Hỏi gia sư
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Chọn lớp
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng ký
Đăng nhập
Trang chủ
Hỏi gia sư
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Trang chủ
/
Giải bài tập
/ Lớp 6 / Tiếng Anh /
Glossary – Unit 4
Glossary – Unit 4
Bảng Chú Giải - Glossary - Unit 4
<p style="text-align: center;"><strong>Bảng Chú Giải - Glossary - Unit 4</strong></p> <p><strong>School subjects (n)</strong></p> <p>1. <strong>biology</strong> /baɪˈɒlədʒi/ (n): môn sinh học</p> <p>2. <strong>geography</strong> /dʒiˈɒɡrəfi/ (n): môn địa lý</p> <p>3. <strong>history</strong> /ˈhɪstri/ (n): môn lịch sử</p> <p>4. <strong>I.T</strong> (information technology) /ˌɪnfəˌmeɪʃn tekˈnɒlədʒi/ (n): môn Tin học</p> <p>5. <strong>literature</strong> /ˈlɪt.rə.tʃər/ (n): môn Tiếng Việt</p> <p>6. <strong>math</strong> /mæθ/ (n): môn Toán</p> <p>7. <strong>music</strong> /ˈmjuːzɪk/ (n): môn âm nhạc</p> <p>8. <strong>P.E</strong> (physical education) /ˌfɪzɪkl edʒuˈkeɪʃn/ (n): môn thể dục</p> <p>9. <strong>physics</strong> /ˈfɪzɪks/ (n): môn vật lý </p> <p> </p> <p><strong>School things</strong></p> <p>1. <strong>boarding school</strong> /ˈbɔːdɪŋ skuːl/ (n) trường nội trú</p> <p>2. <strong>calculator</strong> /ˈkælkjuleɪtə(r)/ (n): máy tính</p> <p>3. <strong>chalkboard</strong> /ˈtʃɔːkbɔːd/ (n) bảng phấn</p> <p>4. <strong>compass</strong> /ˈkʌmpəs/ (n): com-pa</p> <p>5. <strong>dictionary</strong> /ˈdɪkʃənri/ (n): từ điển</p> <p>6. <strong>notebook</strong> /ˈnəʊtbʊk/ (n): quyển vở, quyển sổ</p> <p>7. <strong>pencil case</strong> /ˈpensl keɪs/ (n): hộp bút </p> <p>8. <strong>rubber</strong> /ˈrʌbə(r)/ (n): tẩy bút chì</p> <p>9. <strong>textbook</strong> /ˈtekstbʊk/ (n): sách giáo khoa</p> <p>10. <strong>activity</strong> /ækˈtɪvəti/ (n): hoạt động</p> <p>11. <strong>break time</strong> /ˈbreɪk taɪm/ (n): giờ ra chơi</p> <p>12. <strong>classmate</strong> /ˈklɑːsmeɪt/ (n): bạn cùng lớp.</p> <p>13. <strong>creative</strong> /kriˈeɪtɪv/ (adj): sáng tạo</p> <p>14. <strong>equipment</strong> /ɪˈkwɪpmənt/ (n): thiết bị</p> <p>15. <strong>excited</strong> /ɪkˈsaɪtɪd/ (adj): hào hứng</p> <p>16. <strong>international</strong> /ˌɪntəˈnæʃnəl/ (adj): thuộc về quốc tế</p> <p>17. <strong>interview</strong> /ˈɪntəvjuː/ (n/v): phỏng vấn</p> <p>18. <strong>join</strong> /dʒɔɪn/ (v): tham gia</p> <p>19. <strong>lesson</strong> /ˈlesn/ (n): tiết học, bài học</p> <p>20. <strong>share</strong> /ʃeə(r)/ (v): chia sẻ</p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài