Theo anh chị, trong 3 thứ giặc, kẻ thù nào sẽ đe dọa trực tiếp đến thành quả của Cách mạng tháng Tám năm 1945? Vì sao? Phân tích biện pháp của Đảng để giải quyết khó khăn đó? MONG ĐƯỢC THẦY/CÔ GIẢI ĐÁP Ạ, EM XIN CHÂN THÀNH CẢM ƠN !!!
Trả lời
Gia sư Hải Yến
14:08, 21/03/2025
Em tham khảo nhé
Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, chính quyền cách mạng non trẻ phải đối mặt với ba kẻ thù nguy hiểm: giặc đói, giặc dốt và giặc ngoại xâm. Trong đó, giặc ngoại xâm là mối đe dọa trực tiếp và nguy hiểm nhất đối với thành quả cách mạng.
1. Giặc ngoại xâm – mối đe dọa trực tiếp
Ngay khi vừa giành được chính quyền, nước ta đứng trước nguy cơ bị các thế lực ngoại bang xâm lược: Quân Tưởng Giới Thạch (được Anh, Mỹ hậu thuẫn) kéo vào miền Bắc với danh nghĩa giải giáp quân Nhật nhưng thực chất âm mưu lật đổ chính quyền cách mạng, dựng lên chính phủ bù nhìn. Thực dân Pháp trở lại miền Nam với sự giúp đỡ của quân Anh, nổ súng xâm lược Sài Gòn ngày 23/9/1945. Các thế lực phản động trong nước (Việt Quốc, Việt Cách) câu kết với quân Tưởng, chống phá cách mạng.
Nếu không kịp thời đối phó với giặc ngoại xâm, nước ta có nguy cơ rơi vào vòng nô lệ lần nữa, thành quả cách mạng sẽ bị tiêu diệt.
2. Biện pháp của Đảng để đối phó với giặc ngoại xâm
Trước tình thế “ngàn cân treo sợi tóc”, Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đề ra những sách lược linh hoạt: Tạm hòa hoãn với quân Tưởng bằng việc ký Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) và Tạm ước (14/9/1946), nhượng bộ một số quyền lợi kinh tế để quân Tưởng rút về nước, tránh thế đối đầu hai kẻ thù cùng lúc. Chủ trương “hòa để tiến” với Pháp, ký Hiệp định 6/3/1946, chấp nhận cho quân Pháp ra Bắc thay quân Tưởng, tranh thủ thời gian củng cố lực lượng. Chuẩn bị cho cuộc kháng chiến lâu dài: Khi thực dân Pháp lộ rõ dã tâm xâm lược toàn bộ nước ta, Đảng phát động Toàn quốc kháng chiến (19/12/1946) với chiến lược đánh lâu dài, dựa vào sức mạnh toàn dân.
3. Kết quả và ý nghĩa
Nhờ sách lược ngoại giao khôn khéo và chiến lược đấu tranh hợp lý, Đảng ta đã bảo vệ được chính quyền cách mạng, không để đất nước rơi vào vòng kiểm soát của ngoại bang, tạo điều kiện cho cuộc kháng chiến chống Pháp lâu dài và giành thắng lợi sau này.
Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, chính quyền cách mạng non trẻ phải đối mặt với ba kẻ thù nguy hiểm: giặc đói, giặc dốt và giặc ngoại xâm. Trong đó, giặc ngoại xâm là mối đe dọa trực tiếp và nguy hiểm nhất đối với thành quả cách mạng.
1. Giặc ngoại xâm – mối đe dọa trực tiếp
Ngay khi vừa giành được chính quyền, nước ta đứng trước nguy cơ bị các thế lực ngoại bang xâm lược: Quân Tưởng Giới Thạch (được Anh, Mỹ hậu thuẫn) kéo vào miền Bắc với danh nghĩa giải giáp quân Nhật nhưng thực chất âm mưu lật đổ chính quyền cách mạng, dựng lên chính phủ bù nhìn. Thực dân Pháp trở lại miền Nam với sự giúp đỡ của quân Anh, nổ súng xâm lược Sài Gòn ngày 23/9/1945. Các thế lực phản động trong nước (Việt Quốc, Việt Cách) câu kết với quân Tưởng, chống phá cách mạng.
Nếu không kịp thời đối phó với giặc ngoại xâm, nước ta có nguy cơ rơi vào vòng nô lệ lần nữa, thành quả cách mạng sẽ bị tiêu diệt.
2. Biện pháp của Đảng để đối phó với giặc ngoại xâm
Trước tình thế “ngàn cân treo sợi tóc”, Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đề ra những sách lược linh hoạt: Tạm hòa hoãn với quân Tưởng bằng việc ký Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) và Tạm ước (14/9/1946), nhượng bộ một số quyền lợi kinh tế để quân Tưởng rút về nước, tránh thế đối đầu hai kẻ thù cùng lúc. Chủ trương “hòa để tiến” với Pháp, ký Hiệp định 6/3/1946, chấp nhận cho quân Pháp ra Bắc thay quân Tưởng, tranh thủ thời gian củng cố lực lượng. Chuẩn bị cho cuộc kháng chiến lâu dài: Khi thực dân Pháp lộ rõ dã tâm xâm lược toàn bộ nước ta, Đảng phát động Toàn quốc kháng chiến (19/12/1946) với chiến lược đánh lâu dài, dựa vào sức mạnh toàn dân.
3. Kết quả và ý nghĩa
Nhờ sách lược ngoại giao khôn khéo và chiến lược đấu tranh hợp lý, Đảng ta đã bảo vệ được chính quyền cách mạng, không để đất nước rơi vào vòng kiểm soát của ngoại bang, tạo điều kiện cho cuộc kháng chiến chống Pháp lâu dài và giành thắng lợi sau này.



