Phần Ngữ pháp - Grammar: Compound sentences, To-infinitives and bare infinitives
<h2><strong>I. Câu ghép (Compound sentences)</strong></h2>
<p>- Định nghĩa: Câu ghép là câu hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập (independent clauses) được kết hợp với nhau bằng các liên từ and, or, but, so.</p>
<p>Ví dụ: It was raining, but they still went to the outdoor show.</p>
<p>- Trong đó:</p>
<p>+ <strong>Mệnh đề</strong> (clauses) là một nhóm từ chứa cả chủ ngữ và động từ. Nó có thể là một phần của câu hoặc một câu hoàn chỉnh.</p>
<p>+ <strong>Mệnh đề độc lập</strong> (independent clauses) là một nhóm từ chứa cả chủ ngữ và động từ và đã diễn đạt một ý nghĩ hoàn chỉnh. Điều này có nghĩa là nó đã có thể tự đứng một mình.</p>
<p>Ví dụ: It was raining. </p>
<p>+ <strong>Mệnh đề phụ thuộc</strong> (dependent clauses) là một nhóm từ có chứa chủ ngữ và động từ nhưng không có ý nghĩ hoàn chỉnh. Ngược lại với một mệnh đề độc lập, một mệnh đề phụ thuộc không thể đứng một mình. Hơn nữa, nó được đứng đầu bởi một từ đánh dấu phụ thuộc mà chúng ta còn gọi là liên từ phụ thuộc.</p>
<p>Ví dụ:</p>
<p>- Because her dog Sid took a dive into the icy water.</p>
<p>- Though citizens are hesitant about getting the vaccine.</p>
<p>=> Ở ví dụ trên, “because” và “though” là những liên từ kết hợp. Cả 2 câu đều chưa có nghĩa hoàn chỉnh. Vì vậy, chúng ta phải kèm theo một mệnh đề độc lập.</p>
<p><strong>II. to + V & động từ nguyên thể</strong></p>
<p><strong>1. to V (to + infinitives)</strong></p>
<p>Một số động từ được theo sau bởi to V như:</p>
<table style="border-collapse: collapse; width: 99.9804%;" border="1">
<tbody>
<tr>
<td style="width: 48.6092%;">expect</td>
<td style="width: 48.6092%;">appear</td>
</tr>
<tr>
<td style="width: 48.6092%;">plan</td>
<td style="width: 48.6092%;">arrange</td>
</tr>
<tr>
<td style="width: 48.6092%;">want</td>
<td style="width: 48.6092%;">attempt</td>
</tr>
<tr>
<td style="width: 48.6092%;">promise</td>
<td style="width: 48.6092%;">decide</td>
</tr>
<tr>
<td style="width: 48.6092%;">agree</td>
<td style="width: 48.6092%;">fail</td>
</tr>
<tr>
<td style="width: 48.6092%;">hope</td>
<td style="width: 48.6092%;">happen</td>
</tr>
<tr>
<td style="width: 48.6092%;">hesitate</td>
<td style="width: 48.6092%;">hope</td>
</tr>
<tr>
<td style="width: 48.6092%;">ask</td>
<td style="width: 48.6092%;">learn</td>
</tr>
<tr>
<td style="width: 48.6092%;">refuse</td>
<td style="width: 48.6092%;">manage</td>
</tr>
<tr>
<td style="width: 48.6092%;">seem</td>
<td style="width: 48.6092%;">tend </td>
</tr>
</tbody>
</table>
<p>Ví dụ:</p>
<p>- She agreed to pay $50.</p>
<p>- Two men failed to return from the expedition.</p>
<p>- The remnants refused to leave.</p>
<p>- She volunteered to help the disabled.</p>
<p>- He learnt to look after himself.</p>
<h2><strong>2. Động từ nguyên thể (bare infinitives)</strong></h2>
<p>- Một số động từ được theo sau bởi động từ nguyên thể như: S + help/ make/ let + O + V</p>
<p>Ví dụ: Her parents won’t let her watch such TV shows.</p>
<p>- Động từ nguyên mẫu không to đứng sau động từ chỉ cảm giác, giác quan:</p>
<p>S + hear, sound, smell, taste, feel, watch, notice, see, listen, find … + O + V</p>
<p>=> chỉ sự hoàn tất của hành động - nghe hoặc thấy toàn bộ sự việc diễn ra</p>
<p>Ví dụ: I saw her get on the bus.</p>
<p>S + hear, sound, smell, taste, feel, watch, notice, see, listen, find .. + O + V-ing</p>
<p>=> chỉ sự việc đang diễn ra</p>
<p>Ví dụ: We heard them closing the door.</p>
Xem lời giải bài tập khác cùng bài