Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Chọn lớp
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng ký
Đăng nhập
Trang chủ
Hỏi gia sư
Gia sư 1-1
Chuyên đề
Trắc nghiệm
Tài liệu
Cửa hàng
Trang chủ
/
Giải bài tập
/ Lớp 10 / Tiếng Anh /
1. Từ vựng
1. Từ vựng
<p>1. invention /ɪnˈvenʃn/ (n) phát minh</p> <p>2. stethoscope /ˈsteθəskəʊp/ (n) ống nghe</p> <p>3. telephone /ˈtelɪfəʊn/ (n) điện thoại</p> <p>4. aeroplane /ˈeərəpleɪn/ (n) máy bay</p> <p>5. television /ˈtelɪvɪʒn/ (n) tivi</p> <p>6. heart /hɑːt/ (n) tim</p> <p>7. communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ (v) giao tiếp</p> <p>8. voice /vɔɪs/ (n) giọng nói</p> <p>9. emotion /ɪˈməʊʃn/ (n) cảm xúc</p> <p>10. humanoid /ˈhjuːmənɔɪd/ (n) hình người</p> <p>11. arms /ɑːmz/ (n) cánh tay</p> <p>12. wheel /wiːl/ (n) bánh xe</p> <p>13. microphone /ˈmaɪkrəfəʊn/ (n) micrô</p> <p>14. navigate /ˈnævɪɡeɪt/ (v) điều hướng</p> <p>15. joke /dʒəʊk/ (n) câu nói đùa</p> <p>16. patient /ˈpeɪʃnt/ (n) bệnh nhân</p> <p>17. understand /ˌʌndəˈstænd/ (v) hiểu</p> <p>18. social media /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/ (n) truyền thông xã hội</p> <p>19. replace /rɪˈpleɪs/ (v) thay thế</p> <p>20. disabilities /ˌdɪsəˈbɪlɪtiz/ (n) khuyết tật</p> <p>21. transportation /ˌtrænspɔːˈteɪʃn/ (n) vận chuyển</p> <p>22. will /wɪl/ (v) sẽ</p> <p>23. borrow /ˈbɒrəʊ/ (v) mượn</p> <p>24. bring /brɪŋ/ (v) mang</p> <p>25. tonight /təˈnaɪt/ (adv) tối</p> <p>26. expensive /ɪkˈspensɪv/ (adj) đắt.</p> <p>27. follow /ˈfɒləʊ/ (v) theo</p> <p>28. subscribe /səbˈskraɪb/ (v) đăng ký</p> <p>29. equipment /ɪˈkwɪpmənt/ (n) thiết bị</p> <p>30. quality /ˈkwɒləti/ (n) chất lượng</p> <p>31. appearance /əˈpɪərəns/ (n) xuất hiện</p> <p>32. kind /kaɪnd/ (adj) tốt bụng</p> <p>33. back off /bæk ɑːf/ (v.phr) lùi lại</p> <p>34. back up /bæk ɑːf/ (v.phr) sao lưu</p> <p>35. smartwatch /ˈsmɑːtwɒtʃ/ (n) đồng hồ thông minh</p> <p>36. safe /seɪf/ (adj) an toàn</p> <p>37. whether /ˈweðə(r)/ (conj) liệu rằng</p> <p>38. antivirus /ˈæntivaɪrəs/ (adj) chống vi-rút</p> <p>39. illegal /ɪˈliːɡl/ (adj) bất hợp pháp</p> <p>40. secret /ˈsiːkrət/ (n) bí mật</p> <p>41. benefit /ˈbenɪfɪt/ (n) lợi ích</p> <p>42. quickly /ˈkwɪkli/ (adv) nhanh chóng</p> <p>43. suppose /səˈpəʊz/ (v) cho rằng</p> <p>44. still /stɪl/ (adv) vẫn</p> <p>45. point /pɔɪnt/ (n) điểm</p> <p>46. impact /ˈɪmpækt/ (n) tác động</p> <p>47. century /ˈsentʃəri/ (n) thế kỷ</p> <p>48. reason /ˈriːzn/ (n) lý do</p> <p>49. justification /ˌdʒʌstɪfɪˈkeɪʃn/ (n) biện minh</p> <p>50. opinion /əˈpɪnjən/ (n) ý kiến</p>
Phần Từ vựng - Vocabulary - Unit 8: Technology and inventions
Xem lời giải