Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6
Phần Từ vựng - Vocabulary - Unit 6: Endangered Species
<p style="text-align: center;"><strong>PHẦN TỪ VỰNG - VOCABULARY - UNIT 6: ENDANGERED SPECIES</strong></p> <p style="text-align: center;"><strong>(C&aacute;c lo&agrave;i sắp tuyệt chủng)</strong></p> <p>1. <strong>biodiversity</strong> /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/(n): đa dạng sinh học</p> <p>2. <strong>conservation</strong> /ˌkɒnsəˈveɪʃn/(n): sự bảo tồn</p> <p>+ <strong>conservation status</strong> /ˈsteɪtəs/: t&igrave;nh trạng bảo tồn</p> <p>3. <strong>endangered species</strong> /ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/: chủng lo&agrave;i c&oacute; nguy cơ bị tuyệt chủng</p> <p>4. <strong>evolution</strong> /ˌiːvəˈluːʃn/ (n): sự tiến h&oacute;a</p> <p>5. <strong>extinct</strong> /ɪkˈstɪŋkt/(a): tuyệt chủng</p> <p>+ <strong>extinction</strong> /ɪkˈstɪŋkʃn/(n): sự tuyệt chủng</p> <p>6. <strong>habitat</strong> /ˈh&aelig;bɪt&aelig;t/(n): m&ocirc;i trường sống</p> <p>7. <strong>poach/pəʊtʃ/</strong> (v): săn trộm</p> <p>8. <strong>rhino/</strong> rhinoceros /raɪˈnɒsərəs/(n): h&agrave; m&atilde;</p> <p>9. <strong>sea turtle</strong> /siː ˈtɜːtl/(n): con r&ugrave;a biển</p> <p>10. <strong>survive</strong> /səˈvaɪv/(v): sống s&oacute;t</p> <p>+ <strong>survival</strong> /səˈvaɪvl/(n): sự sống s&oacute;t</p> <p>11. <strong>trade</strong> /treɪd/ (n): mua b&aacute;n</p> <p>12. <strong>vulnerable</strong> /ˈvʌlnərəbl/(a): dễ bị tổn thương dễ gặp nguy hiểm</p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài