Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Chọn lớp
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng ký
Đăng nhập
Trang chủ
Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Trang chủ
/
Giải bài tập
/ Lớp 10 / Tiếng Anh /
1. Từ vựng - Unit 5
1. Từ vựng - Unit 5
<p>1. environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ (n) môi trường</p> <p>2. deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ (n) phá rừng</p> <p>3. climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ (n) biến đổi khí hậu</p> <p>4. harmful /ˈhɑːmfl/ (adj) có hại</p> <p>5. extinct /ɪkˈstɪŋkt/ (adj) tuyệt chủng</p> <p>6. suffer /ˈsʌfə(r)/ (v) đau khổ</p> <p>7. ocean /ˈəʊʃn/ (n) đại dương.</p> <p>8. ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/ (n) hệ sinh thái</p> <p>9. wildlife /ˈwaɪldlaɪf/ (n) động vật hoang dã</p> <p>10. floating island /ˌfloʊ.t̬ɪŋ ˈaɪ.lənd/ (n) đảo nổi</p> <p>11. consider /kənˈsɪdərɪŋ/ (prep) xem xét</p> <p>12. teenager /ˈtiːneɪdʒə(r)/ (n) thiếu niên</p> <p>13. invent /ɪnˈvent/ (v) phát minh</p> <p>14. carbon footprint /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ (n) khí thải carbon</p> <p>15. wind /wɪnd/ (n) gió</p> <p>16. ship /ʃɪp/ (n) tàu</p> <p>17. eventually /i'vent∫uəli/ (adv) cuối cùng</p> <p>18. clean up /kli:n ʌp/ (n) dọn dẹp</p> <p>19. fundraising /ˈfʌndreɪzɪŋ/ (n) gây quỹ</p> <p>20. expert /ˈekspɜːt/ (n) chuyên gia</p> <p>21. current /ˈkʌrənt/ (n) hiện tại</p> <p>22. waste /weɪst/ (n) lãng phí</p> <p>23. issue /ˈɪʃuː/ (n) vấn đề</p> <p>24. barrier /ˈbæriə(r)/ (n) rào cản</p> <p>25. driving /ˈdraɪvɪŋ/ (n) lái xe</p> <p>26. hard work /hɑːrd wɝːk/ (adj) chăm chỉ</p> <p>27. raise /reɪz/ (v) gây</p> <p>28. reserve /ri'zə:v/ (v) bảo lưu</p> <p>29. attract /əˈtrækt/ (v) thu hút</p> <p>30. expect /ɪkˈspekt/ (v) mong đợi</p> <p>31. hate /heɪt/ (v) ghét</p> <p>32. want /wɒnt/ (v) muốn</p> <p>33. deny / di'nai / (v) phủ nhận</p> <p>34. playground /ˈpleɪɡraʊnd/ (n) sân chơi</p> <p>35. need /niːd/ (v) cần</p> <p>36. toothpaste /ˈtuːθpeɪst/ (n) kem đánh răng</p> <p>37. feed /fiːd/ (v) cho ăn</p> <p>38. rescue /ˈreskjuː/ (v) giải cứu</p> <p>39. participate /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ (v) tham gia</p> <p>40. printing /ˈprɪntɪŋ/ (n) in</p> <p>41. inspired /ɪnˈspaɪəd/ (adj) truyền cảm hứng</p> <p>42. project /ˈprɒdʒekt/ (n) dự án</p> <p>43. power /ˈpaʊə(r)/ (n) quyền</p> <p>44. energy /ˈenədʒi/ (n) năng lượng</p> <p>45. renewable /rɪˈnjuːəbl/ (adj) tái tạo</p> <p>46. fossil fuel /ˈfɒsl fjʊəl/ (n) nhiên liệu hóa thạch</p> <p>47. furthermore /ˌfɜːðəˈmɔː(r)/ (adv) hơn nữa</p> <p>48. result /rɪˈzʌlt/ (n) chăm chỉ</p> <p>49. decrease /dɪˈkriːs/ (v) giảm</p> <p>50. resource /rɪˈsɔːs/ (n) nguồn lực</p> <p> </p>
Phần Từ vựng - Vocabulary - Unit 5: The environment
Xem lời giải