Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Chọn lớp
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng ký
Đăng nhập
Trang chủ
Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Trang chủ
/
Giải bài tập
/ Lớp 10 / Tiếng Anh /
1. Từ vựng - Unit 1
1. Từ vựng - Unit 1
<p style="font-weight: 400;">1. <strong>routine</strong> /ruːˈtiːn/ (n) thói quen</p> <p style="font-weight: 400;">2. <strong>take a nap</strong> /teɪk eɪ næp/ (n) ngủ trưa</p> <p style="font-weight: 400;">3. <strong>breakfast</strong> /ˈbrekfəst/ (n) ăn sáng</p> <p style="font-weight: 400;">4. <strong>lunch</strong> /lʌntʃ/ (n) ăn trưa</p> <p style="font-weight: 400;"><strong>1.A</strong></p> <p style="font-weight: 400;">5. <strong>chores</strong> /tʃɔːr/ (n) việc nhà</p> <p style="font-weight: 400;">6. <strong>boring</strong> /ˈbɔːrɪŋ/ (adj) nhàm chán</p> <p style="font-weight: 400;">7. <strong>messy</strong> /ˈmesi/ (adj) lộn xộn</p> <p>8. <strong>busy</strong> /ˈbɪzi/ (adj) bận rộn</p> <p style="font-weight: 400;">9. <strong>free time</strong> /ˌfriː ˈtaɪm/ (n) thời gian rảnh</p> <p style="font-weight: 400;">10. <strong>instead</strong> /ɪnˈsted/ (adv) thay vì</p> <p style="font-weight: 400;">11. <strong>vacuum</strong> /ˈvækjuːm/ (n) máy hút bụi</p> <p>12. <strong>however</strong> /haʊˈevə(r)/ (adv) tuy nhiên,</p> <p style="font-weight: 400;">13. <strong>job</strong> /dʒɒb/ (n) công việc</p> <p style="font-weight: 400;">14. <strong>household chores</strong> /ˌhaʊshəʊld tʃɔː(r)z/ (n) việc nhà</p> <p style="font-weight: 400;">15. <strong>believe</strong> /bɪˈliːv/ (v) tin</p> <p style="font-weight: 400;">16. <strong>dishwasher</strong> /ˈdɪʃwɒʃə(r)/ (n) máy rửa bát</p> <p style="font-weight: 400;">17. <strong>clear</strong> /klɪə(r)/ (adj) dọn dẹp</p> <p style="font-weight: 400;">18. <strong>gentle</strong> /ˈdʒentl/ (adj) nhẹ nhàng</p> <p style="font-weight: 400;">19. <strong>avoid</strong> /əˈvɔɪd/ (v) tránh</p> <p style="font-weight: 400;">20. <strong>upstairs</strong> /ˌʌpˈsteəz/ (adv) tầng trên</p> <p style="font-weight: 400;">21. <strong>downstairs</strong> /ˌdaʊnˈsteəz/ (adv) tầng dưới</p> <p style="font-weight: 400;">22. <strong>laundry</strong> /ˈlɔːndri/ (n) giặt ủi</p> <p style="font-weight: 400;"><strong>1.B</strong></p> <p style="font-weight: 400;">23. <strong>control</strong> /kənˈtrəʊl/ (v) kiểm soát</p> <p style="font-weight: 400;">24. <strong>habit</strong> /ˈhæbɪt/ (n) thói quen</p> <p style="font-weight: 400;">25. <strong>wake up</strong> /weɪk/ (v.phr) thức dậy</p> <p style="font-weight: 400;">26. <strong>get up</strong> /gɛt ʌp/ (v.phr) thức dậy</p> <p style="font-weight: 400;">27. <strong>never</strong> /ˈnevə(r)/ (adv) không bao giờ</p> <p>28. <strong>golf</strong> /ɡɒlf/ (n) gôn</p> <p>29. <strong>tidy</strong> /ˈtaɪdi/ (adj) dọn phòng</p> <p>30. <strong>jogging</strong> /ˈdʒɒɡɪŋ/ (n) chạy bộ</p> <p>31. <strong>supermarket</strong> /ˈsuːpəmɑːkɪt/ (n) siêu thị</p> <p style="font-weight: 400;">32. <strong>basketball</strong> /ˈbɑːskɪtbɔːl/ (n) bóng rổ</p> <p style="font-weight: 400;">33. <strong>look</strong> /lʊk/ (v) tìm</p> <p style="font-weight: 400;">34. <strong>afraid</strong> /əˈfreɪd/ (adj) sợ</p> <p style="font-weight: 400;">35. <strong>sell</strong> /sel/ (v) bán</p> <p style="font-weight: 400;"><strong>1.C</strong></p> <p style="font-weight: 400;">36. <strong>clothes</strong> /kləʊðz/ (n) quần áo</p> <p style="font-weight: 400;">37. <strong>rug</strong> /rʌɡ/ (n) thảm</p> <p style="font-weight: 400;">38. <strong>picnic</strong> /ˈpɪknɪk/ (n) dã ngoại</p> <p>39. <strong>museum</strong> /mjuˈziːəm/ (n) bảo tàng</p> <p>40. <strong>visit</strong> /ˈvɪzɪt/(v) (v) đến thăm</p> <p style="font-weight: 400;"><strong>1.D</strong></p> <p style="font-weight: 400;">41. <strong>tennis</strong> /ˈtenɪs/ (n) quần vợt</p> <p>42. <strong>mall</strong> /mɔːl/ (n) trung tâm mua sắm</p> <p style="font-weight: 400;">43. <strong>attend</strong> /əˈtend/ (v) tham dự</p> <p style="font-weight: 400;">44. <strong>refuse</strong> /rɪˈfjuːz/ (v) từ chối</p> <p style="font-weight: 400;">45. <strong>reply</strong> /rɪˈplaɪ/ (v) trả lời</p> <p style="font-weight: 400;">46. <strong>accept</strong> /əkˈsept/ (v) chấp nhận</p> <p style="font-weight: 400;">47. <strong>suggest</strong> /səˈdʒest/ (v) đề nghị</p> <p style="font-weight: 400;"><strong>1.E</strong></p> <p style="font-weight: 400;">48. <strong>well</strong> /wel/ (adv) khỏe</p> <p style="font-weight: 400;">49. <strong>forget</strong> /fəˈɡet/ (v) quên</p> <p style="font-weight: 400;">50. <strong>true</strong> /truː/ (adj) đúng rồi</p> <p>51. <strong>fair</strong> /feə(r)/ (adj) công bằng</p> <p style="font-weight: 400;">52. <strong>dust</strong> /dʌst/ (n) phủi bụi</p> <p style="font-weight: 400;">53. <strong>agree</strong> /əˈɡriː/ (v) đồng ý</p> <p>54. <strong>furniture</strong> /ˈfɜːnɪtʃə(r)/ (n) đồ nội thất</p>
Phần Từ vựng - Vocabulary - Unit 1: Round the clock
Xem lời giải