3.1 Vocabulary - Unit 3
Hướng dẫn giải Bài 3 (Trang 31 SGK Tiếng Anh 6 English Discovery)
<p><strong>Study the Vocabulary box. Match the verbs with photos A-J on page 30.</strong></p> <table border="1" cellspacing="0" cellpadding="0"> <tbody> <tr> <td valign="top" width="246"> <p><strong>Vocabulary</strong></p> </td> <td valign="top" width="234"> <p><strong>Verbs to describe routines</strong></p> </td> </tr> <tr> <td valign="top" width="246"> <p>exercise&nbsp;<em>(tập thể dục)</em></p> <p>get up&nbsp;<em>(thức dậy)</em></p> <p>go home&nbsp;<em>(về nh&agrave;)</em></p> <p>go to bed&nbsp;<em>(đi ngủ)</em></p> <p>go to work/ school<em>&nbsp;(đi l&agrave;m/ đi học)</em></p> <p>have breakfast<em>&nbsp;(ăn s&aacute;ng)</em></p> </td> <td valign="top" width="234"> <p>have lunch/ dinner&nbsp;<em>(ăn trưa/ tối)</em></p> <p>have a shower&nbsp;<em>(tắm)</em></p> <p>relax&nbsp;<em>(thư gi&atilde;n)</em></p> <p>study&nbsp;<em>(học b&agrave;i)</em></p> <p>wake up&nbsp;<em>(thức đậy)</em></p> <p>work&nbsp;<em>(l&agrave;m việc)</em></p> </td> </tr> </tbody> </table> <p><img src="https://img.loigiaihay.com/picture/question_lgh/2021_71/1629601687-68qt.jpg" /></p> <p><strong>Lời giải chi tiết:</strong></p> <p>A. wake up&nbsp;<em>(tỉnh đậy)</em></p> <p>B. get up&nbsp;<em>(thức dậy)</em></p> <p>C. have breakfast<em>&nbsp;(ăn s&aacute;ng)</em></p> <p>D, E. go to school<em>&nbsp;(đi học)</em></p> <p>F. study&nbsp;<em>(học b&agrave;i)</em></p> <p>G. have lunch<em>&nbsp;(ăn trưa)</em></p> <p>H. relax&nbsp;<em>(thư gi&atilde;n)</em></p> <p>I. have dinner<em>&nbsp;(ăn tối)</em></p> <p>J. go to bed&nbsp;<em>(đi ngủ)</em></p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài