Hướng dẫn giải Bài 1 (Trang 77 SGK Tiếng Anh 10 - Bright)
<p><strong>Listen and repeat. Match the types of online education (1–6) to the descriptions (A–F).</strong></p>
<p><img src="https://img.loigiaihay.com/picture/2022/0911/7410.png" width="484" height="290" data-adbro-processed="true" /></p>
<div id="yomedia-passback-91dc297f9c884b168c7a75ea01e3462f-1673610407535"></div>
<p><strong>A</strong> Quizzes or exams that students can do on the Internet</p>
<p><strong>B</strong> A group of lessons that take place over the Internet</p>
<p><strong>C</strong> Applications for teaching and learning</p>
<p><strong>D</strong> A collection of electronic information, e-books and articles that can be accessed online</p>
<p><strong>E</strong> A learning environment where students are taught and given work to do over the Internet</p>
<p><strong>F</strong> A type of education that lets you study anywhere in the world without going to a school or university</p>
<p><strong>Lời giải chi tiết:</strong></p>
<table border="1" cellspacing="0" cellpadding="0">
<tbody>
<tr>
<td width="79">
<p>1. B</p>
</td>
<td width="79">
<p>3. F</p>
</td>
<td width="79">
<p>5. E</p>
</td>
</tr>
<tr>
<td width="79">
<p>2. C</p>
</td>
<td width="79">
<p>4. D</p>
</td>
<td width="79">
<p>6. A</p>
</td>
</tr>
</tbody>
</table>
<p><strong>1-B: </strong>online course – a group of lessons that take place over the Internet</p>
<p><em>(khóa học trực tuyến – một nhóm các bài học diễn ra trên Internet)</em></p>
<p><strong>2-C: </strong>educational apps – applications for teaching and learning</p>
<p><em>(những ứng dụng về giáo dục – những ứng dụng dành cho việc dạy và học)</em></p>
<p><strong>3-F: </strong>distance learning – a type of education that lets you study anywhere in the world without going to a school or university</p>
<p><em>(giáo dục từ xa – một loại hình giáo dục cho phép bạn học ở mọi nơi trên thế giới mà không cần đến trường học hoặc trường đại học)</em></p>
<p><strong>4-D: </strong>cloud library – a collection of electronic information, e-books and articles that can be accessed online </p>
<p><em>(thư viện đám mây – một bộ sưu tập thông tin điện tử, sách điện tử và các bài đọc có thể được truy cập trực tuyến)</em></p>
<p><strong>5-E: </strong>virtual education – a learning environment where students are taught and given work to do over the Internet</p>
<p><em>(giáo dục ảo – một môi trường học tập nơi học sinh được dạy và giao việc cần làm qua Internet)</em></p>
<p><strong>6-A: </strong>online tests – quizzes or exams that students can do on the Internet</p>
<p><em>(bài kiểm tra trực tuyến – các câu đố hoặc bài kiểm tra mà học sinh có thể làm trên Internet)</em></p>