Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10
Phần Từ vựng - Vocabulary - Unit 10: Lifelong learning
<p style="text-align: center;"><strong>PHẦN TỪ VỰNG - VOCABULARY - UNIT 10: LIFELONG LEARNING</strong></p> <p style="text-align: center;"><strong>(Học suốt đời)</strong></p> <p>1. <strong>adequate</strong> /ˈ&aelig;dɪkwət/ (a): thỏa đ&aacute;ng, ph&ugrave; hợp</p> <p>2. <strong>e-learning</strong> /ˈiː lɜːnɪŋ/(n): h&igrave;nh thức học trực tuyến</p> <p>3. <strong>employable</strong> /ɪmˈplɔɪəbl/ (a): c&oacute; thể được thu&ecirc; l&agrave;m việc</p> <div class="google-auto-placed ap_container"> <p>4. <strong>facilitate</strong> /fəˈsɪlɪteɪt/ (v): tạo điều kiện thuận lợi</p> <p>5. <strong>flexibility</strong> /ˌfleksəˈbɪləti/(n): t&iacute;nh linh động</p> <p>6. <strong>genius</strong> /ˈdʒiːniəs/ (n): thi&ecirc;n t&agrave;i</p> <p>7. <strong>hospitality</strong> /ˌhɒspɪˈt&aelig;ləti/ (n): l&ograve;ng mến kh&aacute;ch</p> <p>8. <strong>initiative</strong> /ɪˈnɪʃətɪv/(n): s&aacute;ng kiến, t&iacute;nh chủ động trong c&ocirc;ng việc</p> <p>9. <strong>institution</strong> /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/(n): cơ quan tổ chức</p> <p>10. <strong>interaction</strong> /ˌɪntərˈ&aelig;kʃn/(n): sự tương t&aacute;c</p> <p>11. <strong>lifelong</strong> /ˈlaɪflɒŋ/ (a): suốt đời</p> <p>12. <strong>opportunity</strong> /ˌɒpəˈtjuːnəti/ (n): cơ hội</p> <p>13. <strong>overwhelming</strong> /ˌəʊvəˈwelmɪŋ/ (a): vượt trội</p> <p>14. <strong>pursuit</strong> /pəˈsjuːt/(n): sự theo đuổi</p> <p>15. <strong>self-directed</strong> /sef-dəˈrektɪd/(a): theo định hướng c&aacute; nh&acirc;n</p> <p>16. <strong>self-motivated</strong> /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/ (a): c&oacute; động lực c&aacute; nh&acirc;n</p> <p>17. <strong>temptation</strong> /tempˈteɪʃn/ (n): sự l&ocirc;i cuốn</p> <p>18. <strong>ultimate</strong> /ˈʌltɪmət/(a): sau c&ugrave;ng, quan trọng nhất</p> <p>19. <strong>voluntarily</strong> /ˈvɒləntrəli/ (adv): một c&aacute;ch tự nguyện</p> </div>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài