Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Chọn lớp
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng ký
Đăng nhập
Trang chủ
Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Trang chủ
/
Giải bài tập
/ Lớp 6 / Tiếng Anh /
Từ vựng - Unit 5
Từ vựng - Unit 5
Phần Từ vựng - Vocabulary - Unit 5: Around town
<p><strong>LESSON 1</strong></p> <p class="block-vocabulary">1. <strong>sweater</strong> /ˈswetə(r)/ (n) áo len</p> <p class="block-vocabulary">2. <strong>T-shirt</strong> /ti-ʃɜːt/ (n): áo phông</p> <p class="block-vocabulary">3. <strong>buy</strong> /baɪ/ (v) mua</p> <p class="block-vocabulary">4. <strong>dollars</strong> /ˈdɑː.lɚ/ (n) đô la</p> <p class="block-vocabulary">5. <strong>black</strong> /blæk/ (adj) màu đen</p> <p class="block-vocabulary">6. <strong>help</strong> /help/ (v) giúp</p> <p class="block-vocabulary">7. <strong>need</strong> /niːd/ (v) cần</p> <p class="block-vocabulary">8. <strong>dress</strong> /dres/ (n) váy</p> <p class="block-vocabulary">9. <strong>want</strong> /wɒnt/ (v) muốn</p> <p class="block-vocabulary">10. <strong>blue</strong> /bluː/ (adj) màu xanh da trời</p> <p class="block-vocabulary">11. <strong>shoes</strong> /ʃuːiz/ (n) giày</p> <p class="block-vocabulary">12. <strong>socks</strong> / sɒk/ (n) tất</p> <p class="block-vocabulary">13. <strong>jacket</strong> /ˈdʒækɪt/ (n) áo khoác</p> <p class="block-vocabulary">14. <strong>pants</strong> /pænts/ (n) quần</p> <p class="block-vocabulary">15. <strong>them</strong> /ðəm/ (pronoun) họ, chúng</p> <p class="block-vocabulary">16. <strong>skirt</strong> /skɜːt/ (n) chân váy</p> <p class="block-vocabulary">17. <strong>shorts</strong> /ʃɔːts/ (n) quần đùi</p> <p class="block-vocabulary">18. <strong>window</strong> /ˈwɪndəʊ/ (n) cửa sổ</p> <p class="block-vocabulary">19. <strong>medium</strong> /ˈmiːdiəm/ (adj) vừa phải</p> <p class="block-vocabulary">20. <strong>changing rooms</strong> /ˈtʃeɪn.dʒɪŋ ˌruːm/ (n) phòng thay đồ</p> <p class="block-vocabulary">21. <strong>brown</strong> /braʊn/ (adj) màu nâu</p> <p class="block-vocabulary">22. <strong>great</strong> /ɡreɪt/ (adj) tuyệt</p> <p class="block-vocabulary">23. <strong>pink</strong> /pɪŋk/ (adj) màu hồng</p> <p class="block-vocabulary">24. <strong>jeans</strong> /dʒiːnz/ (n) quần jean</p> <p class="block-vocabulary">25. <strong>small</strong> /smɔːl/ (adj) nhỏ</p> <p class="block-vocabulary">26. <strong>large</strong> /lɑːdʒ/ (adj) lớn</p> <p><strong>LESSON 2</strong></p> <p class="block-vocabulary">27. <strong>food</strong> /fuːd/ (n) món ăn</p> <p class="block-vocabulary">28. <strong>dessert</strong> /dɪˈzɜːt/ (n) tráng miệng</p> <p class="block-vocabulary">29. <strong>order</strong> /ˈɔːdə(r)/ (n) gọi món</p> <p class="block-vocabulary">30. <strong>cupcake</strong> /ˈkʌpkeɪk/ (n) bánh nướng nhỏ</p> <p class="block-vocabulary">31. <strong>menu</strong> /ˈmenjuː/ (n) thực đơn</p> <p class="block-vocabulary">32. <strong>hamburger</strong> /ˈhæmbɜːɡə(r)/ (n) bánh hamburger</p> <p class="block-vocabulary">33. <strong>drink</strong> /drɪŋk/ (n) uống</p> <p class="block-vocabulary">34. <strong>orange juice</strong> /ˈɒrɪnʤ/ /ʤuːs/ (n) nước cam</p> <p class="block-vocabulary">35. <strong>cola</strong> /ˈkəʊlə/ (n) Nước ngọt cocacola</p> <p class="block-vocabulary">36. <strong>ice cream</strong> /aɪs/ /kriːm/ (n) kem</p> <p class="block-vocabulary">37. <strong>meal</strong> /miːl/ (n) bữa ăn</p> <p class="block-vocabulary">38. <strong>waiter</strong> /ˈweɪtə(r)/ (n) phục vụ nam</p> <p class="block-vocabulary">39. <strong>eat</strong> /iːt/ (v) ăn</p> <p class="block-vocabulary">40. <strong>chicken</strong> /ˈtʃɪkɪn/ (n) thịt gà</p> <p class="block-vocabulary">41. <strong>cheese</strong> /tʃiːz/ (n) pho mát</p> <p class="block-vocabulary">42. <strong>egg</strong> /eɡ/ (n) trứng</p> <p class="block-vocabulary">43. <strong>fries</strong> /fraɪz/ (n) khoai tây chiên</p> <p class="block-vocabulary">44. <strong>cookie</strong> /ˈkʊki/ (n) bánh quy</p> <p class="block-vocabulary">45. <strong>apple</strong> /ˈæpl/ (n) táo</p> <p class="block-vocabulary">46. <strong>milk</strong> /mɪlk/ (n) sữa</p> <p class="block-vocabulary">47. <strong>chocolate </strong>/ˈtʃɒklət/ (n) sô cô la</p> <p class="block-vocabulary">48. <strong>omelet</strong> /ˈɒm.lət/ (n) trứng ốp la</p> <p class="block-vocabulary">49. <strong>spaghetti</strong> /spəˈɡeti/ (n) mì Ý</p> <p class="block-vocabulary">50. <strong>brownies</strong> /ˈbrɑʊ·niz/ (n) bánh hạnh nhân</p> <p><strong>LESSON 3</strong></p> <p class="block-vocabulary">51. <strong>beef</strong> /biːf/ (n) thịt bò</p> <p class="block-vocabulary">52. <strong>grill</strong> /ɡrɪl/ (v) nướng</p> <p class="block-vocabulary">53. <strong>noodle</strong> /ˈnuːdl/ (n) bún, mì</p> <p class="block-vocabulary">54. <strong>herb</strong> /hɜːb/ (n) rau thơm</p> <p class="block-vocabulary">55. <strong>dishes</strong> /dɪʃ/ (n) món ăn</p> <p class="block-vocabulary">56. <strong>rice</strong> /raɪs/ (n) cơm</p> <p class="block-vocabulary">57. <strong>make</strong> /meɪk/ (v) làm</p> <p class="block-vocabulary">58. <strong>onion</strong> /ˈʌnjən/ (n) hành tây</p> <p class="block-vocabulary">59. <strong>taste</strong> /teɪst/ (n) vị</p> <p class="block-vocabulary">60. <strong>pork</strong> /pɔːk/ (n) thịt heo</p> <p class="block-vocabulary">61. <strong>fish sauce</strong> /fɪʃ/ /sɔːs/ (n) nước mắm</p> <p class="block-vocabulary">62. <strong>breakfast</strong> /ˈbrekfəst/ (n) bữa sáng</p> <p class="block-vocabulary">63. <strong>delicious</strong> /dɪˈlɪʃəs/ (adj) rất ngon</p> <p class="block-vocabulary">64. <strong>world</strong> /wɜːld/ (n) thế giới</p> <p class="block-vocabulary">65. <strong>seafood</strong> /ˈsiːfuːd/ (n) hải sản</p> <p class="block-vocabulary">66. <strong>customer</strong> /ˈkʌstəmə(r)/ (n) khách hàng</p> <p class="block-vocabulary">67. <strong>chef</strong> /ʃef/ (n) đầu bếp</p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài