<div id="sub-question-1" class="box-question top20">
<p><strong>Bài 1</strong></p>
<p><strong>Vocabulary</strong></p>
<p><strong>1. Write the words and phrases under the correct pictures.</strong></p>
<p><em>(Viết các từ và cụm từ dưới những hình ảnh đúng.)</em></p>
<table border="1" cellspacing="0" cellpadding="0">
<tbody>
<tr>
<td valign="top" width="712">
<p>shopaholic browsing price tag on sale Internet access</p>
</td>
</tr>
</tbody>
</table>
<p><img src="https://img.loigiaihay.com/picture/2023/0616/ex1-look2-u8-ta8-global.png" /></p>
<p><strong>Lời giải chi tiết:</strong></p>
<p>1. price tag: <em>nhãn giá</em></p>
<p>2. shopaholic: <em>người nghiện mua sắm</em></p>
<p>3. on sale:<em> giảm giá</em></p>
<p>4. browsing: <em>xem lướt qua</em></p>
<p>5. Internet access: <em>điểm truy cập Internet</em></p>
</div>
<div id="sub-question-2" class="box-question top20">
<p><strong>Bài 2</strong></p>
<p><strong>2. Match the shopping places with their characteristics.</strong></p>
<p><em>(Ghép các địa điểm mua sắm với đặc điểm của chúng.)</em></p>
<table border="1" cellspacing="0" cellpadding="0">
<tbody>
<tr>
<td valign="top" width="156">
<p>1. a speciality shop</p>
</td>
<td valign="top" width="500">
<p>a. It offers lower prices on all products.</p>
</td>
</tr>
<tr>
<td valign="top" width="156">
<p>2. a discount shop</p>
</td>
<td valign="top" width="500">
<p>b. It uses the internet to sell goods and services.</p>
</td>
</tr>
<tr>
<td valign="top" width="156">
<p>3. a supermarket</p>
</td>
<td valign="top" width="500">
<p>c. It is often outdoor and offers a wide range of goods. Buyers can bargain.</p>
</td>
</tr>
<tr>
<td valign="top" width="156">
<p>4. an online shop</p>
</td>
<td valign="top" width="500">
<p>d. It is a large indoor shopping place with fixed prices for all the items offered.</p>
</td>
</tr>
<tr>
<td valign="top" width="156">
<p>5. an open-air market</p>
</td>
<td valign="top" width="500">
<p>e. It offers one or two specific kinds of goods.</p>
</td>
</tr>
</tbody>
</table>
<p><strong>Lời giải chi tiết:</strong></p>
<table border="1" cellspacing="0" cellpadding="0">
<tbody>
<tr>
<td valign="top" width="128">
<p>1. e</p>
</td>
<td valign="top" width="128">
<p>2. a</p>
</td>
<td valign="top" width="128">
<p>3. d</p>
</td>
<td valign="top" width="128">
<p>4. b</p>
</td>
<td valign="top" width="128">
<p>5. c</p>
</td>
</tr>
</tbody>
</table>
<p><strong>1 - e</strong>: a speciality shop - It offers one or two specific kinds of goods.</p>
<p><em>(cửa hàng chuyên doanh – Cung cấp một đến hai loại mặt hàng cụ thể.)</em></p>
<p><strong>2 - a</strong>: a discount shop - It offers lower prices on all products.</p>
<p><em>(cửa hàng giảm giá – cung cấp giá thấp hơn cho tất cả các mặt hàng.)</em></p>
<p><strong>3 - d</strong>: a supermarket - It is a large indoor shopping place with fixed prices for all the items offered.</p>
<p><em>(siêu thị - Một nơi mua sắm rộng lớn trong nhà với giá cố định cho tất cả các mặt hàng.)</em></p>
<p><strong>4 - b</strong>: an online shop - It uses the internet to sell goods and services.</p>
<p><em>(cửa hàng trực tuyến – Nó dùng Internet để bán hàng hóa và dịch vụ.)</em></p>
<p><strong>5 - c</strong>: an open-air market - It is often outdoor and offers a wide range of goods. Buyers can bargain.</p>
<p><em>(chợ trời – Thường ở ngoài trời và cung cấp rất nhiều loại mặt hàng. Người mua có thể trả giá.)</em></p>
</div>
<div id="sub-question-3" class="box-question top20">
<p><strong>Bài 3</strong></p>
<p><strong>3. Complete the sentences with the words and phrases from the box.</strong></p>
<p><em>(Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ trong hộp.)</em></p>
<table border="1" cellspacing="0" cellpadding="0">
<tbody>
<tr>
<td valign="top" width="712">
<p>shopaholic bargain speciality shops browsing range of products</p>
</td>
</tr>
</tbody>
</table>
<p>1. There are many _____ in a shopping centre.</p>
<p>2. I spent the whole morning just _____ online for clothes, but I didn’t buy anything.</p>
<p>3. Alice doesn’t know how to _____ so she paid too much for her T-shirt.</p>
<p>4. Both online and offline supermarkets offer a wide _____.</p>
<p>5. She’s a _____, she spends too much time and money shopping.</p>
<p><strong>Lời giải chi tiết:</strong></p>
<table border="1" cellspacing="0" cellpadding="0">
<tbody>
<tr>
<td valign="top" width="158">
<p>1. speciality shops</p>
</td>
<td valign="top" width="97">
<p>2. browsing</p>
</td>
<td valign="top" width="128">
<p>3. bargain</p>
</td>
</tr>
<tr>
<td valign="top" width="158">
<p>4. range of products</p>
</td>
<td valign="top" width="97">
<p>5. shopalic</p>
</td>
<td valign="top" width="128">
<p> </p>
</td>
</tr>
</tbody>
</table>
<p>1. There are many <strong>speciality shops </strong>in a shopping centre.</p>
<p><em>(Có rất nhiều cửa hàng chuyên doanh ở trong một trung tâm mua sắm.)</em></p>
<p>2. I spent the whole morning just <strong>browsing </strong>online for clothes, but I didn’t buy anything.</p>
<p><em>(Tôi đã dành cả một buổi sáng chỉ để lướt mạng xem quần áo chứ không mua cái gì cả.)</em></p>
<p>3. Alice doesn’t know how to <strong>bargain </strong>so she paid too much for her T-shirt.</p>
<p><em>(Alice không biết cách trả giá nên cô ấy đã tốn quá nhiều tiền cho chiếc áo thun.)</em></p>
<p>4. Both online and offline supermarkets offer a wide <strong>range of products</strong>.</p>
<p><em>(Cả siêu thị trực tuyến và siêu thị truyền thống đều cung cấp một lượng hàng hóa đa dạng.)</em></p>
<p>5. She’s a <strong>shopaholic</strong>, she spends too much time and money shopping.</p>
<p><em>(Cô ấy là một người nghiên mua sắm, cô ấy dành quá nhiều thời gian và tiền bạc để mua sắm.)</em></p>
<div><ins class="adsbygoogle bn336x280" data-ad-client="ca-pub-8529835372050931" data-ad-slot="4125703006" data-ad-format="auto" data-adsbygoogle-status="done" data-ad-status="filled">
<div id="aswift_0_host" tabindex="0" title="Advertisement" aria-label="Advertisement"></div>
</ins></div>
</div>
<p> </p>