulary">9. <strong>control</strong> /kənˈtrəʊl/ (n) kiểm soát</p> <p class="block-vocabulary">10. <strong>country</strong> /ˈkʌntri/ (n) nông thôn</p> <p class="block-vocabulary">11. <strong>live</strong> /laɪv/ (v) sống</p> <p class="block-vocabulary">12. <strong>people</strong> /ˈpiːpl/ (n) mọi người</p> <p class="block-vocabulary">13. <strong>home</strong> /həʊm/ (n) ngôi nhà</p> <p class="block-vocabulary">14. <strong>sea</strong> /siː/ (n) biển</p> <p class="block-vocabulary">15. <strong>underground</strong> /ˌʌndəˈɡraʊnd/ (adj) dưới lòng đất</p> <p class="block-vocabulary">16. <strong>earthscraper</strong> /ɝːθ ˈskreɪ.pɚ/ (n) nhà đất</p> <p class="block-vocabulary">17. <strong>eco-friendly</strong> / ˈiːkəʊ-ˈfrendli / (adj) thân thiện với môi trường</p> <p class="block-vocabulary">18. <strong>understand</strong> /ˌʌndəˈstænd/ (v) hiểu</p> <p><strong>LESSON 2</strong></p> <p class="block-vocabulary">19. <strong>smart device</strong> /smɑːrt dɪˈvaɪs/ (phra) thiết bị thông minh</p> <p class="block-vocabulary">20. <strong>machine</strong> /məˈʃiːn/ (n) cái máy</p> <p class="block-vocabulary">21. <strong>computer</strong> /kəmˈpjuːtə(r)/ (n) máy tính</p> <p class="block-vocabulary">22. <strong>drone</strong> /drəʊn/ (n) máy bay không người lái</p> <p class="block-vocabulary">23. <strong>carry</strong> /ˈkæri/ (v) mang theo</p> <p class="block-vocabulary">24. <strong>screen</strong> /skriːn/ (n) màn hình.)</p> <p class="block-vocabulary">25. <strong>printer</strong> /ˈprɪntə(r)/ (n) máy in</p> <p class="block-vocabulary">26. <strong>automatic</strong> /ˌɔːtəˈmætɪk/ (adj) tự động</p> <p class="block-vocabulary">27. <strong>robot</strong> /ˈrəʊbɒt/ (n) người máy</p> <p class="block-vocabulary">28. <strong>future</strong> /ˈfjuːtʃə(r)/ (n) tương lai</p> <p class="block-vocabulary">29. <strong>everywhere</strong> /ˈevriweə(r)/ (adv) mọi nơi</p> <p class="block-vocabulary">30. <strong>hate</strong> /heɪt/ (v) ghét</p> <p class="block-vocabulary">31. <strong>housework</strong> /ˈhaʊswɜːk/ (n) việc nhà</p> <p class="block-vocabulary">32. <strong>cooking</strong> /ˈkʊkɪŋ/ (n) nấu ăn</p> <p class="block-vocabulary">33. <strong>furniture</strong> /ˈfɜːnɪtʃə(r)/ (n) đồ đạc</p> <p class="block-vocabulary">34. <strong>sky</strong> /skaɪ/ (n) bầu trời</p> <p class="block-vocabulary">35. <strong>professor</strong> /prəˈfesə(r)/ (n) giáo sư</p> <p class="block-vocabulary">36. <strong>change</strong> /tʃeɪndʒ/ (v) thay đổi</p> <p class="block-vocabulary">37. <strong>helper</strong> /ˈhelpə(r)/ (n) người trợ giúp</p> <p class="block-vocabulary">38. <strong>pet</strong> /pet/ (n) vật nuôi</p> <p class="block-vocabulary">39. <strong>might</strong> /maɪt/ (v) có thể</p> <p class="block-vocabulary">40. <strong>door</strong> /dɔː(r)/ (n) cửa</p> <p class="block-vocabulary">41. <strong>deliver</strong> /dɪˈlɪvə(r)/ (v) giao</p> <p><strong>LESSON 3</strong></p> <p class="block-vocabulary">42. <strong>fall</strong> /fɔːl/ (v) rơi</p> <p class="block-vocabulary">43. <strong>space</strong> /speɪs/ (n) không gian</p> <p class="block-vocabulary">44. <strong>air</strong> /eə(r)/ (n) không khí</p> <p class="block-vocabulary">45. <strong>key</strong> /kiː/ (n) chìa khóa</p> <p class="block-vocabulary">46. <strong>moon</strong> /muːn/ (n) mặt trăng</p> <p class="block-vocabulary">47. <strong>beautiful</strong> /ˈbjuːtɪfl/ (adj) đẹp</p> <p class="block-vocabulary">48. <strong>astronaut</strong> /ˈæstrənɔːt/ (n) phi hành gia</p> <p class="block-vocabulary">49. <strong>sleeping bag</strong> /ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/ (n) túi ngủ</p> <p class="block-vocabulary">50. <strong>special</strong> /ˈspeʃl/ (adj) đặc biệt</p> <p class="block-vocabulary">51. <strong>float</strong> /fləʊt/ (v) trôi nổi</p> <p class="block-vocabulary">52. <strong>towel</strong> /ˈtaʊəl/ (n) khăn</p> <p class="block-vocabulary">53. <strong>mealtime</strong> /ˈmiːltaɪm/ (n) giờ ăn</p> <p class="block-vocabulary">54. <strong>bag</strong> /bæɡ/ (n) túi</p> <p class="block-vocabulary">55. <strong>tired</strong> /ˈtaɪəd/ (adj) mệt</p> <p class="block-vocabulary">56. <strong>earth</strong> /ɜːθ/ (n) trái đất</p> <p class="block-vocabulary">57. <strong>shower</strong> /ˈʃaʊə(r)/ (n) tắm</p> <p class="block-vocabulary">58. <strong>eat</strong> /iːt/ (v) ăn</p> <p class="block-vocabulary">59. <strong>clothes</strong> /kləʊðz/ (n) quần áo</p> <p class="block-vocabulary">60. <strong>job</strong> /dʒɒb/ (n) công việc</p> <p class="block-vocabulary">61. <strong>healthy</strong> /ˈhelθi/ (adj) sức khỏe</p> <p class="block-vocabulary">62. <strong>clean</strong> /kliːn/ (adj) làm sạch</p> <p class="block-vocabulary">63. <strong>free time</strong> /ˌfriː ˈtaɪm/ (n) thời gian rảnh</p> <p class="block-vocabulary">64. <strong>spacesuit</strong> /ˈspeɪssuːt/ (n) bộ đồ vũ trụ</p> <p class="block-vocabulary">65. <strong>space station</strong> /ˈspeɪs ˌsteɪ.ʃən/ (n) trạm vũ trụ</p> <p> </p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài