Từ vựng - Unit 1
Phần Từ vựng - Vocabulary - Unit 1: Towns and cities
<p style="text-align: left;"><strong>VOCABULARY</strong></p> <p>1. restaurant /ˈrestrɒnt/&nbsp;(n): nh&agrave; h&agrave;ng</p> <p>2. market /ˈmɑːkɪt/ (n): chợ</p> <p>3. library /ˈlaɪbrəri/ (n): thư viện</p> <p>4. theatre /ˈ&theta;ɪətə(r)/ (n): rạp h&aacute;t</p> <p>5. bridge /brɪdʒ/ (n): cầu</p> <p>6. monument /ˈmɒnjumənt/ (n): tượng đ&agrave;i</p> <p>7. square /skweə(r)/ (n): quảng trường</p> <p>8. cinema /ˈsɪnəmə/ (n): rạp chiếu phim</p> <p>9. train station /treɪn/ /ˈsteɪʃən/ (n): ga xe lửa</p> <p>10. caf&eacute; /ˈk&aelig;feɪ/ (n): qu&aacute;n c&agrave; ph&ecirc;</p> <p>11. sports centre /spɔːts ˈsɛntə / (n): trung t&acirc;m thể thao</p> <p>12. bus station /bʌs/ /ˈsteɪʃən/ (n) trạm xe bu&yacute;t, bến xe</p> <p>13. park /pɑːk/ (n): c&ocirc;ng vi&ecirc;n</p> <p>&nbsp;</p> <p><strong>LANGUAGE FOCUS</strong></p> <p>14. ship /ʃɪp/ (n): t&agrave;u</p> <p>15. swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ &nbsp;(n): bể bơi</p> <p>16. hotel /həʊˈtel/ (n): kh&aacute;ch sạn</p> <p>17. town /taʊn/&nbsp;(n): thị trấn</p> <p>18. city /ˈsɪti/&nbsp;(n): th&agrave;nh phố</p> <p>19. place /pleɪs/&nbsp;(n): nơi chốn</p> <p>&nbsp;</p> <p><strong>READING</strong></p> <p>20. fantastic /f&aelig;nˈt&aelig;stɪk/&nbsp;(adj): tuyệt vời</p> <p>21. imagine /ɪˈm&aelig;dʒɪn/&nbsp;(v): tưởng tượng</p> <p>22. passenger /ˈp&aelig;sɪndʒə(r)/&nbsp;(n): h&agrave;nh kh&aacute;ch</p> <p>23. chef /ʃef/&nbsp;(n): đầu bếp</p> <p>24. climbing wall /ˈklaɪ.mɪŋ ˌwɑːl/&nbsp;(n): bức tường leo n&uacute;i</p> <p>25. comfortable /ˈkʌmftəbl/&nbsp;(adj): thoải m&aacute;i</p> <p>26. people /ˈpiːpl/&nbsp;(n): người</p> <p>27. area /ˈeəriə/&nbsp;(n): khu vực</p> <p>28. only /ˈəʊnli/&nbsp;(adj): duy nhất, chỉ c&oacute;</p> <p>&nbsp;</p> <p><strong>SPEAKING</strong></p> <p>29. map /m&aelig;p/&nbsp;(n): bản đồ</p> <p>30. outside /ˌaʊtˈsaɪd/&nbsp;(adj): b&ecirc;n ngo&agrave;i</p> <p>&nbsp;</p> <p><strong>LISTENING</strong></p> <p>31. clean /kliːn/&nbsp;(adj): sạch sẽ; (v): lau dọn</p> <p>32. noisy /ˈnɔɪzi/&nbsp;(adj): ồn &agrave;o</p> <p>33. shopping center /ˈʃɒp. ɪŋ ˌsen.tər/ (n): trung t&acirc;m mua sắm</p> <p>34. dangerous /ˈdeɪndʒərəs/&nbsp;(adj): nguy hiểm</p> <p>35. dirty /ˈdɜːti/&nbsp;(adj): bẩn</p> <p>36. unfriendly /ʌnˈfrend.li/&nbsp;(adj): kh&ocirc;ng th&acirc;n thiện</p> <p>37. old /əʊld/&nbsp;(adj): gi&agrave;, lớn tuổi, cũ</p> <p>38. safe /seɪf/&nbsp;(adj): an to&agrave;n</p> <p>39. pretty /ˈprɪti/&nbsp;(adv): kh&aacute;</p> <p>&nbsp;</p> <p><strong>WRITING</strong></p> <p>40. modern /ˈmɒdn/&nbsp;(adj): hiện đại</p> <p>41. friendly /ˈfrendli/&nbsp;(adj): th&acirc;n thiện</p> <p>42. nice /naɪs/&nbsp;(adj): đẹp, tốt</p> <p>43. holidays /ˈhɑː.lə.deɪ/&nbsp;(n): ng&agrave;y nghỉ</p> <p>44. population /ˌpɒpjuˈleɪʃn/&nbsp;(n): d&acirc;n số</p> <p>45. amusement /əˈmjuːzmənt/&nbsp;(n): giải tr&iacute;</p> <p>&nbsp;</p> <p><strong>CLIL</strong></p> <p>46. legend /ˈledʒənd/&nbsp;(n): huyền thoại</p> <p>47. symbol /ˈsɪmbl/&nbsp;(n): biểu tượng</p> <p>48. forest /ˈfɒrɪst/&nbsp;(n): rừng</p> <p>49. hill /hɪl/&nbsp;(n): ngọn đồi</p> <p>50. railway /ˈreɪl.weɪ/&nbsp;(n): đường sắt, đường ray</p> <p>51. circle /ˈsɜːkl/&nbsp;(n): v&ograve;ng tr&ograve;n</p> <p>52. river /ˈrɪvə(r)/&nbsp;(n): s&ocirc;ng</p> <p>53. path /pɑː&theta;/&nbsp;(n): con đường</p> <p>54. resort /rɪˈzɔːt/&nbsp;(n): khu nghỉ dưỡng, khu du lịch</p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài