Choose the word which has a different stress pattern from the others.
9. A. aquatic B. respectful C. extended D. impolite
10. A. release B. avoid C. global D. event.
Trả lời
Gia sư Hải Yến
11:13, 19/08/2024
Chào em, em tham khảo nhé
9.Kiến thức:
Trọng âm
Giải thích:
A. aquatic /əˈkwæt.ɪk/
B. respectful /rɪˈspekt.fəl/
C. extended /ɪkˈsten.dɪd/
D. impolite /ˌɪm.pəlˈaɪt/
Các đáp án A, B, C trọng âm rơi vào âm thứ 2;
đáp án D trọng âm rơi vào âm thứ 3.
Đáp án: D.
10.Kiến thức: Trọng âm
Giải thích:
A. release /rɪˈliːs/
B. avoid /əˈvɔɪd/
C. global /ˈɡləʊ.bəl/
D. event /ɪˈvent/
Các đáp án A, B, D trọng âm rơi vào âm thứ 2;
đáp án C trọng âm rơi vào âm thứ 1.
Đáp án: C.
9.Kiến thức:
Trọng âm
Giải thích:
A. aquatic /əˈkwæt.ɪk/
B. respectful /rɪˈspekt.fəl/
C. extended /ɪkˈsten.dɪd/
D. impolite /ˌɪm.pəlˈaɪt/
Các đáp án A, B, C trọng âm rơi vào âm thứ 2;
đáp án D trọng âm rơi vào âm thứ 3.
Đáp án: D.
10.Kiến thức: Trọng âm
Giải thích:
A. release /rɪˈliːs/
B. avoid /əˈvɔɪd/
C. global /ˈɡləʊ.bəl/
D. event /ɪˈvent/
Các đáp án A, B, D trọng âm rơi vào âm thứ 2;
đáp án C trọng âm rơi vào âm thứ 1.
Đáp án: C.