Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 3
Phần Từ vựng - Vocabulary - Unit 3: The green moverment
<p style="text-align: center;"><strong>PHẦN TỪ VỰNG - VOCABULARY - UNIT 3: THE GREEN MOVERMENT</strong></p> <p style="text-align: center;"><strong>(Phong tr&agrave;o xanh)</strong></p> <p>1. <strong>asthma</strong> /ˈ&aelig;smə/(n): bệnh hen, bệnh suyễn</p> <p>2. <strong>biomass</strong> /ˈbaɪəʊm&aelig;s/(n): nguy&ecirc;n liệu tự nhi&ecirc;n từ động vật/ thực vật ; sinh khối</p> <p>3. <strong>bronchitis</strong> /brɒŋˈkaɪtɪs/(n): bệnh vi&ecirc;m phế quản</p> <p>4. <strong>clutter</strong> /ˈklʌtə(r)/(n): t&igrave;nh trạng bừa bộn, lộn xộn</p> <p>5. <strong>combustion</strong> /kəmˈbʌstʃən/(n): sự đốt ch&aacute;y</p> <p>6. <strong>conservation</strong> /ˌkɒnsəˈveɪʃn/(n): sự bảo tồn</p> <p>7. <strong>deplete</strong> /dɪˈpliːt/(v): r&uacute;t hết, l&agrave;m cạn kiệt</p> <p>8. <strong>dispose</strong> of /dɪˈspəʊz əv/(v): vứt bỏ</p> <p>9. <strong>geothermal</strong> /ˌdʒiːəʊˈ&theta;ɜːml/(a): (thuộc) địa nhiệt</p> <p>10. <strong>habitat</strong> /ˈh&aelig;bɪt&aelig;t/(n): m&ocirc;i trường sống</p> <p>11. <strong>lifestyle</strong> /ˈlaɪfstaɪl/(n): phong c&aacute;ch sống</p> <p>12. <strong>mildew</strong> /ˈmɪldjuː/ (n): nấm mốc</p> <p>13. <strong>mould</strong> /məʊld/ (n): mốc, meo</p> <p>14. <strong>organic</strong> /ɔːˈɡ&aelig;nɪk/(a): kh&ocirc;ng d&ugrave;ng chất nh&acirc;n tạo, hữu cơ</p> <p>15. <strong>pathway</strong> /ˈpɑː&theta;weɪ/(n): đường m&ograve;n, lối nhỏ</p> <p>16. <strong>preservation</strong> /ˌprezəˈveɪʃn/(n): sự giữ g&igrave;n</p> <p>17. <strong>promote</strong> /prəˈməʊt/ (v): th&uacute;c đẩy, ph&aacute;t triển</p> <p>18. <strong>purification</strong> /ˌpjʊərɪfɪˈkeɪʃn/(n): sự l&agrave;m sạch, sự tinh chế</p> <p>19. <strong>replenish</strong> /rɪˈplenɪʃ/ (v): l&agrave;m đầy lại, bổ sung</p> <p>20. <strong>soot</strong> /sʊt/ (n): bồ h&oacute;ng, nhọ nồi</p> <p>21. <strong>sustainability</strong> /səˌsteɪnəˈbɪləti/(n): việc sử dụng năng lượng tự nhi&ecirc;n, sản phẩm kh&ocirc;ng g&acirc;y hại m&ocirc;i trường, bền vững</p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài