Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Chọn lớp
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng ký
Đăng nhập
Trang chủ
Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Trang chủ
/
Giải bài tập
/ Lớp 6 / Tiếng Anh /
Từ vựng - Unit 7
Từ vựng - Unit 7
Phần Từ vựng - Vocabulary - Unit 7: Movies
<p class="block-vocabulary"><strong>LESSON 1</strong><br />1. <strong>movies</strong> /ˈmu·viz/ (n) phim</p> <p class="block-vocabulary">2. <strong>action</strong> /ˈækʃn/ (n) hanh động</p> <p class="block-vocabulary">3. <strong>horror</strong> /ˈhɒrə(r)/ (n) kinh dị</p> <p class="block-vocabulary">4. <strong>see</strong> /siː/ (v) xem</p> <p class="block-vocabulary">5. <strong>time</strong> /taɪm/ (n) giờ</p> <p class="block-vocabulary">6. <strong>Saturday</strong> /ˈsætədeɪ/ (n) thứ bảy</p> <p class="block-vocabulary">7. <strong>March</strong> /mɑːʧ/ (n) tháng 3</p> <p class="block-vocabulary">8. <strong>winter</strong> /ˈwɪntə(r)/ (n) đông</p> <p class="block-vocabulary">9. <strong>evening</strong> /iːvniŋ/ (n) buổi tối</p> <p class="block-vocabulary">10. <strong>soccer</strong> /ˈsɒkə(r)/ (n) bóng đá</p> <p class="block-vocabulary">11. <strong>Sunday</strong> /ˈsʌndeɪ/ (n) chủ nhật</p> <p class="block-vocabulary">12. <strong>summer</strong> /ˈsʌmə(r)/ (n) mùa hè</p> <p class="block-vocabulary">13. <strong>morning</strong> /ˈmɔːr.nɪŋ/ (n) buổi sáng</p> <p class="block-vocabulary">14. <strong>homework</strong> /ˈhəʊmwɜːk/ (n) bài tập về nhà</p> <p class="block-vocabulary">15. <strong>start</strong> /stɑːt/ (v) bắt đầu</p> <p class="block-vocabulary">16. <strong>drama</strong> /ˈdrɑːmə/ (n) phim truyền hình</p> <p class="block-vocabulary">17. <strong>movie theater</strong> /ˈmuːvi ˈθɪətə/ (n) rạp chiếu phim</p> <p class="block-vocabulary">18. <strong>meet</strong> /miːt/ (v) gặp nhau</p> <p class="block-vocabulary">19. <strong>night</strong> /nait/ (n) đêm</p> <p><strong>LESSON 2</strong></p> <p class="block-vocabulary">20. <strong>exciting</strong> /ɪkˈsaɪtɪŋ/ (adj) thú vị</p> <p class="block-vocabulary">21. <strong>yesterday</strong> /ˈjestədeɪ/ (adv) hôm qua</p> <p class="block-vocabulary">22. <strong>sad</strong> /sæd/ (adj) buồn</p> <p class="block-vocabulary">23. <strong>adventure</strong> /ədˈventʃə(r)/ (n) cuộc phiêu lưu</p> <p class="block-vocabulary">24. <strong>boring</strong> /ˈbɔːrɪŋ/ (adj) nhàm chán</p> <p class="block-vocabulary">25. <strong>sister</strong> /ˈsɪstə/ (n) chị em</p> <p class="block-vocabulary">26. <strong>usually</strong> /ˈjuːʒuəli/ (adv) thường xuyên</p> <p class="block-vocabulary">27. <strong>terrible</strong> /ˈterəbl/ (adj) kinh khủng</p> <p class="block-vocabulary">28. <strong>watch</strong> /wɒtʃ/ (v) xem</p> <p class="block-vocabulary">29. <strong>great</strong> /ɡreɪt/ (adj) tuyệt vời</p> <p class="block-vocabulary">30. <strong>fantastic</strong> /fænˈtæstɪk/ (adj) tuyệt vời</p> <p class="block-vocabulary">31. <strong>funny</strong> /ˈfʌni/ (adj) vui tính</p> <p class="block-vocabulary">32. <strong>river</strong> /ˈrɪvə(r)/ (n) sông</p> <p class="block-vocabulary">33. <strong>laugh</strong> /lɑːf/ (v) cười</p> <p class="block-vocabulary">34. <strong>happy</strong> /ˈhæpi/ (adj) hạnh phúc</p> <p class="block-vocabulary">35. <strong>awful</strong> /ˈɔːfl/ (adj) khủng khiếp</p> <p class="block-vocabulary">36. <strong>wonderful</strong> /ˈwʌndəfl/ (adj) tuyệt</p> <p class="block-vocabulary">37. <strong>comedy</strong> /ˈkɒmədi/ (n) phim hài</p> <p class="block-vocabulary">38. <strong>week</strong> /wiːk/ (n) tuần</p> <p class="block-vocabulary">39. <strong>think</strong> /θɪŋk/ (v) nghĩ</p> <p class="block-vocabulary">40. <strong>story</strong> /ˈstɔːri/ (n) câu chuyện</p> <p><strong>LESSON 3</strong></p> <p class="block-vocabulary">41. <strong>history</strong> /ˈhɪstri/ (n) lịch sử</p> <p class="block-vocabulary">42. <strong>battle</strong> /ˈbætl/ (n) trận đánh</p> <p class="block-vocabulary">43. <strong>soldier</strong> /ˈsəʊldʒə(r)/ (n) người lính</p> <p class="block-vocabulary">44. <strong>general</strong> /ˈdʒenrəl/ (n) vị tướng</p> <p class="block-vocabulary">45. <strong>army</strong> /ˈɑːmi/ (n) quân đội</p> <p class="block-vocabulary">46. <strong>leader</strong> /ˈliːdə(r)/ (n) lãnh đạo</p> <p class="block-vocabulary">47. <strong>country</strong> /ˈkʌntri/ (n) quốc gia</p> <p class="block-vocabulary">48. <strong>win</strong> /wɪn/ (v) chiến thắng</p> <p class="block-vocabulary">49. <strong>invader</strong> /ɪnˈveɪdə(r)/ (n) kẻ xâm lược</p> <p class="block-vocabulary">50. <strong>king</strong> /kɪŋ/ <span class="speaker-img"> </span>(n) vua</p> <p class="block-vocabulary">51. <strong>famous</strong> /ˈfeɪməs/ (adj) nổi tiếng</p> <p class="block-vocabulary">52. <strong>against</strong> /əˈɡenst/ (prep) chống lại</p> <p class="block-vocabulary">53. <strong>north</strong> /nɔːθ/ (n) phía bắc</p> <p class="block-vocabulary">54. <strong>elephant</strong> /ˈelɪfənt/ (n) con voi</p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài