Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Chọn lớp
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng ký
Đăng nhập
Trang chủ
Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Trang chủ
/
Giải bài tập
/ Lớp 6 / Tiếng Anh /
Từ vựng - Unit 2
Từ vựng - Unit 2
Phần Từ vựng - Vocabulary - Unit 2: It's delicious!
<p style="text-align: center;"><strong>Phần Từ vựng - Vocabulary - Unit 2: It's delicious!</strong></p> <p>1. <strong>delicious</strong> /dɪˈlɪʃəs/ (adj): rất ngon</p> <p>2. <strong>breakfast</strong> /ˈbrekfəst/ (n): bữa sáng</p> <p>3. <strong>typical</strong> /ˈtɪpɪkl/ (adj): đặc trưng</p> <p>4. <strong>eat</strong> /iːt/ (v): ăn</p> <p>5. <strong>lunch</strong> /lʌntʃ/ (n): bữa trưa</p> <p>6. <strong>dinner</strong> /ˈdɪnə(r)/ (n): ăn tối</p> <p>7. <strong>food</strong> /fuːd/ (n): món ăn</p> <p>8. <strong>drink</strong> /drɪŋk/ (v): uống</p> <p>9. <strong>meal</strong> /miːl/ (n): bữa ăn</p> <p>10. <strong>starving</strong> /ˈstɑːr.vɪŋ/ (adj): đói</p> <p>11. <strong>meat</strong> /miːt/ (n) thịt</p> <p>12. <strong>vegetables</strong> / ˈvedʒ.tə.bəl / (n): rau</p> <p>13. <strong>celery</strong> /ˈseləri/ (n): cần tây</p> <p>14. <strong>bacon</strong> /ˈbeɪkən/ (n): thịt xông khó</p> <p>15. <strong>orange juice</strong> /ˈɒrɪnʤ/ /ʤuːs/ (n): nước cam</p> <p>16. <strong>milk</strong> /mɪlk/ (n): sữa</p> <p>17. <strong>butter</strong> /ˈbʌtə(r)/ (n): bơ</p> <p>18. <strong>crisps</strong> /krɪsp/ (adj): khoai tây chiên giòn</p> <p>19. <strong>cheeseburgers</strong> /ˈtʃiːzˌbɝː.ɡɚ/ (n): bánh mì kẹp thịt phô mai</p> <p>20. <strong>eggs</strong> /eɡ/ (n): trứng</p> <p>21. <strong>grapes</strong> /ɡreɪp/ (n): nho</p> <p>22. <strong>cola</strong> /ˈkəʊlə/ (n): cô-ca cô-la</p> <p>23. <strong>milkshakes</strong> /ˈmɪlkʃeɪk/ (n): sữa lắc</p> <p>24. <strong>yogurt</strong> /ˈjɒɡət/ (n): sữa chua</p> <p>25. <strong>cereal</strong> /ˈsɪəriəl/ (n): ngũ cốc</p> <p>26. <strong>excellent</strong> /ˈeksələnt/ (adj): tuyệt vời</p> <p>27. <strong>vegetarian</strong> /ˌvedʒəˈteəriən/ (n): chay</p> <p>28. <strong>restaurant</strong> /ˈrestrɒnt/ (n): nhà hàng</p> <p>29. <strong>German</strong> /ˈdʒɝː.mən/ (n): Đức</p> <p>30. <strong>expensive</strong> /ɪkˈspensɪv/ (adj): đắt</p> <p>31. <strong>fantastic</strong> /fænˈtæstɪk/ (adj): tuyệt vời</p> <p>32. <strong>friendly</strong> /ˈfrendli/ (adj): thân thiện</p> <p>33. <strong>market</strong> /ˈmɑːkɪt/ (n): chợ</p> <p>34. <strong>fast food</strong> /fɑːst/ /fuːd/ (n): thức ăn nhanh</p> <p>35. <strong>recipes</strong> /ˈresəpi/ (n): công thức</p> <p>36. <strong>beat</strong> /biːt/ (v): đánh tan</p> <p>37. <strong>try</strong> /traɪ/ (v): thử</p> <p>38. <strong>boil</strong> /bɔɪl/ (v): luộc</p> <p>39. <strong>bake</strong> /beɪk/ (v): nướng</p> <p>40. <strong>easy</strong> /ˈiː. zi/ (adj): dễ</p> <p>41. <strong>ingredients</strong> /ɪnˈɡriːdiənt/ (n): thành phần</p> <p>42. <strong>cut up</strong> /kʌt ʌp/ (v.phr): cắt nhỏ</p> <p>43. <strong>add</strong> /æd/ (v): thêm</p> <p>44. <strong>plate</strong> /pleɪt/ (n): đĩa</p> <p>45. <strong>oil</strong> /ɔɪl/ (n): dầu</p> <p>46. <strong>dessert</strong> /dɪˈzɜːt/ (n): tráng miệng</p> <p>47. <strong>cook</strong> /kʊk/ (v): nấu ăn</p> <p>48. <strong>chef</strong> /ʃef/ (n): đầu bếp</p> <p>49. <strong>toast</strong> /təʊst/ (n): bánh mì nướng</p> <p>50. <strong>bowls</strong> /bəʊl/ (n): bát</p> <p>51. <strong>frying pan</strong> /ˈfraɪɪŋ/ /pæn/ (n): chảo</p> <p>52. <strong>hungry</strong> /ˈhʌŋɡri/ (adj): đói</p> <p>53. <strong>ketchup</strong> /ˈketʃ.ʌp/ (n): tương cà</p> <p>54. <strong>cheese</strong> /tʃiːz/ (n): pho mát</p> <p>55. <strong>onions</strong> /ˈʌnjən/ (n): hành</p> <p>56. <strong>buy</strong> /baɪ/ (v): mua</p> <p>57. <strong>biscuits</strong> /ˈbɪs.kɪt/ (n): bánh quy</p> <p>58. <strong>beans</strong> /biːn/ (n): đậu</p> <p>59. <strong>brownies</strong> /ˈbrɑʊ·niz/ (n): bánh hạnh nhân</p> <p>60. <strong>bread</strong> /bred/ (n): bánh mì</p> <p>61. <strong>bananas</strong> /bəˈnɑːnə/ (n): chuối</p> <p>62. <strong>idea</strong> /aɪˈdɪə/ (n): ý kiến</p> <p>63. <strong>noodles</strong> /ˈnuːdlz/ (n): mì</p> <p>64. <strong>hamburger</strong> /ˈhæmbɜːɡə(r)/ (n): bánh mì kẹp thịt</p> <p>65. <strong>ice cream</strong> /aɪs/ /kriːm/ (n): kem</p> <p>66. <strong>salt</strong> /sɔːlt/ (n): muối</p> <p>67. <strong>big</strong> /bɪɡ/ (adj): lớn</p> <p>68. <strong>chips</strong> /tʃɪps/ (n): khoai tây chiên</p> <p>69. <strong>hot dog</strong> / hɒt dɒg/ (n): xúc xích</p> <p>70. <strong>that</strong> /ðæt/ (det): đó</p> <p>71. <strong>sauce</strong> /sɔːs/ (n): nước sốt</p> <p>72. <strong>happy</strong> /ˈhæpi/ (adj): hạnh phúc</p> <p>73. <strong>enough</strong> /ɪˈnʌf/ (adj): đủ</p> <p>74. <strong>fish fingers</strong> /ˌfɪʃ ˈfɪŋ.ɡɚ/ (n): thanh cá tẩm bột chiên giòn</p> <p>75. <strong>mayonnaise</strong> /ˈmeɪ.ə.neɪz/ (n): xốt mai-o-ne</p> <p>76. <strong>tomatoes</strong> /təˈmɑːtəʊ/ (n): cà chua</p> <p>77. <strong>tea</strong> /tiː/ (n): trà</p> <p>78. <strong>spaghetti</strong> /spəˈɡeti/ (n): mì Ý</p> <p>79. <strong>soup</strong> /suːp/ (n): súp</p> <p>80. <strong>supermarket</strong> /ˈsuːpəmɑːkɪt/ (n): siêu thị</p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài