Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Chọn lớp
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng ký
Đăng nhập
Trang chủ
Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Trang chủ
/
Giải bài tập
/ Lớp 6 / Tiếng Anh /
Từ vựng - Unit 3
Từ vựng - Unit 3
Phần Từ vựng - Unit 3: Every Day
<p style="text-align: center;"><strong>Phần Từ vựng - Unit 3: Every Day</strong></p> <p style="text-align: center;"><strong>(Mỗi ngày)</strong></p> <p>1. <strong>favorite</strong> /ˈfeɪ. vər.ət/ (adj): yêu thích</p> <p>2. <strong>get up</strong> /gɛt ʌp/ (v.phr): thức dậy</p> <p>3. <strong>typical</strong> /ˈtɪpɪkl/ (adj): đặc trưng</p> <p>4. <strong>drag</strong> /dræɡ/ (v): kéo lê</p> <p>5. <strong>breakfast</strong> /ˈbrekfəst/ (n): ăn sáng</p> <p>6. <strong>catch</strong> /kætʃ/ (v): bắt</p> <p>7. <strong>arrive</strong> /əˈraɪv/ (v): đến</p> <p>8. <strong>spend time</strong> /spend taɪm/ (v.phr): dành thời gian</p> <p>9. <strong>get a snack</strong> /ɡet eɪ snæk/ (n): ăn nhẹ</p> <p>10. <strong>relax</strong> /rɪˈlæks/ (v): thư giãn</p> <p>11. <strong>dinner</strong> /ˈdɪnə(r)/ (n): ăn tối</p> <p>12. <strong>homework</strong> /ˈhəʊmwɜːk/ (n): bài tập</p> <p>13. <strong>fall asleep</strong> /fɔːl/ /əˈsliːp/ (v.phr): chìm vào giấc ngủ</p> <p>14. <strong>wake up</strong> /weɪk/ (v) thức dậy</p> <p>15. <strong>exercise</strong> /ˈeksəsaɪz/ (n): tập thể dục</p> <p>16. <strong>midnight</strong> /ˈmɪdnaɪt/ (n): nửa đêm</p> <p>17. <strong>speak</strong> /spiːk/ (v): nói chuyện</p> <p>18. <strong>opinion</strong> /əˈpɪnjən/ (n): ý kiến</p> <p>19. <strong>go home</strong> /gəʊ/ /həʊm/ (v.phr): về nhà</p> <p>20. <strong>go to bed</strong> /gəʊ/ /tuː/ /bɛd/ (v.phr): đi ngủ</p> <p>21. <strong>go to work</strong> /ɡoʊ tuː wɝːk/ (v.phr): đi làm</p> <p>22. <strong>go to school</strong> /ɡəʊ tuː skuːl / (v.phr): đến trường</p> <p>23. <strong>study</strong> /ˈstʌdi/ (v): học</p> <p>24. <strong>pet</strong> /pet/ (n): vật cưng</p> <p>25. <strong>help</strong> /help/ (v): giúp</p> <p>26. <strong>house</strong> /haʊs/ (n): ngôi nhà</p> <p>27. <strong>parents</strong> /ˈpeərənts/ (n): bố mẹ</p> <p>28. <strong>habits</strong> /ˈhæbɪt/ (n): thói quen</p> <p>29. <strong>cat</strong> /kæt/ (n): con mèo</p> <p>30. <strong>shoes</strong> /ʃuːiz/ (n): giày</p> <p>31. <strong>busy</strong> /ˈbɪzi/ (adj): bận</p> <p>32. <strong>hamsters</strong> /ˈhæmstə(r)/ (n): chuột đuôi cụt</p> <p>33. <strong>pony</strong> /ˈpoʊ.ni/ (n): ngựa</p> <p>34. <strong>tortoises</strong> /ˈtɔːtəs/ (n): rùa</p> <p>35. <strong>budgie</strong> /ˈbʌdʒ.i/ (n): con vẹt</p> <p>36. <strong>International</strong> /ˌɪntəˈnæʃnəl/ (adj): Quốc tế</p> <p>37. <strong>astronauts</strong> /ˈæstrənɔːt/ (n): phi hành gia</p> <p>38. <strong>station</strong> /ˈsteɪʃn/ (n): trạm</p> <p>39. <strong>noisy</strong> /ˈnɔɪzi/ (adj): ồn ào</p> <p>40. <strong>hard</strong> /hɑːrd/ (adj): khó</p> <p>41. <strong>fresh food</strong> /freʃ fuːd/ (phr): thực phẩm tươi sống</p> <p>42. <strong>water</strong> /ˈwɔːtə(r)/ (n): nước</p> <p>43. <strong>add</strong> /æd/ (v): thêm</p> <p>44. <strong>scientist</strong> /ˈsaɪəntɪst/ (n): nhà khoa học</p> <p>45. <strong>spacewalks</strong> /ˈspeɪswɔːk/ (n): đi bộ ngoài không gian</p> <p>46. <strong>clean</strong> /kliːn/ (adj) (v): dọn dẹp</p> <p>47. <strong>atmosphere</strong> /ˈætməsfɪə(r)/ (n): bầu không khí</p> <p>48. <strong>Earth</strong> /ɜːθ/ (n): Trái đất</p> <p>49. <strong>boring</strong> /ˈbɔːrɪŋ/ (adj): nhàm chán</p> <p>50. <strong>free time</strong> /ˌfriː ˈtaɪm/ (n): thời gian rảnh</p> <p>51. <strong>awesome</strong> /ˈɔːsəm/ (adj): tuyệt vời</p> <p>52. <strong>unfortunately</strong> /ʌnˈfɔːr.tʃən.ət.li/ (adv): thật không may</p> <p>53. <strong>have a shower</strong> /həv ə ˈʃaʊ.ɚ/ (phr): đi tắm</p> <p>54. <strong>sad</strong> /sæd/ (adj): buồn</p> <p>55. <strong>worried</strong> /ˈwʌrid/ (adj) lo lắng</p> <p>56. <strong>excited</strong> /ɪkˈsaɪtɪd/ (adj): phấn khích</p> <p>57. <strong>unhappy</strong> /ʌnˈhæpi/ (adj): không vui</p> <p>58. <strong>life</strong> /laɪf/ (n): cuộc sống</p> <p>59. <strong>tired</strong> /ˈtaɪəd/ (adj): mệt mỏi</p> <p>60. <strong>bored</strong> /bɔːd/ (adj): chán</p> <p>61. <strong>energy</strong> /ˈenədʒi/ (n): năng lượng</p> <p>62. <strong>ill</strong> /ɪl/ (adj): bị ốm</p> <p>63. <strong>snow</strong> /snəʊ/ (n): tuyết</p> <p>64. <strong>cold</strong> /kəʊld/ (adj): lạnh</p> <p>65. <strong>winter</strong> /ˈwɪntə(r)/ (n): mùa đông</p> <p>66. <strong>season</strong> /ˈsiːzn/ (n): mùa</p> <p>67. <strong>sports</strong> /spɔːrts/ (n): môn thể thao</p> <p>68. <strong>feel</strong> /fiːl/ (v) cảm thấy</p> <p>69. <strong>weather</strong> /ˈweðə(r)/ (n): Thời tiêt</p> <p>70. <strong>prefer</strong> /prɪˈfɜː(r)/ (v): thích hơn</p> <p>71. <strong>amazing</strong> /əˈmeɪzɪŋ/ (adj): tuyệt vời</p> <p>72. <strong>quite</strong> /kwaɪt/ (adv): khá</p> <p>73. <strong>dark</strong> /dɑːk/ (adj): tối</p> <p>74. <strong>sky</strong> /skaɪ/ (n): bầu trời</p> <p>75. <strong>skiing</strong> /ˈskiːɪŋ/ (n): trượt tuyết</p> <p>76. <strong>country</strong> /ˈkʌntri/ (n): quốc gia</p> <p>77. <strong>late</strong> /leɪt/ (adj): muộn</p> <p>78. <strong>never</strong> /ˈnevə(r)/ (adv): không bao giờ</p> <p>79. <strong>thirsty</strong> /ˈθɜːsti/ (adj): khát nước</p> <p>80. <strong>rich</strong> /rɪtʃ/ (adj): giàu</p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài