Vocabulary - Từ vựng - Unit 1
Phần Từ vựng - Vocabulary - Unit 1: Life Stories
<p style="text-align: center;"><strong>Phần Từ vựng - Vocabulary - UNIT 1: LIFE STORIES</strong></p>
<p style="text-align: center;"><strong>(Câu chuyện cuộc đời)</strong></p>
<p>1. <strong>achievement</strong> /əˈtʃiːvmənt/(n): thành tích, thành tựu</p>
<p>2. <strong>anonymous</strong> /əˈnɒnɪməs/(a): ẩn danh, giấu tên</p>
<p>3. <strong>dedication</strong> /ˌdedɪˈkeɪʃn/(n): sự cống hiến, hiến dâng, tận tụy</p>
<p>4. <strong>diagnose</strong> /ˈdaɪəɡnəʊz/(v): chẩn đoán (bệnh)</p>
<p>5. <strong>distinguished</strong> /dɪˈstɪŋɡwɪʃt/ (a): kiệt xuất, lỗi lạc</p>
<p>6. <strong>figure/ˈfɪɡə(r)/</strong> (n): nhân vật</p>
<p>7. <strong>generosity</strong> /ˌdʒenəˈrɒsəti/(n): sự rộng lượng, tính hào phóng</p>
<p>8. <strong>hospitalisation</strong> /ˌhɒspɪtəlaɪˈzeɪʃn/(n): sự nhập viện, đưa vào bệnh viện</p>
<p>9. <strong>perseverance</strong> /ˌpɜːsɪˈvɪərəns/(n): tính kiên trì, sự bền chí</p>
<p>10. <strong>prosthetic</strong> leg /prɒsˈθetɪk leɡ/(n.phr): chân giả</p>
<p>11. <strong>reputation</strong> /ˌrepjuˈteɪʃn/ (n): danh tiếng</p>
<p>12. <strong>respectable</strong> /rɪˈspektəbl/(a): đáng kính, đứng đắn</p>
<p>13. <strong>talented</strong> /ˈtæləntɪd/ (a): có tài năng, có năng khiếu</p>
<p>14. <strong>waver</strong> /ˈweɪvə(r)/ (v): dao động, phân vân</p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài