Từ vựng - Unit 4
Phần Từ vựng - Vocabulary - Unit 4: Love to learn
<p style="text-align: center;"><strong>Phần Từ vựng - Vocabulary - Unit 4: Love to learn</strong></p> <p style="text-align: center;"><strong>(Y&ecirc;u th&iacute;ch học tập)</strong></p> <p>1. <strong>August </strong>/ˈɔːgəst/&nbsp;(n): th&aacute;ng T&aacute;m</p> <p>2. <strong>summer </strong>/ˈsʌmə(r)/&nbsp;(n): m&ugrave;a h&egrave;</p> <p>3. <strong>pens </strong>/pen/&nbsp;(n): b&uacute;t</p> <p>4. <strong>pencils </strong>/ˈpensl/&nbsp;(n): b&uacute;t ch&igrave;</p> <p>5. <strong>erasers </strong>/ɪˈreɪzə(r)/&nbsp;(n): cục t&acirc;̉y</p> <p>6. <strong>projector </strong>/prəˈdʒektə(r)/&nbsp;(n): m&aacute;y chiếu</p> <p>7. <strong>ruler </strong>/ˈruːlə(r)/&nbsp;(n): thước kẻ</p> <p>8. <strong>whiteboard </strong>/ˈwaɪtbɔːd/&nbsp;(n): bảng trắng</p> <p>9. <strong>textbook </strong>/ˈtekstbʊk/ (n): s&aacute;ch gi&aacute;o khoa</p> <p>10. <strong>calculator </strong>/ˈk&aelig;lkjuleɪtə(r)/&nbsp;(n): m&aacute;y t&iacute;nh</p> <p>11. <strong>pencil case</strong> /ˈpen.səl ˌkeɪs/&nbsp;(n): hộp đựng b&uacute;t ch&igrave;</p> <p>12. <strong>poster </strong>/ˈpəʊstə(r)/&nbsp;(n): tấm &aacute;p ph&iacute;ch</p> <p>13. <strong>subject </strong>/ˈsʌbdʒɪkt/&nbsp;(n): m&ocirc;n học</p> <p>14. <strong>history </strong>/ˈhɪstri/&nbsp;(n): m&ocirc;n lịch sử</p> <p>15. <strong>exercise </strong>/ˈeksəsaɪz/&nbsp;(n): tập thể dục</p> <p>16. <strong>biology </strong>/baɪˈɒlədʒi/&nbsp;(n): m&ocirc;n sinh học</p> <p>17. <strong>maths </strong>/m&aelig;&theta;s/&nbsp;(n): m&ocirc;n to&aacute;n</p> <p>18. <strong>geography </strong>/dʒiˈɒɡrəfi/&nbsp;(n): địa l&yacute;</p> <p>19. <strong>chemistry </strong>/ˈkem.ə.stri/&nbsp;(n): h&oacute;a học</p> <p>20. <strong>information technology (IT)</strong> /ˌɪnfəˌmeɪʃn tekˈnɒlədʒi/&nbsp;(n): c&ocirc;ng nghệ th&ocirc;ng tin</p> <p>21. <strong>physical education (PE)</strong> /ˈfɪzɪkəl/ /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən/&nbsp;(n): gi&aacute;o dục thể chất</p> <p>22. <strong>music </strong>/ˈmjuːzɪk/&nbsp;(n): m&ocirc;n &acirc;m nhạc.</p> <p>23. <strong>smiling </strong>/ˈsmaɪ.lɪŋ/&nbsp;(adj): cười</p> <p>24. <strong>classmate </strong>/ˈklɑːsmeɪt/&nbsp;(n): bạn c&ugrave;ng lớp</p> <p>25. <strong>classroom </strong>/ˈklɑːsruːm/&nbsp;(n): lớp</p> <p>26. <strong>difficult </strong>/ˈdɪfɪkəlt/&nbsp;(adj): kh&oacute;</p> <p>27. <strong>sit </strong>/sɪt/&nbsp;(v): ngồi</p> <p>28. <strong>desk </strong>/desk/&nbsp;(n): b&agrave;n</p> <p>29. <strong>jacket </strong>/ˈdʒ&aelig;kɪt/&nbsp;(n): &aacute;o kho&aacute;c</p> <p>30. <strong>information </strong>/ˌɪnfəˈmeɪʃn/&nbsp;(n): th&ocirc;ng tin</p> <p>31. <strong>board </strong>/bɔːd/&nbsp;(n): bảng</p> <p>32. <strong>teaches </strong>/tiːtʃ/&nbsp;(v): dạy</p> <p>33. <strong>bad </strong>/b&aelig;d/&nbsp;(adj): tệ</p> <p>34. <strong>walk </strong>/wɔːk/&nbsp;(v): đi bộ</p> <p>35. <strong>trousers </strong>/ˈtraʊzəz/&nbsp;(n): quần d&agrave;i</p> <p>36. <strong>International </strong>/ˌɪntəˈn&aelig;ʃnəl/&nbsp;(adj): Quốc tế</p> <p>37. <strong>nervous </strong>/ˈnɜːvəs/&nbsp;(adj): lo lắng</p> <p>38. <strong>first time</strong> /ˈfɝːst taɪm/&nbsp;(adj): lần đầu ti&ecirc;n</p> <p>39. <strong>easy </strong>/ˈiː. zi/&nbsp;(adj): dễ d&agrave;ng</p> <p>40. <strong>chat </strong>/tʃ&aelig;t/&nbsp;(v): tr&ograve; chuyện</p> <p>41. <strong>shy </strong>/ʃaɪ/&nbsp;(adj): ngại</p> <p>42. <strong>holiday </strong>/ˈhɒlədeɪ/&nbsp;(n): kỳ nghỉ</p> <p>43. <strong>bikes </strong>/baɪk/&nbsp;(n): xe đạp</p> <p>44. <strong>scientist </strong>/ˈsaɪəntɪst/&nbsp;(n): nh&agrave; khoa học</p> <p>45. <strong>supermarket </strong>/ˈsuːpəmɑːkɪt/&nbsp;(n): si&ecirc;u thị</p> <p>46. <strong>computer </strong>/kəmˈpjuːtə(r)/&nbsp;(n): m&aacute;y t&iacute;nh</p> <p>47. <strong>travel </strong>/ˈtr&aelig;vl/&nbsp;(v): đi du lịch</p> <p>48. <strong>countryside </strong>/ˈkʌntrisaɪd/&nbsp;(n): n&ocirc;ng th&ocirc;n</p> <p>49. <strong>boring </strong>/ˈbɔːrɪŋ/&nbsp;(adj): nh&agrave;m ch&aacute;n</p> <p>50. <strong>free time</strong> /ˌfriː ˈtaɪm/&nbsp; (n): thời gian rảnh</p> <p>51. <strong>mountain </strong>/ˈmaʊntən/&nbsp;(n): n&uacute;i</p> <p>52. <strong>lucky </strong>/ˈlʌki/&nbsp;(adj): may mắn</p> <p>53. <strong>rains </strong>/reɪn/&nbsp;(n): mưa</p> <p>54. <strong>start </strong>/stɑːt/&nbsp;(v): bắt đầu</p> <p>55. <strong>fantastic </strong>/f&aelig;nˈt&aelig;stɪk/&nbsp;(adj): tuyệt vời</p> <p>56. <strong>adventure </strong>/ədˈventʃə(r)/&nbsp;(n): cuộc phi&ecirc;u lưu</p> <p>57. <strong>jeans </strong>/dʒiːnz/ (n): quần jean</p> <p>58. <strong>lunch </strong>/lʌntʃ/&nbsp;(n): ăn trưa</p> <p>59. <strong>tracksuit </strong>/ˈtr&aelig;ksuːt/&nbsp;(n): bộ đồ thể thao</p> <p>60. <strong>drink </strong>/drɪŋk/&nbsp;(v): uống</p> <p>61. <strong>city </strong>/ˈsɪti/&nbsp;(n): th&agrave;nh phố</p> <p>62. <strong>school </strong>/skuːl/&nbsp;(n): trường học</p> <p>63. <strong>pupils </strong>/ˈpjuːpl/&nbsp;(n): học sinh</p> <p>64. <strong>boarding schools</strong> /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/&nbsp;(n): trường nội tr&uacute;</p> <p>65. <strong>breakfast </strong>/ˈbrekfəst/&nbsp;(n): ăn s&aacute;ng</p> <p>66. <strong>finish </strong>/ˈfɪnɪʃ/&nbsp;(v): kết th&uacute;c</p> <p>67. <strong>relax </strong>/rɪˈl&aelig;ks/&nbsp;(v): thư gi&atilde;n</p> <p>68. <strong>expensive </strong>/ɪkˈspensɪv/&nbsp;(adj): đắt</p> <p>69. <strong>borrow </strong>/ˈbɒrəʊ/&nbsp;(v): mượn</p> <p>70. <strong>in front of</strong> /ɪn frʌnt əv/&nbsp;(adv): trước</p> <p>71. <strong>course </strong>/kɔːs/&nbsp;(n): kh&oacute;a học</p> <p>72. <strong>private school</strong> /ˈpraɪvɪt skuːl/ &nbsp;(n): trường tư thục</p> <p>73. <strong>ex-pupil</strong> /eks /ˈpjuː.pəl/&nbsp;(n): học tr&ograve; cũ</p> <p>74. <strong>free </strong>/friː/&nbsp;(adj): miễn ph&iacute;</p> <p>75. <strong>test </strong>/test/&nbsp;(n): b&agrave;i kiểm tra</p> <p>76. <strong>school bag</strong> /ˈskuːl.b&aelig;ɡ/&nbsp;(n): cặp</p> <p>77. <strong>sports bag </strong>/spɔːrts b&aelig;ɡ/&nbsp;(n): t&uacute;i thể thao</p> <p>78. <strong>timetable </strong>/ˈtaɪmteɪbl/&nbsp;(n): thời kh&oacute;a biểu</p> <p>79. <strong>irritated </strong>/ˈɪrɪteɪtɪd/&nbsp;(adj): kh&oacute; chịu</p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài