Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Chọn lớp
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng ký
Đăng nhập
Trang chủ
Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Trang chủ
/
Giải bài tập
/ Lớp 6 / Tiếng Anh /
Từ vựng - Unit 10
Từ vựng - Unit 10
Phần Từ vựng - Vocabulary - Unit 10: Cities around the world
<p><strong>LESSON 1 </strong></p> <p class="block-vocabulary">1. <strong>palace</strong> /ˈpæləs/ (n) cung điện</p> <p class="block-vocabulary">2. <strong>ticket</strong> /ˈtɪkɪt (n) vé</p> <p class="block-vocabulary">3. <strong>house</strong> /haʊs/ (n) nhà</p> <p class="block-vocabulary">4. <strong>weather</strong> /ˈweðə(r)/ (n) thời tiết</p> <p class="block-vocabulary">5. <strong>bad</strong> /bæd/ (adj) xấu</p> <p class="block-vocabulary">6. <strong>ballet</strong> /ˈbæleɪ/ (n) ba lê</p> <p class="block-vocabulary">7. <strong>visit</strong> /ˈvɪzɪt/(v) (v) đến thăm</p> <p class="block-vocabulary">8. <strong>snowy</strong> /ˈsnəʊi/ (adj) có tuyết</p> <p class="block-vocabulary">9. <strong>cathedral</strong> /kəˈθiːdrəl/ (n) nhà thờ lớn</p> <p class="block-vocabulary">10. <strong>sunny</strong> /ˈsʌni/ (adj) nắng</p> <p class="block-vocabulary">11. <strong>cold</strong> /kəʊld/ (adj) lạnh</p> <p class="block-vocabulary">12. <strong>freezing</strong> /ˈfriːzɪŋ/ (adj) đóng băng</p> <p class="block-vocabulary">13. <strong>museum</strong> /mjuˈziːəm/ (n) bảo tàng</p> <p class="block-vocabulary">14. <strong>temple</strong> /ˈtempl/ (n) chùa</p> <p class="block-vocabulary">15. <strong>tower</strong> /ˈtaʊə(r)/ (n) tháp</p> <p class="block-vocabulary">16. <strong>rain</strong> /reɪn/ (n) mưa</p> <p class="block-vocabulary">17. <strong>bridge</strong> /brɪdʒ/ (n) cây cầu</p> <p class="block-vocabulary">18. <strong>will</strong> /wɪl/ (v) sẽ</p> <p class="block-vocabulary">19. <strong>hotel</strong> /həʊˈtel/ (n) khách sạn</p> <p class="block-vocabulary">20. <strong>statue</strong> /ˈstætʃuː/ (n) bức tượng</p> <p class="block-vocabulary">21. <strong>park</strong> /pɑːk/ (n) công viên</p> <p class="block-vocabulary">22. <strong>famous</strong> /ˈfeɪməs/ (adj) nổi tiếng</p> <p class="block-vocabulary">23. <strong>vacation</strong> /veɪˈkeɪʃn/ (n) kỳ nghỉ</p> <p><strong>LESSON 2</strong></p> <p class="block-vocabulary">24. <strong>modern</strong> /ˈmɒdn/ (adj) hiện đại</p> <p class="block-vocabulary">25. <strong>finished</strong> /ˈfɪnɪʃt/ (adj) hoàn thành</p> <p class="block-vocabulary">26. <strong>crowded</strong> /ˈkraʊdɪd/ (adj) đông đúc</p> <p class="block-vocabulary">27. <strong>shopping mall</strong> /ˈʃɑː.pɪŋ ˌmɑːl/ (n) trung tâm mua sắm</p> <p class="block-vocabulary">28. <strong>early</strong> /ˈɜːli/ (adj) sớm</p> <p class="block-vocabulary">29. <strong>car</strong> /kɑː(r)/ (n) xe hơi</p> <p class="block-vocabulary">30. <strong>peaceful</strong> /ˈpiːsfl/ (adj) yên bình</p> <p class="block-vocabulary">31. <strong>noisy</strong> /ˈnɔɪzi/ (adj) ồn ào</p> <p class="block-vocabulary">32. <strong>shouting</strong> /ˈʃaʊtɪŋ/ (n) hét</p> <p class="block-vocabulary">33. <strong>sometimes</strong> /ˈsʌmtaɪmz/ (adv) đôi khi</p> <p class="block-vocabulary">34. <strong>amusement park</strong> /əˈmjuːz.mənt ˌpɑːrk/ (n) công viên giải trí</p> <p class="block-vocabulary">35. <strong>fantastic</strong> /fænˈtæstɪk/ (adj) tuyệt vời</p> <p class="block-vocabulary">36. <strong>transportation</strong> /ˌtrænspɔːˈteɪʃn/ (n) giao thông</p> <p class="block-vocabulary">37. <strong>comfortable</strong> /ˈkʌmftəbl/ (adj) thoải mái</p> <p class="block-vocabulary">38. <strong>tasty</strong> /ˈteɪsti/ (adj) ngon.</p> <p class="block-vocabulary">39. <strong>city</strong> /ˈsɪti/ (n) thành phố</p> <p class="block-vocabulary">40. <strong>cheap</strong> /tʃiːp/ (adj) rẻ</p> <p class="block-vocabulary">41. <strong>exciting</strong> /ɪkˈsaɪtɪŋ/ (adj) thú vị</p> <p class="block-vocabulary">42. <strong>boring</strong> /ˈbɔːrɪŋ/ (adj) nhàm chán</p> <p class="block-vocabulary">43. <strong>expensive</strong> /ɪkˈspensɪv/ (adj) đắt</p> <p class="block-vocabulary">44. <strong>hot</strong> /hɒt/ (adj) nóng</p> <p class="block-vocabulary">45. <strong>interesting</strong> /ˈɪntrəstɪŋ/ (adj) thú vị</p> <p class="block-vocabulary">46. <strong>food</strong> /fuːd/ (n) thức ăn</p> <p class="block-vocabulary">47. <strong>breakfast</strong> /ˈbrekfəst/ (n) bữa ăn sáng</p> <p class="block-vocabulary">48. <strong>price</strong> /praɪs/ (n) giá</p> <p class="block-vocabulary">49. <strong>fast</strong> /fɑːst/ (adj) nhanh</p> <p><strong>LESSON 3 </strong></p> <p class="block-vocabulary">50. <strong>clean</strong> /kliːn/ (adj) sạch sẽ</p> <p class="block-vocabulary">51. <strong>why</strong> /waɪ/ (adv) tại sao</p> <p class="block-vocabulary">52. <strong>polluted</strong> /pəˈluːtɪd/ (adj) ô nhiễm</p> <p class="block-vocabulary">53. <strong>Japan</strong> /dʒəˈpæn/ (n) Nhật Bản</p> <p class="block-vocabulary">54. <strong>capital</strong> /ˈkæpɪtl/ (n) thủ đô</p> <p class="block-vocabulary">55. <strong>definitely</strong> /ˈdefɪnətli/(adv) (adv) chắc chắn</p> <p class="block-vocabulary">56. <strong>live</strong> /laɪv/ (v) sống</p> <p class="block-vocabulary">57. <strong>should</strong> /ʃəd/ (v) nên</p> <p class="block-vocabulary">58. <strong>style</strong> /staɪl/ (n) phong cách</p> <p class="block-vocabulary">59. <strong>restaurant</strong> /ˈrestrɒnt/ (n) nhà hàng</p> <p class="block-vocabulary">60. <strong>temperature</strong> /ˈtemprətʃə(r)/ (n) nhiệt độ</p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài