Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Chọn lớp
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng ký
Đăng nhập
Trang chủ
Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Trang chủ
/
Giải bài tập
/ Lớp 6 / Tiếng Anh /
Từ vựng - Unit 4
Từ vựng - Unit 4
Phần Từ vựng - Vocabulary - Unit 4: Learning world
<p>1. art /ɑːt/ (n): nghệ thuật</p> <p>2. math /mæθ/ (n): toán học</p> <p>3. geography /dʒiˈɒɡrəfi/ (n): địa lý</p> <p>4. language /ˈlæŋɡwɪdʒ/ (n): ngôn ngữ</p> <p>5. science /ˈsaɪəns/ (n): khoa học</p> <p>6. textbook /ˈtekstbʊk/ (n): sách giáo khoa</p> <p>7. homework /ˈhəʊmwɜːk/ (n): bài tập về nhà</p> <p>8. tomorrow /təˈmɒrəʊ/ (n): ngày mai</p> <p>9. notebook /ˈnəʊtbʊk/ (n): sổ ghi chép</p> <p>10. teacher /ˈtiːtʃə(r)/ (n): giáo viên</p> <p>11. exam /ɪɡˈzæm/ (n): kỳ thi</p> <p>12. genius /ˈdʒiːniəs/ (n): thiên tài</p> <p> </p> <p>LANGUAGE FOCUS</p> <p>13. come /kʌm/ (v): đến</p> <p>14. moment /ˈməʊmənt/ (n): khoảnh khắc, lúc này</p> <p>15.lunch /lʌntʃ/ (n): bữa trưa</p> <p> </p> <p><strong>READING</strong></p> <p>16. class /klɑːs/ (n): lớp học</p> <p>17. primary school /ˈpraɪməri skuːl/ (n): trường tiểu học</p> <p>18. boat school /boʊt skuːl/ (n): trường học trên thuyền</p> <p>19. transport /ˈtrænspɔːt/ (n): giao thông</p> <p>20. rain /reɪn/ (n): mưa</p> <p>21. along /əˈlɒŋ/ (pre): dọc theo</p> <p>22. private school /ˈpraɪvɪt skuːl/ (n): trường tư thục</p> <p>23. uniform /ˈjuːnɪfɔːm/ (n): đồng phục</p> <p>24. practical /ˈpræktɪkl/ (adj): thực tế</p> <p>25. boarding school /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/ (n): trường nội trú</p> <p>26. way /weɪ/ (n): cách, lối</p> <p>27. secondary school /ˈsɛkəndəri skuːl/ (n): trường cấp hai</p> <p>28. digital /ˈdɪdʒɪtl/ (adj): kỹ thuật số</p> <p>29. traditional /trəˈdɪʃənl/ (adj): truyền thống</p> <p>30. instrument /ˈɪnstrəmənt/ (n): dụng cụ</p> <p> </p> <p><strong>SPEAKING</strong></p> <p>31. French /frentʃ/ (n): tiếng Pháp, người Pháp</p> <p>32. spell /spel/ (v): đánh vần</p> <p> </p> <p><strong>LISTENING</strong></p> <p>33. super /ˈsuːpə(r)/ (adj): siêu</p> <p>34. know /nəʊ/ (v): biết</p> <p>35. check /tʃek/ (v): kiểm tra</p> <p>36. repeat /rɪˈpiːt/ (v): lặp lại</p> <p>37. practice /ˈpræktɪs/ (n): luyện tập</p> <p>38. revise /rɪˈvaɪz/ (v): ôn tập</p> <p>39. understand /ˌʌndəˈstænd/ (v): hiểu</p> <p>40. concentrate /ˈkɒnsntreɪt/ (v): tập trung</p> <p>41. read /riːd/ (v): đọc</p> <p>42. difficult /ˈdɪfɪkəlt/ (adj): khó khăn</p> <p>43. footballer /ˈfʊt. bɑː.lɚ/ (n): cầu thủ bóng đá</p> <p>44. basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/ (n): bóng rổ</p> <p>45. project /ˈprɒdʒekt/ (n): dự án</p> <p>46. wear /weə(r)/ (v): mặc</p> <p>47. now /naʊ/ (adv): now</p> <p> </p> <p><strong>WRITING</strong></p> <p>48. informal /ɪnˈfɔːml/ (adj): thân mật</p> <p>49. information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/ (n): thông tin</p> <p>50. subject /ˈsʌbdʒɪkt/ (n): môn học</p> <p>51. compulsory /kəmˈpʌlsəri/ (adj): bắt buộc</p> <p>52. optional /ˈɒpʃənl/ (adj): tùy chọn</p> <p>53. send /send/ (v): gửi</p> <p> </p> <p><strong>CLIL</strong></p> <p>54. tennis /ˈtenɪs/ (n): quần vợt</p> <p>55. tournament /ˈtʊənəmənt/ (n): giải đấu</p> <p>56. absent /ˈæbsənt/ (adj): vắng, nghỉ học</p> <p>57. test /test/ (n): bài kiểm tra</p> <p>58. popular /ˈpɒpjələ(r)/ (adj): phổ biến, nổi tiếng</p> <p>59. pass /pɑːs/ (v): vượt qua</p> <p>60. course /kɔːs/ (n): khóa học</p> <p> </p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài