Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Chọn lớp
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng ký
Đăng nhập
Trang chủ
Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Trang chủ
/
Giải bài tập
/ Lớp 6 / Tiếng Anh /
Từ vựng - Unit 1
Từ vựng - Unit 1
Phần Từ vựng - Vocabulary - Unit 1: Towns and cities
<p style="text-align: left;"><strong>VOCABULARY</strong></p> <p>1. restaurant /ˈrestrɒnt/ (n): nhà hàng</p> <p>2. market /ˈmɑːkɪt/ (n): chợ</p> <p>3. library /ˈlaɪbrəri/ (n): thư viện</p> <p>4. theatre /ˈθɪətə(r)/ (n): rạp hát</p> <p>5. bridge /brɪdʒ/ (n): cầu</p> <p>6. monument /ˈmɒnjumənt/ (n): tượng đài</p> <p>7. square /skweə(r)/ (n): quảng trường</p> <p>8. cinema /ˈsɪnəmə/ (n): rạp chiếu phim</p> <p>9. train station /treɪn/ /ˈsteɪʃən/ (n): ga xe lửa</p> <p>10. café /ˈkæfeɪ/ (n): quán cà phê</p> <p>11. sports centre /spɔːts ˈsɛntə / (n): trung tâm thể thao</p> <p>12. bus station /bʌs/ /ˈsteɪʃən/ (n) trạm xe buýt, bến xe</p> <p>13. park /pɑːk/ (n): công viên</p> <p> </p> <p><strong>LANGUAGE FOCUS</strong></p> <p>14. ship /ʃɪp/ (n): tàu</p> <p>15. swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ (n): bể bơi</p> <p>16. hotel /həʊˈtel/ (n): khách sạn</p> <p>17. town /taʊn/ (n): thị trấn</p> <p>18. city /ˈsɪti/ (n): thành phố</p> <p>19. place /pleɪs/ (n): nơi chốn</p> <p> </p> <p><strong>READING</strong></p> <p>20. fantastic /fænˈtæstɪk/ (adj): tuyệt vời</p> <p>21. imagine /ɪˈmædʒɪn/ (v): tưởng tượng</p> <p>22. passenger /ˈpæsɪndʒə(r)/ (n): hành khách</p> <p>23. chef /ʃef/ (n): đầu bếp</p> <p>24. climbing wall /ˈklaɪ.mɪŋ ˌwɑːl/ (n): bức tường leo núi</p> <p>25. comfortable /ˈkʌmftəbl/ (adj): thoải mái</p> <p>26. people /ˈpiːpl/ (n): người</p> <p>27. area /ˈeəriə/ (n): khu vực</p> <p>28. only /ˈəʊnli/ (adj): duy nhất, chỉ có</p> <p> </p> <p><strong>SPEAKING</strong></p> <p>29. map /mæp/ (n): bản đồ</p> <p>30. outside /ˌaʊtˈsaɪd/ (adj): bên ngoài</p> <p> </p> <p><strong>LISTENING</strong></p> <p>31. clean /kliːn/ (adj): sạch sẽ; (v): lau dọn</p> <p>32. noisy /ˈnɔɪzi/ (adj): ồn ào</p> <p>33. shopping center /ˈʃɒp. ɪŋ ˌsen.tər/ (n): trung tâm mua sắm</p> <p>34. dangerous /ˈdeɪndʒərəs/ (adj): nguy hiểm</p> <p>35. dirty /ˈdɜːti/ (adj): bẩn</p> <p>36. unfriendly /ʌnˈfrend.li/ (adj): không thân thiện</p> <p>37. old /əʊld/ (adj): già, lớn tuổi, cũ</p> <p>38. safe /seɪf/ (adj): an toàn</p> <p>39. pretty /ˈprɪti/ (adv): khá</p> <p> </p> <p><strong>WRITING</strong></p> <p>40. modern /ˈmɒdn/ (adj): hiện đại</p> <p>41. friendly /ˈfrendli/ (adj): thân thiện</p> <p>42. nice /naɪs/ (adj): đẹp, tốt</p> <p>43. holidays /ˈhɑː.lə.deɪ/ (n): ngày nghỉ</p> <p>44. population /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ (n): dân số</p> <p>45. amusement /əˈmjuːzmənt/ (n): giải trí</p> <p> </p> <p><strong>CLIL</strong></p> <p>46. legend /ˈledʒənd/ (n): huyền thoại</p> <p>47. symbol /ˈsɪmbl/ (n): biểu tượng</p> <p>48. forest /ˈfɒrɪst/ (n): rừng</p> <p>49. hill /hɪl/ (n): ngọn đồi</p> <p>50. railway /ˈreɪl.weɪ/ (n): đường sắt, đường ray</p> <p>51. circle /ˈsɜːkl/ (n): vòng tròn</p> <p>52. river /ˈrɪvə(r)/ (n): sông</p> <p>53. path /pɑːθ/ (n): con đường</p> <p>54. resort /rɪˈzɔːt/ (n): khu nghỉ dưỡng, khu du lịch</p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài