Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Chọn lớp
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng ký
Đăng nhập
Trang chủ
Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Trang chủ
/
Giải bài tập
/ Lớp 10 / Tiếng Anh /
1. Từ vựng - Hello
1. Từ vựng - Hello
<p style="font-weight: 400;"><strong>School subjects</strong></p> <p>1. math /mæθ/ (n) toán</p> <p>2. science /ˈsaɪəns/ (n) khoa học</p> <p>3. art /ɑːt/ (n) nghệ thuật</p> <p>4. geography /dʒiˈɒɡrəfi/ (n) môn địa lý</p> <p>5. PE /ˌpiːˈiː/ (n) thể dục</p> <p>6. ICT /ˌaɪ.siːˈtiː/ (n) Công nghệ thông tin truyền thông</p> <p>7. literature /ˈlɪtrətʃə(r)/ (n) văn học</p> <p>8. paint /peɪnt/ (n) vẽ</p> <p>9. climb /klaɪm/ (v) leo</p> <p>10. cook /kʊk/ (v) nấu</p> <p><strong>Classroom language</strong></p> <p>11. rubbish /ˈrʌbɪʃ/ </p> <p>12. camera /ˈkæmrə/ (n) máy ảnh</p> <p>13. notebook /ˈnəʊtbʊk/ (n) sổ ghi chép</p> <p>14. tablet /ˈtæblət/ (n) máy tính bảng</p> <p>15. bone /bəʊn/ (n) xương</p> <p>16. scarf /skɑːf/ (n) chiếc khăn</p> <p>17. school bag /ˈskuːl.bæɡ/ (n) cặp đi học</p> <p><strong>Family</strong></p> <p>18. husband /ˈhʌzbənd/ (n) chồng</p> <p>19. wife /waɪf/ (n) vợ</p> <p>20. nephew /ˈnefjuː/ (n) cháu trai</p> <p>21. sibling /ˈsɪblɪŋ/ (n) anh chị em</p> <p><strong>Home-Furniture/Appliances</strong></p> <p>22. bedroom /ˈbedruːm/ (n) phòng ngủ</p> <p>23. microwave /ˈmaɪkrəweɪv/ (n) lò vi sóng</p> <p>24. armchair /ˈɑːmtʃeə(r)/ (n) ghế bành</p> <p>25. bookcase /ˈbʊkkeɪs/ (n) tủ sách</p> <p>26. living room /ˈlɪvɪŋ/ /ruːm/ (n) phòng khách</p> <p><strong>Hobbies</strong></p> <p>27. guitar /ɡɪˈtɑː(r)/ (n) ghi-ta</p> <p>28. traveling /ˈtræv.əl.ɪŋ/ (n) đi du lịch</p> <p>29. dancing /ˈdɑːnsɪŋ/ (v) nhảy</p> <p>30. reading /ˈriːdɪŋ/ (n) đọc</p> <p>31. taking photos /ˈteɪkɪŋ ˈfəʊtəʊz/ (n) chụp hình</p> <p><strong>Food and Drinks</strong></p> <p>32. bread /bred/ (n) bánh mì</p> <p>33. cake /keɪk/ (n) bánh</p> <p>34. biscuits /ˈbɪs.kɪt/ (n) bánh quy</p> <p>35. sugar /ˈʃʊɡə(r)/ (adj) đường</p> <p>36. lemonade /ˌleməˈneɪd/ (n) nước chanh</p> <p>37. omelet /ˈɒm.lət/ (n) trứng tráng</p> <p>38. fridge /frɪdʒ/ (n) tủ lạnh</p> <p>39. butter /ˈbʌtə(r)/ (n) bơ</p> <p>40. onion /ˈʌnjən/ (n) hành</p> <p><strong>Means of transport</strong></p> <p>41. helicopter /'helikɒptə[r]/ (n) máy bay trực thăng</p> <p>42. boat /bəʊt/ (n) thuyền</p> <p><strong>Places in town</strong></p> <p>43. museum /mjuˈziːəm/ (n) bảo tàng</p> <p>44. fire station /ˈfaɪr ˌsteɪ.ʃən/ (n) trạm cứu hỏa</p> <p>45. behind /bɪˈhaɪnd/ (n) phía sau</p> <p>46. police station /pəˈliːs/ /ˈsteɪʃən/ (n) đồn cảnh sát</p> <p>47. department store /dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/ (n) cửa hàng bách hóa</p> <p>48. bank /bæŋk/ (n) ngân hàng</p> <p>49. across /əˈkrɒs/ (adv) băng qua</p> <p>50. opposite /ˈɒpəzɪt/ (adj) đối diện</p>