Phần Bảng chú giải - Glossary - Unit 3
<p style="text-align: center;"><strong>Phần Bảng chú giải - Glossary - Unit 3</strong></p>
<p>1. <strong>afternoon</strong> /ˌɑːftəˈnuːn/ (n): buổi chiều</p>
<p>2. <strong>amazing</strong> /əˈmeɪzɪŋ/ (adj): đáng kinh ngạc, sửng sốt</p>
<p>3. <strong>bored</strong> /bɔːd/ (adj): buồn chán</p>
<p>4. <strong>budgie</strong> (n): con vẹt</p>
<p>5. <strong>can't stand</strong> (vp): không thể chịu được</p>
<p>6. <strong>clean</strong> /kliːn/ (adj): sạch, sạch sẽ</p>
<p>7. <strong>cry</strong> (v): khóc</p>
<p>8. <strong>doctor</strong> /ˈdɒktə(r)/ (n): bác sĩ</p>
<p>9. <strong>don't mind</strong> (vp): không thấy phiền</p>
<p>10. <strong>early</strong> /ˈɜːli/ (adj): sớm</p>
<p>11. <strong>Earth</strong> /ɜːθ/ (n): trái đất</p>
<p>12. <strong>enjoy</strong> /ɪnˈdʒɔɪ/ (v): thích thú</p>
<p>13. <strong>evening</strong> (n): buổi tối</p>
<p>14. <strong>excited</strong> /ɪkˈsaɪtɪd/ (adj): hào hứng, phấn khởi</p>
<p>15. <strong>favourite</strong> /ˈfeɪvərɪt/ (adj): được ưa thích</p>
<p>16. <strong>free time</strong> (np): thời gian rảnh rỗi</p>
<p>17. <strong>guinea</strong> pig (n): chuột lang</p>
<p>18. <strong>habit</strong> /ˈhæbɪt/ (n): thói quen</p>
<p>19. <strong>hamster</strong> /ˈhæmstə(r)/ (n): chuột ham-xơ-tơ</p>
<p>20. <strong>happy</strong> /ˈhæpi/ (adj): sung sướng, hạnh phúc</p>
<p>21. <strong>hard</strong> (adj) (= difficult): khó, khó khăn</p>
<p>22. <strong>hate</strong> /heɪt/ (v): ghét</p>
<p>23. <strong>have a party</strong> /hæv/ /ə/ /ˈpɑːti/ (vp): tổ chức tiệc</p>
<p>24. <strong>ill</strong> /ɪl/ (adj): ốm</p>
<p>25. <strong>kind</strong> /kaɪnd/ (n): loại</p>
<p>26. <strong>late</strong> /leɪt/ (adj, adv): muộn</p>
<p>27. <strong>like</strong> /laɪk/ (v): thích</p>
<p>28. <strong>love</strong> /lʌv/ (v): yêu thích, yêu mến</p>
<p>29. <strong>morning</strong> (n): buổi sáng</p>
<p>30. <strong>never</strong> /ˈnevə(r)/ (adv): không bao giờ</p>
<p>31. <strong>night</strong> (n): đêm</p>
<p>32. <strong>often</strong> /ˈɒfn/ (adv): thưởng</p>
<p>33. <strong>pet</strong> /pet/ (n): thú cưng</p>
<p>34. <strong>pony</strong> (n): con ngựa pô-ni</p>
<p>35. <strong>prefer</strong> /prɪˈfɜː(r)/ (v): thích hơn</p>
<p>36. <strong>rich</strong> (adj): giàu có</p>
<p>37. <strong>sad</strong> /sæd/ (adj): buồn rầu</p>
<p>38. <strong>sleeping bag</strong> /ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/ (np): túi ngủ</p>
<p>39. <strong>sometimes</strong> /ˈsʌmtaɪmz/ (adv): đôi khi</p>
<p>40. <strong>teacher</strong> /ˈtiːtʃə(r)/ (n): giáo viên</p>
<p>41. <strong>thirsty</strong> /ˈθɜːsti/ (adj): khát</p>
<p>42. <strong>tidy</strong> (adj): gọn gàng, ngăn nắp</p>
<p>43. <strong>tired</strong> /ˈtaɪəd/ (adj): mệt, mệt mỏi</p>
<p>44. <strong>tortoise</strong> /ˈtɔːtəs/ (n): rùa cạn</p>
<p>45. <strong>unfortunately</strong> (adv) không may, đáng tiếc</p>
<p>46. <strong>wash</strong> /wɒʃ/ (v): rửa, giặt giũ</p>
<p>47. <strong>without</strong> /wɪˈðaʊt/ (prep): không có, thiếu</p>
<p>48. <strong>worried</strong> /ˈwʌrid/ (adj): lo lắng</p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài