Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Chọn lớp
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng ký
Đăng nhập
Trang chủ
Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Trang chủ
/
Giải bài tập
/ Lớp 12 / Tiếng Anh /
Vocabulary - Từ vựng - Unit 2
Vocabulary - Từ vựng - Unit 2
Phần Từ vựng - Vocabulary - Unit 2: Urbanisation
<p style="text-align: center;"><strong>PHẦN TỪ VỰNG - VOCABULARY - UNIT 2: URBANISATION</strong></p> <p style="text-align: center;"><strong>(Đô thị hóa)</strong></p> <p>1. <strong>urbanisation</strong> /ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/ (n): Đô thị hóa</p> <p>2. <strong>recommend</strong> /ˌrekəˈmend/ (v): Khuyến khích </p> <p>3. <strong>definition</strong> /ˌdefɪˈnɪʃn/ (n): Định nghĩa</p> <p>4. <strong>lack of something</strong> /læk ɑːv ˈsʌm.θɪŋ/ (v, phr): Thiếu hụt gì đó</p> <p>5. <strong>provide</strong> /prəˈvaɪd/ (v): Cung cấp</p> <p>6. <strong>thought-provoking</strong> /ˈθɔːt prəvəʊkɪŋ/ (adj): Có tính kích thích tư duy</p> <p>7. <strong>illustrate</strong> /ˈɪləstreɪt/ (v): Minh họa</p> <p>8. <strong>attention </strong>/əˈtenʃn/<span class="speaker-img"> </span>(n): sự chú ý</p> <p>9. <strong>advantage</strong> /ədˈvɑːntɪdʒ/ (n): Ưu điểm</p> <p>10. <strong>stick</strong> /stɪk/ (n, v): Theo đuổi</p> <p>11. <strong>audience</strong> /ˈɔːdiəns/ (n): Khán giả</p> <p>12. <strong>population</strong> /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ (n): Dân số</p> <p>13. <strong>developed</strong> /dɪˈveləpt/ (adj): Phát triển</p> <p>14. <strong>industrialisation </strong>/ɪnˌdʌstriəlaɪˈzeɪʃn/ (n): Công nghiệp hóa</p> <p>15. <strong>agricultural </strong>/ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/ (adj): Thuộc nông nghiệp</p> <p>16. <strong>switch off </strong>/swɪtʃ ɒf/ (v): Tắt máy</p> <p>17. <strong>responsibility</strong> /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ (n): Trách nhiệm</p> <p>18. <strong>emission</strong> /ɪˈmɪʃn/ (n): Khí thải</p> <p>19. <strong>long-term</strong> /ˌlɒŋ ˈtɜːm/ (adj): Lâu dài</p> <p>20. <strong>fast-growing</strong> /fɑːst-ˈgrəʊɪŋ/ (adj): Phát triển nhanh chóng</p> <p>21. <strong>weather-beaten </strong>/ˈweðə biːtn/ (adj): Vất vả, lam lũ</p> <p>22. <strong>well-paid</strong> /ˌwel ˈpeɪd/ (adj): Thu nhập cao</p> <p>23. <strong>facility</strong> /fəˈsɪləti/ (n): Cơ sở vật chất</p> <p>24. <strong>worried about</strong> /ˈwʌr.id/ (adj): Lo lắng về</p> <p>25. <strong>prospect</strong> /ˈprɒspekt/ (n): Tiềm năng</p> <p>26. <strong>coach</strong> /kəʊtʃ/ (n): Xe khách</p> <p>27. <strong>immediately</strong> /ɪˈmiːdiətli/ (adv): Ngay lập tức</p> <p>28. <strong>insist</strong> /ɪnˈsɪst/ (v): Nhấn mạnh</p> <p>29. <strong>replace </strong>/rɪˈpleɪs/ (v): Thay thế</p> <p>30. <strong>demand</strong> /dɪˈmɑːnd/ (v): Yêu cầu</p> <p>31. <strong>obey</strong> /əˈbeɪ/ (v): Nghe lời, tuân theo</p> <p>32. <strong>economically </strong>/ek.əˈnɑː.mɪ.kəl.i/ (adv): Về kinh tế</p> <p>33. <strong>increase </strong>/ɪnˈkriːs/ (v): Gia tăng</p> <p>34. <strong>resource</strong> /rɪˈsɔːs/ (n): Nguồn</p> <p>35. <strong>rural</strong> /ˈrʊərəl/ (adj): Nông thôn</p> <p>36. <strong>urban</strong> /ˈɜːbən/ (adj): Thành thị</p> <p>37. <strong>occur</strong> /əˈkɜː(r)/ (v): Xảy ra</p> <p>38. <strong>migrate</strong> /maɪˈɡreɪt/ (v): Di cư</p> <p>39. <strong>condition</strong> /kənˈdɪʃn/ (n): Điều kiện</p> <p>40. <strong>overcrowded</strong> /ˌəʊvəˈkraʊdɪd/ (adj): Đông đúc</p> <p>41. <strong>overpopulated</strong> /ˌəʊvəˈpɒpjuleɪtɪd/ (adj): Quá tải dân số</p> <p>42. <strong>dweller</strong> /ˈdwelə(r)/ (n): Cư dân thành phố</p> <p>43. <strong>nstead of</strong> /ɪnˈsted ˌəv/ (v, phr): Thay vì</p> <p>44. <strong>essential</strong> /ɪˈsenʃl/ (adj): Thiết yếu</p> <p>45. <strong>infrastructure</strong> /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ (n): Hạ tầng</p> <p>46. <strong>mindset </strong>/ˈmaɪndset/ (n): Suy nghĩ</p> <p>47. <strong>discrimination</strong> /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/ (n): Phân biệt đối xử</p> <p>48. <strong>sanitation</strong> /ˌsænɪˈteɪʃn/ (n): Vệ sinh môi trường</p> <p>49. <strong>progressive</strong> /prəˈɡresɪv/ (adj): Tiến triển</p> <p>50. <strong>onservative</strong> /kənˈsɜːvətɪv/ (adj): Bảo thủ</p> <p>51. <strong>prestigious</strong> /preˈstɪdʒəs/ (adj): Uy tín</p> <p>52. <strong>fluctuate</strong> /ˈflʌktʃueɪt/ (v, phr): Biến động</p> <p>53. <strong>stable</strong> /ˈsteɪbl/ (adj): Ổn định</p> <p>54. <strong>level off</strong> /ˈlev.əl/ (v, phr): Chững lại</p> <p>55. <strong>remain</strong> /rɪˈmeɪn/ (v): Duy trì</p> <p>56. <strong>Crisis</strong> /ˈkraɪ.siːz/ (n): Cuộc khủng hoảng</p> <p>57. <strong>dramatically</strong> /drəˈmætɪkli/ (adv): Đáng kể</p> <p>58. <strong>inhabitant</strong> /ɪnˈhæbɪtənt/ (n): Dân cư</p> <p>59. <strong>excessive</strong> /ɪkˈsesɪv/ (adj): Quá mức</p> <p>60. <strong>exploitation</strong> /ˌeksplɔɪˈteɪʃn/ (n): Sự Khai thác</p> <p>61. <strong>gradually</strong> /ˈɡrædʒuəli/ (adv): Dần dần</p> <p>62. <strong>generate</strong> /ˈdʒenəreɪt/ (n): Tạo ra</p> <p>63. <strong>congestion</strong> /kənˈdʒestʃən/ (n): Tắc nghẽn</p> <p>64. <strong>measure</strong> /ˈmeʒə(r)/ (n): Biện pháp</p> <p>65. <strong>organise</strong> /ˈɔːgənaɪz/ (v): Tổ chức</p> <p>66. <strong>authority</strong> /ɔːˈθɒrəti/ (n): Chính phủ</p> <p>67. <strong>upport</strong> /səˈpɔːt/ (v): Hỗ trợ</p> <p>68. <strong>compound</strong> /ˈkɒmpaʊnd/ (n): Hỗn hợp</p> <p>69. <strong>diphthong</strong> /ˈdɪfθɒŋ/ (n): Âm đôi</p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài