Chào em gia sư gửi em câu trả lời để em tham khảo nhé
1. Phân tích nội dung nghĩa của từ
Nghĩa khái quát: Chỉ dáng người cao, gầy, không cân đối, di chuyển không linh hoạt.
Sắc thái biểu cảm: Có phần hài hước hoặc châm biếm nhẹ, không trang trọng.
Ví dụ:
“Cậu bé mới lớn, người đã cao lổng khổng.”
→ Nghĩa là cao nhanh, nhưng trông chưa vững chãi, chưa trưởng thành.
2. Từ đồng nghĩa / trái nghĩa
Đồng nghĩa (gần nghĩa): cao lêu nghêu, cao kều, lêu nghêu, dong dỏng cao (nhưng “dong dỏng” mang nghĩa trung hòa, không hài hước).
Trái nghĩa: thấp bé, nhỏ nhắn, thấp lùn.
3. Từng thành tố cấu tạo từ
Từ “lổng khổng” là từ láy toàn bộ biến âm (có thể xem là láy âm đầu và vần khác nhau để tạo nhịp).
Hai yếu tố “lổng” và “khổng” không có nghĩa độc lập rõ ràng; chúng kết hợp để gợi hình, gợi cảm — làm nổi bật âm thanh và hình ảnh của dáng người cao, cồng kềnh.
Chúc em học tốt nhé