Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Chọn lớp
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng ký
Đăng nhập
Trang chủ
Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Trang chủ
/
Giải bài tập
/ Lớp 6 / Tiếng Anh /
Từ vựng - Unit 0
Từ vựng - Unit 0
Phần Từ vựng - Vocabulary - Unit 0: My world
<p style="text-align: center;"><strong>Phần Từ vựng - Vocabulary - Unit 0: My world</strong></p> <p style="text-align: center;"><strong>(Thế giới của tôi)</strong></p> <p>1. <strong>teacher</strong> /ˈtiːtʃə(r)/ (n): giáo viên</p> <p>2. <strong>doctor</strong> /ˈdɒktə(r)/ (n): bác sĩ</p> <p>3. <strong>holiday</strong> /ˈhɒlədeɪ/ (n): kỳ nghỉ</p> <p>4. <strong>city</strong> /ˈsɪti/ (n): thành phố</p> <p>5. <strong>queen</strong> /kwiːn/ (n): nữ hoàng</p> <p>6. <strong>actress</strong> /ˈæktrəs/ (n): nữ diễn viên</p> <p>7. <strong>teenager</strong> /ˈtiːneɪdʒə(r)/ (n): thiếu niên</p> <p>8. <strong>student</strong> /ˈstjuːdnt/ (n): sinh viên</p> <p>9. <strong>great</strong> /ɡreɪt/ (adj): tuyệt</p> <p>10. <strong>America</strong> /əˈmerɪkə/ (n): Mỹ</p> <p>11. <strong>photo</strong> /ˈfəʊtəʊ/ (n): bức ảnh</p> <p>12. <strong>new</strong> /njuː/ (adj): mới</p> <p>13. <strong>girl</strong> /ɡɜːl/ (n): cô gái</p> <p>14. <strong>pen</strong> /pen/ (n): bút</p> <p>15. <strong>fantastic</strong> /fænˈtæstɪk/ (adj): tuyệt vời</p> <p>16. <strong>bag</strong> /bæɡ/ (n): túi</p> <p>17. <strong>help</strong> /help/ (v): giúp đỡ</p> <p>18. <strong>present</strong> /ˈprez.ənt/ (n): món quà</p> <p>19. <strong>exercise</strong> /ˈeksəsaɪz/ (n): bài tập thể dục</p> <p>20. <strong>homework</strong> /ˈhəʊmwɜːk/ (n): bài tập về nhà</p> <p>21. <strong>class</strong> /klɑːs/ (n): lớp</p> <p>22. <strong>talk</strong> /tɔːk/ (v): nói chuyện</p> <p>23. <strong>birthday</strong> /ˈbɜːθdeɪ/ (n): sinh nhật</p> <p>24. <strong>day</strong> /deɪ/ (n): ngày</p> <p>25. <strong>tomorrow</strong> /təˈmɒrəʊ/ (adv): ngày mai</p> <p>26. <strong>instead</strong> /ɪnˈsted/ (adv): thay thế</p> <p>27. <strong>attitude</strong> /ˈætɪtjuːd/ (n): thái độ</p> <p>28. <strong>favorite</strong> /ˈfeɪ. vər.ət/ (adj) (n): yêu thích</p> <p>29. <strong>month</strong> /mʌnθ/ (n): tháng</p> <p>30. <strong>season</strong> /ˈsiːzn/ (n): mùa</p> <p>31. <strong>April</strong> /ˈeɪprəl/ (n): tháng Tư</p> <p>32. <strong>June</strong> /ʤuːn/ (n): tháng sáu</p> <p>33. <strong>March</strong> /mɑːʧ/ (n): tháng ba</p> <p>34. <strong>September</strong> /sɛpˈtɛmbə/ (n): tháng chín</p> <p>35. <strong>time</strong> /taɪm/ (n): giờ</p> <p>36. <strong>quarter</strong> /ˈkwɔːtə(r)/ (n): phần tư, kém</p> <p>37. <strong>probably</strong> /ˈprɒbəbli/ (adv): có thể</p> <p>38. <strong>skateboard</strong> /ˈskeɪtbɔːd/ (n): ván trượt</p> <p>39. old /əʊld/ (adj): tuổi</p> <p>40. <strong>scorpio</strong> /ˈskɔːpiəʊ/ (n): bò cạp</p> <p>41. <strong>town</strong> /taʊn/ (n): thị trấn</p> <p>42. <strong>summer</strong> /ˈsʌmə(r)/ (n): mùa hè</p> <p>43. <strong>spring</strong> /sprɪŋ/ (n): mùa xuân</p> <p>44. <strong>autumn</strong> /ˈɔːtəm/ (n): mùa thu</p> <p>45. <strong>winter</strong> /ˈwɪntə(r)/ (n): mùa đông</p> <p>46. <strong>interesting</strong> /ˈɪntrəstɪŋ/ (adj): thú vị</p> <p>47. <strong>blue</strong> /bluː/ (adj):màu xanh lam</p> <p>48. <strong>green</strong> /ɡriːn/ (adj): màu xanh lá cây</p> <p>49. <strong>yellow</strong> /ˈjeləʊ/ (adj): màu vàng</p> <p>50. <strong>red</strong> /red/ (adj): màu đỏ</p> <p>51. <strong>orange</strong> /ˈɒrɪndʒ/ (adj): màu cam</p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài